Zinc Oxide
Zinc Oxide còn gọi là kẽm oxit, Znc white, Calamine, có công thức hoá học là ZnO, dạng bột, màu trắng, không màu, không mùi, nhiệt độ nóng chảy cao 1975 độ C, khi nung nóng trên 300 độ C sẽ chuyển sang màu vàng khi làm lạnh lại sẽ chuyển về màu trắng ban đầu, tan rất ít trong nước và dầu, không độc và không bị biến màu khi để trong không khí ở nhiệt độ thường.còn gọi là kẽm oxit, Znc white, Calamine, có công thức hoá học là ZnO, dạng bột, màu trắng, không màu, không mùi, nhiệt độ nóng chảy cao 1975 độ C, khi nung nóng trên 300 độ C sẽ chuyển sang màu vàng khi làm lạnh lại sẽ chuyển về màu trắng ban đầu, tan rất ít trong nước và dầu, không độc và không bị biến màu khi để trong không khí ở nhiệt độ thường.
Các loại Zinc Oxide và Xuất xứ:
Các loại Zinc Oxide:
Zinc Oxide được sản xuất và sử dụng trên toàn thế giới, với nhiều quốc gia sản xuất và cung cấp loại này. Dưới đây là một số loại zinc oxide phổ biến và xuất xứ của chúng:
- Zinc Oxide Phân Tán (Dispersed Zinc Oxide): Loại này thường được sử dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm và kem chống nắng.
- Zinc Oxide Nano (Nano Zinc Oxide): Đây là một dạng zinc oxide có kích thước hạt nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao như sản xuất pin mặt trời và pin quang điện.
- Zinc Oxide Tiêu Chuẩn (Standard Zinc Oxide): Đây là loại zinc oxide có kích thước hạt lớn hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất cao su, dệt may và điện tử.
- Zinc Oxide Dạng Nano (Nanostructured Zinc Oxide): Loại này thường được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, bao gồm các ứng dụng trong y học và điện tử.
- Zinc Oxide Thực Phẩm (Food Grade Zinc Oxide): Được sử dụng trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng, loại này phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cụ thể để đảm bảo an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong thực phẩm và bổ sung dinh dưỡng.
Các loại zinc oxide này thường được sản xuất từ quặng kẽm tự nhiên thông qua các phương pháp chế biến hóa học và vật lý khác nhau.
Xuất xứ:
- Thái Lan
- Malaysia
- Đài Loan
- Trung Quốc
Các Ứng dụng trên thực tế:
Zinc oxide có một loạt các ứng dụng trên thực tế, bao gồm:
- Kem chống nắng và mỹ phẩm: Zinc oxide là một thành phần chính trong kem chống nắng vật lý, bởi vì nó có khả năng tạo ra một lớp bảo vệ chống lại tia UV từ ánh nắng mặt trời. Nó cũng được sử dụng trong mỹ phẩm như kem lót, kem nền và phấn mắt để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Cao su: Zinc oxide được sử dụng trong ngành sản xuất cao su để gia cố và cải thiện đặc tính cơ học và chịu nhiệt của sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình sản xuất cao su.
- Ngành dệt may: Zinc oxide được sử dụng trong việc sản xuất và gia công các sản phẩm dệt may như sợi và vải, giúp cải thiện tính chịu nhiệt và độ bền của vật liệu.
- Ngành điện tử: Zinc oxide được sử dụng trong sản xuất các bộ phận điện tử như diode, transistor và các linh kiện điện tử khác. Nó cũng được sử dụng trong việc sản xuất màng mỏng trong các ứng dụng màn hình hiển thị và điều khiển.
- Y tế: Zinc oxide có thể được sử dụng trong một số loại thuốc như các loại thuốc chống vi khuẩn và thuốc chống viêm.
- Ngành thực phẩm: Zinc oxide thực phẩm được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng và làm phụ gia trong các sản phẩm thực phẩm như thức ăn cho gia súc và gia cầm.
- Năng lượng mặt trời: Zinc oxide được sử dụng trong sản xuất pin mặt trời, đặc biệt là trong các loại pin quang điện vì khả năng tạo ra một hiệu suất cao và ổn định.
Hướng dẫn sử dụng
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng zinc oxide trong một số ứng dụng phổ biến:
- Kem chống nắng và mỹ phẩm:
Trước khi ra nắng, hãy áp dụng một lớp kem chống nắng chứa zinc oxide lên da của bạn. Đảm bảo lớp kem phủ đều và đủ để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Khi sử dụng kem nền hoặc kem lót chứa zinc oxide, bạn có thể áp dụng sản phẩm này sau khi đã làm sạch da và sử dụng kem dưỡng ẩm.
- Cao su:
Khi sử dụng zinc oxide trong sản xuất cao su, bạn cần tuân thủ các quy trình chế biến và hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, zinc oxide được pha trộn vào hỗn hợp cao su cơ bản theo tỷ lệ nhất định và sau đó xử lý theo quy trình sản xuất cao su thông thường.
- Ngành dệt may:
Khi sử dụng zinc oxide trong ngành dệt may, bạn cần pha trộn zinc oxide vào hỗn hợp sợi hoặc dung môi dệt may theo tỷ lệ được quy định trong công thức hoặc hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất.
- Ngành điện tử:
Khi sử dụng zinc oxide trong sản xuất các linh kiện điện tử, hãy tuân thủ các quy trình và hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo rằng bạn sử dụng các biện pháp an toàn phù hợp khi xử lý zinc oxide và các sản phẩm liên quan.
- Y tế:
Khi sử dụng zinc oxide trong y tế, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất thuốc. Sử dụng liều lượng được khuyến nghị và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
- Ngành thực phẩm:
Khi sử dụng zinc oxide trong ngành thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm địa phương. Sử dụng zinc oxide chỉ trong các sản phẩm được phép và tuân thủ các yêu cầu về liều lượng và an toàn.
Luôn đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu tất cả các hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi tiếp tục sử dụng zinc oxide trong bất kỳ ứng dụng nào.
Lưu Ý An Toàn và Giải Pháp Khi Gặp Sự Cố
Khi làm việc với zinc oxide hoặc sản phẩm chứa zinc oxide, bạn cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe và môi trường. Dưới đây là một số lưu ý an toàn và giải pháp khi gặp sự cố:
- Bảo vệ cá nhân:
- Luôn đeo bảo hộ cá nhân khi làm việc với zinc oxide, bao gồm khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su.
- Tránh hít phải bụi zinc oxide và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Sử dụng trong môi trường thoáng đãng:
- Làm việc trong không gian có thông gió tốt để giảm thiểu việc hít phải bụi zinc oxide.
- Tránh làm việc trong các khu vực có nồng độ bụi zinc oxide cao.
- Xử lý chất thải:
- Sử dụng phương tiện bảo vệ phù hợp khi xử lý và vận chuyển chất thải chứa zinc oxide.
- Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường địa phương khi tiêu hủy chất thải chứa zinc oxide.
- Giải pháp khi gặp sự cố:
- Nếu bạn hít phải hoặc tiếp xúc với zinc oxide, điều quan trọng là ngưng công việc ngay lập tức và ra khỏi khu vực đó để thở không khí tươi.
- Nếu zinc oxide dính vào da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu zinc oxide tiếp xúc với mắt, rửa kỹ với nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Bảo quản và xử lý an toàn:
- Lưu trữ zinc oxide trong môi trường khô ráo, thoáng đãng và xa tầm tay của trẻ em.
- Tránh tiếp xúc zinc oxide với các chất hóa học khác như axit hoặc chất ôxi hóa mạnh để tránh nguy cơ phản ứng hoặc sự phát nổ.
Điều kiện bảo quản
Điều kiện bảo quản của zinc oxide phụ thuộc vào loại hóa chất cụ thể và mục đích sử dụng.
- Nhiệt độ: Zinc oxide thường được bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Tránh bảo quản ở nhiệt độ cao hơn 40°C (104°F) để tránh tác động đến chất lượng của sản phẩm.
- Độ ẩm: Đảm bảo môi trường lưu trữ là khô ráo. Zinc oxide cần được bảo quản trong điều kiện khô kín để tránh bị hấp thụ độ ẩm từ không khí, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nó.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc zinc oxide với ánh sáng mặt trời trực tiếp và ánh sáng UV mạnh. Điều này có thể gây ra phản ứng hóa học hoặc làm suy giảm chất lượng của sản phẩm.
- Đóng gói: Bảo quản zinc oxide trong các bao bì kín đáo và chất lượng cao để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Tránh va đập: Đảm bảo không có va đập hoặc va chạm mạnh xảy ra với bao bì hoặc bao bì chứa zinc oxide để tránh hỏng hoặc rò rỉ.
- Bảo quản riêng biệt: Tránh lưu trữ zinc oxide cùng với các chất hóa học khác, đặc biệt là axit hoặc chất ôxi hóa mạnh, để tránh phản ứng không mong muốn.
LIÊN HỆ MUA HÓA CHẤT TẠI
CÔNG TY CỔ PHẨN HOÁ CHẤT DOANH TÍN
Địa chỉ VP: 16 Đ.Số 7, KDC Cityland, P.7, Q.Gò Vấp, TPHCM, Việt Nam.
Hotline: 0965 200 571
Email: info@kth-electric.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.