4 Bước Thi Công Điện Nhà Xưởng An Toàn – Hướng Dẫn (A-Z) 2025

Thi công điện nhà xưởng không chỉ là kéo dây và lắp đèn. Đây là hạng mục cốt lõi, quyết định sự an toàn vận hành, hiệu suất sản xuấtchi phí năng lượng dài hạn của toàn bộ cơ sở. Một hệ thống thiết kế sai, vật tư kém chất lượng hoặc thiếu an toàn có thể dẫn đến rủi ro cháy nổ, ngưng trệ sản xuất và lãng phí hàng tỷ đồng.

Để đảm bảo an toàn tuyệt đối và tối ưu hóa hiệu quả, quy trình thi công điện nhà xưởng chuyên nghiệp cần được thực hiện bài bản qua 4 bước chi tiết. Hướng dẫn này, cập nhật 2025, sẽ phân tích từng giai đoạn theo tiêu chuẩn TCVN, giúp bạn giám sát và nghiệm thu công trình một cách chính xác.

Thi Công Điện Nhà Xưởng

Bước 1: Khảo Sát Và Thiết Kế Hệ Thống Điện

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đo đạc mặt bằng, xác định vị trí máy móc và sử dụng phần mềm (như ETAP) để tính toán chính xác phụ tải. Sau đó, kỹ sư sẽ vẽ sơ đồ và chọn vật tư (cáp, thang máng cáp) dự phòng ít nhất 20% công suất.

Đây là bước nền móng, quyết định 80% sự thành công của dự án. Một thiết kế kỹ lưỡng sẽ tiết kiệm chi phí vật tư và tránh các sự cố quá tải sau này.

Kiểm tra mặt bằng & Yêu cầu thực tế

Đội ngũ kỹ sư sẽ đo đạc diện tích xưởng, đánh dấu vị trí lắp đặt máy móc và phân tích tổng tải điện dự kiến (thường từ 500kVA đến 2000kVA) cho từng khu vực.

  • Đo lường chính xác diện tích nhà xưởng.
  • Xác định vị trí lắp đặt máy móc, thiết bị sản xuất.
  • Phân tích tải điện dự kiến cho từng khu vực (ví dụ: khu máy CNC, khu văn phòng, khu kho bãi), tổng công suất có thể từ 500kVA đến 2000kVA tùy quy mô.

Tính toán phụ tải chi tiết

Sử dụng phần mềm chuyên dụng để xác định tổng công suất, luôn tính toán dự phòng tối thiểu 20% so với tải thực tế để tránh quá tải và cho phép mở rộng sau này.

  • Sử dụng phần mềm chuyên dụng (như ETAP) để xác định chính xác công suất là gì và tổng phụ tải của toàn xưởng.
  • Nguyên tắc vàng: Luôn dự phòng công suất ít nhất 20% so với tải tính toán để tránh quá tải khi vận hành tối đa và cho phép mở rộng máy móc trong tương lai.

Lên sơ đồ thiết kế

Giai đoạn này bao gồm vẽ sơ đồ nguyên lý cho cáp nguồn, xác định vị trí đặt tủ điện tổng (MSB), tủ phân phối (DB) và thiết kế layout hệ thống chiếu sáng LED.

  • Vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống cáp nguồn tổng.
  • Thiết kế vị trí tủ điện tổng (MSB) và các tủ phân phối (DB).
  • Lên layout hệ thống chiếu sáng LED để đảm bảo tiết kiệm điện (có thể lên đến 50%) và đủ độ rọi.

Lựa chọn vật tư

Cần chọn đúng tiết diện dây cáp bọc PVC và loại thang máng cáp mạ kẽm có khả năng chịu lực (tối thiểu 100kg/m) phù hợp với công suất đã tính toán.

  • Chọn tiết diện dây cáp (thường là cáp bọc PVC) phù hợp với công suất tính toán.
  • Thiết kế hệ thống thang máng cáp (cable ladder/trunking) mạ kẽm (galvanized) với khả năng chịu lực tối thiểu 100kg/m.

Giai đoạn này thường mất 1-2 tuần và bắt buộc phải được thực hiện bởi kỹ sư điện có chứng chỉ hành nghề.

Bước 2: Lắp Đặt Cáp Nguồn Và Thang Máng Cáp

Giai đoạn này tập trung vào việc triển khai ‘xương sống’ của hệ thống, bao gồm kéo cáp nguồn tổng từ trạm biến áp, lắp đặt hệ thống thang máng cáp có nối địa an toàn, và kéo cáp động lực đến các máy móc.

Sau khi bản vẽ thiết kế được duyệt, đội thi công bắt đầu triển khai phần “xương sống” của hệ thống điện.

Lắp đặt cáp nguồn tổng (380V/220V)

Tiến hành kéo cáp 3 pha (380V/220V) từ trạm biến áp đến tủ điện tổng MSB. Cáp có thể được thi công ngầm trong ống HDPE hoặc đi nổi trên thang máng cáp.

Kéo cáp từ trạm biến áp về tủ điện tổng MSB. Cáp có thể đi ngầm trong ống HDPE chịu lực hoặc đi nổi trên hệ thống thang máng cáp. Đây là phần lõi của toàn bộ hệ thống điện hạ thế của nhà xưởng.

Thi công thang máng cáp

Lắp đặt hệ thống thang máng cáp lên trần/tường bằng ty treo M10, và bắt buộc phải nối địa toàn bộ hệ thống bằng dây đồng (thường là 16mm²) để chống giật.

Lắp đặt hệ thống thang máng cáp lên trần hoặc tường bằng ty treo M10, đảm bảo độ chắc chắn và thẩm mỹ.

  • An toàn: Bắt buộc phải có nối địa (thường dùng phương pháp hàn hóa nhiệt) cho toàn bộ hệ thống thang máng bằng dây đồng 16mm² để triệt tiêu dòng rò và chống giật.

Kéo cáp động lực

Sử dụng máy kéo chuyên dụng để rải cáp từ tủ MSB đến các tủ DB khu vực và máy móc, đồng thời phân pha và đánh dấu màu sắc rõ ràng (Đỏ/Vàng/Xanh/Đen).

Sử dụng máy kéo cáp chuyên dụng để đưa cáp động lực từ tủ MSB đến các tủ DB và các máy móc công suất lớn. Cáp phải được đánh dấu và phân pha rõ ràng (ví dụ: Đỏ/Vàng/Xanh cho 3 pha, Đen cho trung tính).

Lắp đặt hệ thống điện nhẹ (ELV)

Thi công song song các hệ thống điện nhẹ như camera, báo cháy, mạng LAN, sử dụng ống ruột gà hoặc ống PVC chống cháy để bảo vệ dây.

Thi công song song hệ thống điện nhẹ, bao gồm camera an ninh, báo cháy, mạng LAN. Sử dụng ống ruột gà lõi thép hoặc ống PVC chống cháy để bảo vệ dây.

Giai đoạn này thường kéo dài 2-4 tuần và cần kiểm tra cách điện của cáp trước khi đấu nối.

Bước 3: Lắp Tủ Điện Và Hệ Thống Chiếu Sáng

Đây là giai đoạn hoàn thiện, tập trung vào việc lắp đặt các tủ điện tổng (MSB) và tủ phân phối (DB), đấu nối các thiết bị bảo vệ (MCCB, RCD), lắp đặt hệ thống chiếu sáng và hệ thống chống sét.

Đây là giai đoạn hoàn thiện, đấu nối các thiết bị điều khiển và tiêu thụ điện.

Lắp đặt tủ điện (MSB & DB)

Lắp đặt tủ MSB tại trung tâm và các tủ DB tại từng khu vực. Tủ điện phải được tích hợp đầy đủ các thiết bị bảo vệ như MCCB (chống quá tải) và RCD (chống rò).

  • Lắp tủ tổng MSB tại vị trí trung tâm, dễ vận hành và xử lý sự cố.
  • Lắp các tủ phân phối (DB) tại từng khu vực sản xuất.
  • Thiết bị bảo vệ: Tủ phải tích hợp đầy đủ MCCB (Aptomat khối – chống quá tải, ngắn mạch) và RCD (chống rò điện, chống giật). Việc bảo trì tủ điện hạ thế định kỳ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn.

Đấu nối thiết bị và Tụ bù

Đấu nối các aptomat, máy cắt và lắp đặt hệ thống tụ bù để nâng hệ số công suất cosφ lên trên 0.9, nhằm giảm tổn hao điện năng và tránh bị phạt.

Đấu nối máy cắt không khí (ACB), aptomat nhánh và lắp đặt hệ thống tụ bù để nâng cao hệ số công suất (cosφ). Mục tiêu là duy trì cosφ > 0.9 để giảm tổn hao điện năng 10-15% và tránh bị phạt tiền từ điện lực.

Thi công hệ thống chiếu sáng

Lắp đặt hệ thống đèn (thường là LED 100W) theo layout lưới (ví dụ 4x4m) để đảm bảo độ rọi tiêu chuẩn công nghiệp, đạt từ 300 đến 500 lux.

Lắp đặt đèn LED (thường là 100W) theo layout lưới 4x4m (hoặc tùy thiết kế) để đảm bảo độ rọi tiêu chuẩn công nghiệp (từ 300-500 lux). Có thể tích hợp cảm biến tự động để tiết kiệm điện.

Lắp đặt hệ thống chống sét

Thi công hệ thống chống sét đạt chuẩn, bao gồm kim thu sét trên mái nhà xưởng và bãi tiếp địa (thường dùng cọc đồng sâu 3m) để bảo vệ người và thiết bị.

Thi công hệ thống chống sét theo tiêu chuẩn, bao gồm kim thu sét trên mái và bãi tiếp địa (thường dùng cọc đồng, sâu 3m) để đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị khi có giông sét.

Bước 4: Kiểm Tra, Nghiệm Thu Và Bàn Giao

Bước cuối cùng là kiểm tra toàn diện hệ thống để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Bao gồm đo điện trở cách điện, test quá tải, chạy thử 72 giờ, sau đó lập biên bản nghiệm thu và bàn giao.

Bước cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và an toàn tuyệt đối trước khi đưa vào sử dụng.

Test và Vận hành thử

Sử dụng thiết bị chuyên dụng (Fluke) để đo điện trở cách điện (phải >1MΩ), kiểm tra thứ tự pha và chạy thử hệ thống đủ tải trong 72 giờ, theo dõi nhiệt độ tủ điện (phải <50°C).

  • Test hệ thống toàn diện:
  • Đo điện trở cách điện giữa các pha, giữa pha và đất (yêu cầu >1MΩ).
  • Kiểm tra thứ tự pha, độ siết của các đầu cos.
  • Kiểm tra quá tải và ngắn mạch bằng thiết bị chuyên dụng (Fluke).
  • Vận hành thử: Cho hệ thống chạy không tải và đủ tải trong 72 giờ. Trong quá trình này, cần theo dõi nhiệt độ tủ điện và các đầu nối (luôn phải <50°C) bằng camera nhiệt.

Nghiệm thu và Bàn giao

Lập biên bản nghiệm thu theo tiêu chuẩn QCVN QTĐ 8:2010/BCT và bàn giao toàn bộ hồ sơ hoàn công, sơ đồ điện chi tiết cho chủ đầu tư.

Lập biên bản nghiệm thu theo các tiêu chuẩn hiện hành (như QCVN QTĐ 8:2010/BCT). Lập báo cáo chi tiết và bàn giao hồ sơ hoàn công, sơ đồ điện cho chủ đầu tư.

Lên kế hoạch bảo trì

Bàn giao lịch bảo trì định kỳ (hàng quý hoặc 6 tháng/lần) và kế hoạch thay thế linh kiện để duy trì bảo hành 12-24 tháng cho công trình.

Bàn giao lịch bảo trì hệ thống điện định kỳ (thường là hàng quý hoặc 6 tháng/lần) và kế hoạch thay thế linh kiện (sau 5 năm). Đây là bước bắt buộc để duy trì bảo hành 12-24 tháng.


Bảng So Sánh Phương Pháp Thi Công

Chủ đầu tư có thể chọn giữa phương pháp Hiện Đại (tự động hóa, chi phí cao, an toàn), Truyền Thống (chi phí thấp, rủi ro cao hơn), hoặc Kết Hợp để cân bằng.

Phương Pháp Ưu Điểm Nhược Điểm Thời Gian Chi Phí (VNĐ/m²)
Hiện Đại (Tự Động Hóa) Tiết kiệm điện 30%, an toàn cao, giám sát từ xa Đầu tư ban đầu lớn 4-6 tuần 140.000
Truyền Thống (Thủ Công) Chi phí thấp, dễ sửa chữa Rủi ro cao hơn, tốn nhân công vận hành 3-5 tuần 120.000
Kết Hợp Cân bằng chi phí & hiệu quả, linh hoạt Cần kỹ sư có chuyên môn cao 4 tuần 130.000

Lưu Ý Quan Trọng Sống Còn Khi Thi Công

Các lưu ý quan trọng nhất bao gồm: tuân thủ an toàn lao động (PPE), tránh lỗi tính thiếu công suất, chỉ sử dụng vật tư chất lượng, tuân thủ tiêu chuẩn TCVN/IEC và chọn nhà thầu uy tín.

  1. An Toàn Lao Động (PPE): Luôn ngắt điện tổng (lock-out, tag-out) trước khi lắp đặt. Bắt buộc sử dụng đầy đủ PPE: mũ bảo hộ, găng tay cách điện, giày cách điện.
  2. Tránh Lỗi Thiếu Công Suất: Lỗi phổ biến nhất là khảo sát không kỹ, dẫn đến thiếu công suất 20% sau khi xưởng vận hành, gây sụt áp, nóng cáp.
  3. Vật Tư Chất Lượng: Tuyệt đối không dùng cáp giá rẻ, không rõ nguồn gốc. Chọn nhà cung cấp uy tín (như Cadivi, LS Vina) để tránh rủi ro cháy nổ.
  4. Tuân Thủ Tiêu Chuẩn: Thi công phải tuân thủ TCVN 7114 (về chiếu sáng), IEC 61439 (về tủ điện) và các quy chuẩn phòng cháy chữa cháy.
  5. Chọn nhà thầu uy tín: Đây là yếu tố quyết định. Hãy tìm nhà thầu cơ điện có kinh nghiệm trên 10 năm, hồ sơ năng lực rõ ràng và quy trình làm việc chuyên nghiệp.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến về chi phí thi công (120.000-140.000 VNĐ/m²), thời gian hoàn thành (4-8 tuần), các biện pháp an toàn và yêu cầu về giấy phép.

Chi phí thi công điện nhà xưởng là bao nhiêu?

Chi phí thi công điện nhà xưởng dao động từ 120.000 đến 140.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào vật liệu và mật độ máy móc.

Chi phí dao động từ 120.000 đến 140.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào mật độ máy móc, thương hiệu vật liệu (Cadivi, Schneider, ABB…) và phương pháp thi công (truyền thống hay tự động hóa).

Thời gian hoàn thành mất bao lâu?

Trung bình mất khoảng 4 đến 8 tuần để hoàn thành toàn bộ hệ thống điện cho một nhà xưởng rộng 1000m².

Trung bình từ 4 đến 8 tuần cho một nhà xưởng có diện tích 1000m². Thời gian này bao gồm cả thiết kế, đặt hàng vật tư và thi công, nghiệm thu.

Làm sao để đảm bảo an toàn điện?

Để đảm bảo an toàn, cần sử dụng thiết bị bảo vệ (MCCB, RCD) chất lượng, có hệ thống nối đất/chống sét đạt chuẩn và thực hiện bảo trì định kỳ.

Ba yếu tố then chốt: 1. Sử dụng thiết bị bảo vệ (MCCB, RCD) chất lượng. 2. Hệ thống nối đất và chống sét đạt chuẩn. 3. Kiểm tra và bảo trì định kỳ.

Thi công có cần giấy phép không?

Có, công trình bắt buộc phải có bản vẽ thiết kế được cơ quan chức năng (Sở Xây dựng, PCCC) phê duyệt trước khi tiến hành thi công.

Có. Bạn cần nộp bản vẽ thiết kế hệ thống điện để được cơ quan chức năng (Sở Xây dựng, PCCC) phê duyệt trước khi bắt đầu thi công.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *