" "

Ethanol (C2H5OH)

Xuất xứ: Việt Nam

Quy cách: 30 lít/Can, 163kg/Phuy (200 lít/Phuy), 1000 lít/Tank (800kg/Tank)

HS Code: 22071000

Cas: 64 – 17 – 5

Công thức HH: C2H5OH

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Ethanol

    Ethanol, còn được gọi là rượu etylic, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2H5OH. Đây là một trong những hóa chất phổ biến nhất trên thế giới và có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    Tính Chất:

    • Ethanol là một dung môi phổ biến với khả năng hòa tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ khác.
    • Nó có mùi đặc trưng và là chất lỏng không màu, trong suốt ở nhiệt độ phòng.
    • Ethanol có điểm sôi ở khoảng 78°C và điểm đóng đông ở -114°C.

    Nguồn Gốc và Sản Xuất:

    • Ethanol có thể được sản xuất thông qua quá trình lên men đường, trong đó đường được lên men bởi men men (ví dụ: men bia) để tạo ra ethanol và khí CO2.
    • Nó cũng có thể được sản xuất từ quá trình hydro hóa etylen hoặc từ nhiên liệu sinh học như các loại cây năng suất cao như lúa mì, mía đường hoặc sắn.

    Các loại Ethanol và Xuất xứ:

    Các loại Ethanol:

    • Ethanol Đường Lên Men (Fermentation Ethanol):

    Loại ethanol này được sản xuất thông qua quá trình lên men đường từ các nguồn tự nhiên như mía đường, lúa mạch hoặc sắn.

    • Ethanol Hydro hóa (Synthetic Ethanol):

    Ethanol cũng có thể được sản xuất từ quá trình hydro hóa etylen, trong đó etylen (C2H4) được chuyển hóa thành ethanol (C2H5OH).

    • Ethanol Sinh Học (Bioethanol):

    Ethanol có thể được sản xuất từ các loại nhiên liệu sinh học như tảo, cỏ, cám lúa mạch, gỗ và các loại cây năng suất cao khác.

    • Ethanol Công Nghiệp (Industrial Ethanol):

    Ethanol công nghiệp thường được sản xuất như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất đường hoặc sản xuất giấy, và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

    Các ứng dụng trên thực tế:

    1. Nhiên Liệu Năng Lượng:

    Ethanol được sử dụng như một nhiên liệu sinh học thay thế cho xăng trong các xe ô tô và các phương tiện giao thông khác. Nó có thể được pha trộn với xăng hoặc sử dụng trực tiếp trong động cơ flex-fuel.

    Các nước như Brazil và Mỹ sử dụng ethanol nhiều trong sản xuất nhiên liệu gốc sinh học để giảm lượng khí thải carbon dioxide từ phương tiện giao thông.

    1. Công Nghiệp Hóa Chất:

    Ethanol được sử dụng làm dung môi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất hóa chất, dược phẩm, sơn và keo.

    Nó cũng là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm hóa mỹ phẩm và dược phẩm như thuốc tẩy trang và dung dịch y tế.

    1. Chất Khử Trùng và Sát Khuẩn:

    Ethanol được sử dụng rộng rãi làm chất khử trùng và sát khuẩn trong các ứng dụng y tế và vệ sinh.

    Nó thường được sử dụng để làm sạch các bề mặt, dụng cụ y tế và trong sản xuất các sản phẩm y tế như nước rửa tay sát khuẩn.

    1. Chất Làm Sạch và Tẩy Rửa:

    Ethanol được thêm vào nhiều loại sản phẩm làm sạch và tẩy rửa như sữa rửa mặt, nước rửa tay, dung dịch vệ sinh và các sản phẩm tẩy rửa đồ gia dụng.

    Nó có khả năng diệt khuẩn và loại bỏ dầu mỡ, làm sạch bề mặt hiệu quả.

    1. Ứng Dụng Khoa Học và Y Tế:

    Ethanol được sử dụng làm dung môi trong nhiều phản ứng hóa học và quy trình thí nghiệm khoa học.

    Trong ngành y tế, ethanol được sử dụng để trích ly và bảo quản các mẫu sinh học, làm dung dịch chuẩn và trong quá trình tẩy trùng dụng cụ y tế.

    1. Sản Xuất Thức Ăn và Đồ Uống:

    Ethanol có thể được sử dụng làm chất làm dậy trong việc sản xuất bánh mỳ và bánh ngọt, cũng như trong quá trình lên men bia, rượu và nhiều loại đồ uống khác.

    1. Chất Làm Mát và Chất Dẫn Nhiệt:

    Ethanol có khả năng hòa tan và truyền nhiệt tốt, vì vậy nó cũng được sử dụng làm chất làm mát trong các hệ thống làm mát và làm chất dẫn nhiệt trong một số ứng dụng công nghiệp.

    Hướng dẫn sử dụng:

    • Trong Mục Đích Chăm Sóc Sức Khỏe:

    Sử dụng ethanol (có nồng độ từ 60-90%) để làm sạch và sát khuẩn tay: Lấy một lượng ethanol vừa đủ (khoảng 3-5ml) và xoa đều lên tay cho đến khi khô. Đảm bảo lấy đủ lượng để đảm bảo khả năng diệt khuẩn hiệu quả.

    Tránh tiếp xúc với mắt hoặc vết thương hở. Nếu sản phẩm bị tiếp xúc với mắt, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

    • Trong Mục Đích Dinh Dưỡng:

    Sử dụng ethanol trong việc làm sạch và diệt khuẩn bề mặt: Pha ethanol với nước theo tỉ lệ phù hợp để tạo dung dịch sát khuẩn. Dùng dung dịch này để lau sạch các bề mặt như bàn làm việc, bồn rửa, và nơi tiếp xúc với thức ăn.

    • Trong Mục Đích Công Nghiệp:

    Theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Trong các quy trình công nghiệp, sử dụng ethanol theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, bao gồm cách pha trộn, nồng độ và quy trình sử dụng.

    Đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn như đeo kính bảo hộ, găng tay, và áo choàng phù hợp khi làm việc với ethanol trong môi trường công nghiệp.

    • Sử Dụng Trong Mục Đích Dược Phẩm:

    Nếu sử dụng ethanol cho mục đích dược phẩm, hãy tuân theo chỉ định và hướng dẫn từ bác sĩ hoặc nhà sản xuất sản phẩm.

    • Lưu Ý Khi Sử Dụng Trong Mục Đích Nhiên Liệu:

    Sử dụng ethanol sinh học hoặc ethanol hỗn hợp với xăng theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc các quy định pháp luật địa phương.

    Lưu Ý An Toàn và Giải Pháp Khi Gặp Sự Cố

    Lưu Ý An Toàn

    • Tránh hít phải hơi ethanol trong không khí quá nhiều. Làm việc trong môi trường có đủ thông gió.
    • Tránh tiếp xúc với da qua mức cần thiết. Đeo bảo hộ khi cần.

    Giải Pháp Khi Gặp Sự Cố

    • Hít Phải Hơi Ethanol:

    Nếu bạn hít phải hơi ethanol và cảm thấy chóng mặt, hoặc khó thở, hãy ra ngoài không khí tươi ngay lập tức.

    Nếu triệu chứng không giảm, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

    • Tiếp Xúc Da và Mắt:

    Nếu ethanol tiếp xúc với da, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và xà phòng. Sử dụng kem dưỡng da nếu cần.

    Nếu ethanol tiếp xúc với mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu vẫn cảm thấy đau hoặc có biểu hiện khác, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

    • Cháy hoặc Nổ:

    Ethanol là chất dễ cháy. Tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt cao.

    Trong trường hợp cháy, sử dụng bình chữa cháy hoặc phun nước để dập tắt ngọn lửa.

    Nếu có sự cố nổ, thoát ra xa khu vực nguy hiểm và gọi cấp cứu ngay lập tức.

    • Sự Cố Về Sức Khỏe:

    Nếu bạn hoặc ai đó gặp sự cố do tiếp xúc với ethanol, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

    Cung cấp thông tin chi tiết về loại ethanol, hàm lượng và số lượng tiếp xúc.

    Điều kiện bảo quản:

    Bảo quản ethanol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt.

    Tránh lưu trữ gần các chất dễ cháy khác và các vật liệu dễ bị oxi hóa.

    • Nhiệt Độ:

    Ethanol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15 đến 30 độ Celsius (59 đến 86 độ Fahrenheit).

    Tránh để ethanol ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của sản phẩm.

    • Ánh Sáng:

    Ethanol nên được lưu trữ ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

    Ánh sáng có thể gây phản ứng hóa học và làm giảm độ ổn định của ethanol.

    • Bảo Vệ Khỏi Nhiệt Độ Cao và Lửa:

    Ethanol là chất dễ cháy. Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các thiết bị phát nhiệt.

    Đảm bảo không có các nguồn lửa mở hoặc thiết bị phát nhiệt trong khu vực lưu trữ ethanol.

    • Đóng Gói và Bảo Quản:

    Ethanol nên được đóng gói trong các bình chứa hoặc thùng chứa phù hợp, được thiết kế để chịu được áp suất và nhiệt độ.

    Nắp bình hoặc nắp thùng chứa nên được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự bay hơi và ô nhiễm từ môi trường bên ngoài.

    • Phòng Chống Đóng Đá:

    Ethanol có thể đóng đá ở nhiệt độ dưới 15 độ Celsius (59 độ Fahrenheit). Tránh để ethanol tiếp xúc với nhiệt độ quá thấp.

    • An Toàn và Bảo Vệ:

    Bảo quản ethanol ở nơi nằm ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.

    Đảm bảo đánh dấu rõ ràng trên bao bì để nhận biết dung tích, hàm lượng ethanol và các biểu tượng cảnh báo.

    LIÊN HỆ MUA HÓA CHẤT TẠI

    CÔNG TY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT DOANH TÍN

    Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.

    Hotline: 0965 200 571

    Email: info@kth-electric.com

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ethanol (C2H5OH)”