" "

Lysine (C6H14N2O2)

Xuất xứ: Trung Quốc/ Nhật Bản

Quy cách: 25kg/bao

HS Code: 29224100

Cas: 70-54-2

Công thức HH: C6H14N2O2

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Lysine:

    • Lysine là một hợp chất hóa học với công thức hóa học HO2CCH(NH2)(CH2)4NH2. Đây là một acid amin thiết yếu do cơ thể không tự tổng hợp được.
    • Lysin đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và bảo vệ mô cơ, hỗ trợ sự phát triển và chức năng của hệ miễn dịch. Lysine cũng được sử dụng để kiểm soát và giảm tần suất tái phát của virus Herpes Simplex. Với khả năng cạnh tranh với amino acid arginine, Lysine giúp giảm khả năng sinh sản và lây lan của virus.

    Tính chất vật lý:

    • Lysine tồn tại ở dạng bột, có màu vàng trắng.
    • Điểm nóng chảy của Lysine là 224-225°C; Điểm sôi của nó là 311,5°C.
    • Khối lượng phân tử của Lysine là 146.19g/mol.
    • Lysine có khả năng hòa tan tốt trong nước và một số dung môi hữu cơ có tính chất phân cực như methanol, ethanol.

    Phương pháp điều chế Lysine:

    • Trong tự nhiên

    – Sinh tổng hợp trong các tế bào sống: Lysine được tổng hợp trong các tế bào của động vật và thực vật thông qua các đường metabolic tự nhiên.

    – Thủy phân protein: Lysine có thể được thu được từ các nguồn protein như thịt, cá, đậu nành và các nguồn thực phẩm khác thông qua quá trình thủy phân protein.

    • Trong công nghiệp

    – Quá trình lên men: Phương pháp chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất Lysine là quá trình lên men bằng vi khuẩn. . Các vi khuẩn như Corynebacterium glutamicum và Escherichia coli  thường được sử dụng như một nguồn cung cấp enzyme cần thiết để chuyển đổi các nguyên liệu thô thành Lysine.

    – Phương pháp hóa học: Lysine cũng có thể được điều chế từ các phản ứng hóa học, trong đó các phản ứng hoá học được sử dụng để tạo ra Lysine từ các hợp chất khác.

    Các loại của Lysine và Xuất xứ:

    Các loại của Lysine:

    Các sản phẩm Lysine thường có hai dạng chính là Lysine Monohydrochloride và Lysine Sulfate, được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp.

    • Lysine Monohydrochloride:

    Loại lysine này thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thức ăn gia súc và gia cầm.

    Các nhà sản xuất nổi tiếng bao gồm Ajinomoto, Evonik, và các công ty hóa chất thực phẩm khác trên toàn thế giới.

    • Lysine Sulfate:

    Lysine sulfate cũng được sử dụng trong sản xuất thức ăn gia súc và gia cầm, nhưng ít phổ biến hơn lysine monohydrochloride.

    Các nhà sản xuất hàng đầu bao gồm ADM, CJ CheilJedang, và các nhà sản xuất lysine lớn khác.

    Xuất xứ:

    • Trung Quốc
    • Nhật Bản

    Các ứng dụng trên thực tế:

    1. Sản xuất thức ăn gia súc và gia cầm:

    Lysine được sử dụng như một thành phần dinh dưỡng cần thiết trong thức ăn gia súc và gia cầm. Nó giúp cung cấp axit amin cần thiết để tăng cường sức khỏe và phát triển của động vật.

    1. Sản xuất thực phẩm:

    Trong ngành sản xuất thực phẩm, lysine được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng để tăng cường hàm lượng protein trong các sản phẩm thực phẩm như sữa, bột ngũ cốc, thực phẩm chức năng, và thực phẩm gia dụng.

    1. Chế biến thủy sản và thú y:

    Lysine cũng được sử dụng trong sản xuất thức ăn cho thủy sản và thú y để cải thiện chất lượng protein và tăng cường sức khỏe cho các loài động vật này.

    1. Y tế và dược phẩm:

    Trong ngành y tế và dược phẩm, lysine có thể được sử dụng như một thành phần trong một số sản phẩm dinh dưỡng hoặc dược phẩm, có thể giúp cải thiện sức khỏe của người tiêu dùng.

    1. Ứng dụng công nghiệp khác:

    Lysine cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như làm chất phụ gia trong sản xuất giấy, chất xử lý nước, và trong ngành công nghiệp hóa chất.

    Hướng dẫn sử dụng:

    • Trước khi sử dụng lysine, đặc biệt là trong các ứng dụng y tế hoặc dược phẩm, luôn tốt nhất để tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế hoặc dinh dưỡng để đảm bảo việc sử dụng an toàn và hiệu quả.
    • Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng lysine trong ứng dụng cụ thể của mình, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất lysine để được hướng dẫn cụ thể.

    Lưu Ý An Toàn và Giải Pháp Khi Gặp Sự Cố

    • Lưu trữ đúng cách:

    Bảo quản lysine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Đảm bảo rằng nắp chai hoặc bao bì đã được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự ô nhiễm hoặc hao hụt.

    • Tránh tiếp xúc trực tiếp:

    Tránh tiếp xúc trực tiếp với lysine bột hoặc dung dịch lysine. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch vùng tiếp xúc với nước sạch ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.

    • Sử dụng trang thiết bị bảo hộ:

    Khi làm việc với lysine trong môi trường công nghiệp hoặc thí nghiệm, đảm bảo sử dụng trang thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da, mắt và cơ thể khỏi tiếp xúc trực tiếp.

    • Ngưng sử dụng nếu phát hiện dấu hiệu không bình thường:

    Nếu bạn hoặc người sử dụng phát hiện bất kỳ dấu hiệu phản ứng phụ nào sau khi tiếp xúc hoặc sử dụng lysine, như ngứa, phát ban, hoặc khó thở, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

    • Thông báo sự cố:

    Nếu xảy ra sự cố như tiếp xúc da, tiếp xúc mắt hoặc nuốt lysine, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế ngay lập tức để được hướng dẫn và điều trị.

    • Sử dụng chỉ dưới sự giám sát của người có kinh nghiệm:

    Trong các ứng dụng công nghiệp hoặc thí nghiệm, chỉ sử dụng lysine dưới sự giám sát của người có kinh nghiệm và được đào tạo về các biện pháp an toàn và sự cố.

    Nhớ luôn đặt an toàn lên hàng đầu khi làm việc với lysine hoặc bất kỳ hóa chất nào khác. Hãy tuân thủ các hướng dẫn và biện pháp an toàn cụ thể được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.

    Điều kiện bảo quản:

    • Nhiệt độ:

    Lưu trữ lysine ở nhiệt độ phòng, thường khoảng 20-25 độ C (68-77 độ F).

    Tránh lưu trữ lysine ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến tính ổn định của sản phẩm.

    • Ánh sáng:

    Tránh ánh sáng trực tiếp và ánh nắng mặt trời khi lưu trữ lysine. Ánh sáng có thể làm giảm độ ổn định của sản phẩm.

    • Đóng gói:

    Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đã được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự ô nhiễm hoặc hao hụt.

    Sử dụng bao bì hoặc container màu tối hoặc không trong suốt để bảo vệ khỏi ánh sáng.

    • Không gian lưu trữ:

    Bảo quản lysine ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh độ ẩm và độ ẩm cao. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành của độ ẩm và mốc trong sản phẩm.

    • Tránh nguồn nhiệt:

    Tránh lưu trữ lysine gần các nguồn nhiệt hoặc thiết bị phát nhiệt như lò vi sóng, bếp, hoặc bất kỳ nguồn nhiệt nào khác có thể gây nhiệt độ cao.

    • Giữ ra xa tầm tay của trẻ em:

    Bảo quản lysine ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em hoặc thú cưng.

    LIÊN HỆ MUA HÓA CHẤT TẠI

    CÔNG TY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT DOANH TÍN

    Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.

    Hotline: 0965 200 571

    Email: info@kth-electric.com

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Lysine (C6H14N2O2)”