" "

Sodium Lauryl Sulfate (SLS)

Xuất xứ: Trung Quốc/ Ấn Độ

Quy cách: 20kg/bao, 25kg/bao

HS Code: 34029012

Cas: 151-21-3

Công thức HH: CH3(CH2)11OSO3Na

Tải về MSDS sản phẩm:

Tải xuống PDF

Gọi tư vấn hỗ trợ: 0965 200 571

    TƯ VẤN NHANH

    Sodium Lauryl Sulfate – SLS

    Hóa chất Sodium Lauryl sulfate thường được tìm thấy từ gốc dừa/hạt cọ chứa dồi dào chất acid lauric (là một loại chất béo bão hòa). Sau khi qua nhiều quy trình thí nghiệm hóa học, cùng với sự kết hợp chất từ dầu mỏ và các khoáng chất tự nhiên đã tạo thành hợp chất Sodium Lauryl Sulfate.

    Tính chất hóa học: SLS là một hợp chất hóa học có cấu trúc dầu nước (amphipathic), có khả năng hòa tan cả trong dầu và nước. Điều này làm cho SLS trở thành một chất hoạt động bề mặt mạnh mẽ, có khả năng làm sạch và tạo bọt hiệu quả.

    Hiệu suất làm sạch: SLS có khả năng làm sạch hiệu quả bằng cách loại bỏ dầu nhờn, bụi bẩn và các tạp chất khác từ bề mặt. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm làm sạch mạnh mẽ và hiệu quả.

    Các loại Sodium Lauryl Sulfate (SLS) và Xuất xứ:

    Các loại Sodium Lauryl Sulfate (SLS):

    • SLS lỏng (Liquid SLS): Đây là loại SLS dạng lỏng, thường được sử dụng trong sản xuất dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm làm sạch khác. SLS lỏng có thể được dùng trực tiếp hoặc pha loãng với nước tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
    • SLS rắn (Solid SLS): Loại này thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm rửa chén, nước lau sàn và các sản phẩm làm sạch gia đình khác. SLS rắn thường được sử dụng dưới dạng bột hoặc hạt, và sau đó hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch sử dụng.

    SLS 3 1

    • SLS từ dầu dừa: Một số loại SLS được sản xuất từ dầu dừa, thường được gọi là SLS từ dầu dừa hoặc SLS từ dầu cọ. Các loại này thường được ưa chuộng trong các sản phẩm có tính chất hữu cơ hoặc môi trường.

    Xuất xứ:

    • Trung Quốc
    • Ấn Độ

    Các ứng dụng trên thực tế:

    Sodium Lauryl Sulfate (SLS) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng thực tế, bao gồm:

    1. Sản phẩm làm sạch cá nhân: SLS là thành phần chính trong nhiều sản phẩm làm sạch cá nhân như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và kem cạo râu. Nó giúp loại bỏ dầu nhờn, bụi bẩn và mảng bám từ da và tóc một cách hiệu quả, mang lại cảm giác sạch sẽ và tươi mới.
    2. Sản phẩm làm sạch gia đình: SLS cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm sạch gia đình như nước rửa chén, nước lau sàn và nước lau kính. Nó giúp loại bỏ mỡ, dầu mỡ và bụi bẩn từ các bề mặt, làm cho chúng sáng bóng và sạch sẽ.
    3. Ngành công nghiệp: SLS được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như là chất hoạt động bề mặt trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy trắng và các sản phẩm làm sạch công nghiệp khác.
    4. Ngành dược phẩm: Một số sản phẩm dược phẩm cũng có thể chứa SLS như chất hoạt động bề mặt để giúp tăng khả năng hấp thụ của thuốc hoặc làm cho thuốc dễ sử dụng hơn.
    5. Ngành công nghiệp thực phẩm: Trong một số trường hợp, SLS cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như chất tẩy rửa và chất làm sạch thiết bị sản xuất thực phẩm.
    6. Ngành sản xuất giấy: SLS cũng được sử dụng trong ngành sản xuất giấy làm chất tạo bọt và chất làm sạch trong quá trình sản xuất giấy.

    Tóm lại, Sodium Lauryl Sulfate (SLS) là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm làm sạch và ứng dụng công nghiệp khác, đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ dầu nhờn và bụi bẩn, đồng thời mang lại cảm giác sạch sẽ và tươi mới.

    Hướng dẫn sử dụng:

    • Sodium Lauryl Sulfate cần tránh để dính vào mắt, không được nuốt bởi hóa chất này có khả năng gây kích ứng. Ở trong một số trường hợp với làn da nhạy cảm, thì Sodium Lauryl Sulfate cũng có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây nổi mụn.
    • Nồng độ Sodium Lauryl Sulfate rơi vào khoảng 1-2% trong các sản phẩm chăm sóc da, xấp xỉ 10-25% trong dầu gội vẫn nằm trong lượng an toàn. Nồng độ của hóa chất Sodium Lauryl Sulfate trong các sản phẩm tẩy rửa có thể có nồng độ cao hơn. Chúng ta nên tiếp xúc Sodium Lauryl Sulfate lâu dài với nồng độ cao quá lâu bởi nó có thể gây kích ứng nên bạn hãy mở cửa sổ hoặc có nguồn thông gió để tránh kích ứng phổi.
    • Đối với những người có tóc khô hoặc tóc quá mỏng nên hạn chế dùng sản phẩm có chứa Sodium Lauryl Sulfate. Bởi vì hợp chất này sẽ làm mất đi nhiều lượng dầu tự nhiên cần thiết để nuôi dưỡng tóc khỏe đẹp, đặc biệt dễ bị xoăn rối cho một số người.

    Lưu Ý An Toàn và Giải Pháp Khi Gặp Sự Cố

    Khi sử dụng Sodium Lauryl Sulfate (SLS) trong các sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân, có một số lưu ý an toàn và giải pháp khi gặp sự cố sau:

    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt: SLS có thể gây kích ứng cho da và mắt, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm. Khi sử dụng sản phẩm chứa SLS, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu sản phẩm dính vào da hoặc mắt, rửa sạch kỹ lưỡi với nước sạch.
    • Sử dụng trong mức độ phù hợp: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá mức độ được khuyến nghị. Sử dụng một lượng nhỏ sản phẩm để giảm thiểu nguy cơ kích ứng da.
    • Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bảo quản sản phẩm chứa SLS ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng trực tiếp. Đóng chặt nắp sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
    • Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một phần nhỏ da trước khi sử dụng toàn bộ. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và rửa sạch da bằng nước.
    • Giải pháp khi gặp sự cố: Nếu bạn hoặc người sử dụng sản phẩm gặp phải kích ứng nghiêm trọng hoặc sản phẩm dính vào mắt, hãy thực hiện các biện pháp cấp cứu ngay lập tức. Đầu tiên, rửa sạch vùng bị tác động bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng vẫn tiếp tục, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế chuyên môn ngay lập tức.

    Điều kiện bảo quản:

    • Nơi thoáng mát và khô ráo: SLS cần được bảo quản ở nơi thoáng mát và khô ráo để ngăn chặn sự hấp thụ của độ ẩm từ môi trường. Khoảng nhiệt độ phù hợp để bảo quản SLS là từ 20 đến 25 độ Celsius.
    • Tránh ánh sáng trực tiếp: SLS nên được bảo quản ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh từ các nguồn chiếu sáng khác. Ánh sáng có thể làm giảm độ ổn định của SLS và gây ra phản ứng hóa học không mong muốn.
    • Tránh tiếp xúc với không khí: Đóng chặt nắp của bao bì hoặc bình chứa SLS sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí. Sự tiếp xúc với không khí có thể gây oxy hóa và làm giảm chất lượng của SLS.
    • Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt độ cao: SLS nên được tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt độ cao, bao gồm cả nhiệt độ từ các thiết bị sưởi và nhiệt độ từ các nguồn nhiệt độ khác.
    • Giữ SLS trong bao bì gốc: SLS thường được cung cấp trong các bao bì chất lượng cao để bảo vệ khỏi sự ôxi hóa, hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc với ánh sáng và không khí. Hãy giữ SLS trong bao bì gốc và đóng nắp kín sau khi sử dụng.

    LIÊN HỆ MUA HÓA CHẤT TẠI

    CÔNG TY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT DOANH TÍN

    Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.

    Hotline: 0965 200 571

    Email: info@kth-electric.com

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sodium Lauryl Sulfate (SLS)”