Dầu máy biến áp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cung cấp khả năng cách điện và làm mát hiệu quả cho thiết bị. Việc định kỳ kiểm tra độ axit của dầu giúp phân tích quá trình oxy hóa, đo hàm lượng axit sinh ra để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh hỏng hóc nghiêm trọng cho máy biến áp. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cấu tạo và vai trò của thiết bị này, hãy xem bài viết: Máy biến áp là gì?
Kiểm tra độ axit là bước then chốt để xác định dấu hiệu hỏng dầu máy biến áp và lập kế hoạch bảo trì trạm biến áp chính xác.
Quy Trình Kiểm Tra Nhanh Độ Axit
Tóm tắt Quy trình: Lấy 1g dầu (1,1ml), thêm 1ml rượu etylic, lắc. Thêm 1ml Natri Cacbonat, lắc. Thêm 5 giọt chỉ thị vạn năng. Quan sát màu: Đỏ (>0,5) cần thay dầu; Cam (0,3-0,5) cần lọc dầu; Vàng (0,1-0,3) cần theo dõi; Xanh (<0,1) là bình thường.

Để kiểm tra nhanh độ axit của dầu máy biến áp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Lấy 1g mẫu dầu (tương đương 1,1ml) bằng ống tiêm chia vạch.
- Thêm 1ml rượu etylic để chiết axit hòa tan trong dầu.
- Lắc kỹ mẫu.
- Thêm 1ml dung dịch Natri Cacbonat (dung dịch kiềm trung hòa).
- Lắc lại hỗn hợp để phản ứng trung hòa diễn ra.
- Thêm 5 giọt chỉ thị vạn năng.
Quan sát màu sắc hỗn hợp để xác định giá trị axit (mg KOH/g) và đưa ra hành động khuyến nghị.
Nguyên nhân của tính axit trong dầu cách điện
Quá trình oxy hóa dầu do tiếp xúc không khí (rò rỉ), tăng tốc bởi nhiệt độ cao (thường trên 90°C) và chất xúc tác kim loại (Đồng, Sắt). Độ ẩm và tạp chất cũng là yếu tố thúc đẩy.
Tính axit trong dầu cách điện chủ yếu xuất hiện do quá trình oxy hóa của dầu. Quá trình này xảy ra khi dầu cách điện tiếp xúc với không khí (do rò rỉ ở thùng dầu hoặc ống nối).
- Quá trình oxy hóa tăng tốc bởi nhiệt độ cao. Việc kiểm tra nhiệt độ định kỳ là rất quan trọng; xem thêm: Kiểm tra nhiệt độ thanh cái (Áp dụng nguyên lý cho các bộ phận dẫn điện khác).
- Chất xúc tác bao gồm sắt, đồng và các hợp chất kim loại hòa tan trong dầu.
- Nguồn ẩm hoặc các tạp chất từ môi trường cũng góp phần đẩy nhanh sự hình thành các axit hữu cơ.
Ảnh hưởng của tính axit trong dầu cách điện
Giảm điện trở suất (tăng rủi ro phóng điện), hình thành cặn bẩn (sludge), ăn mòn kim loại, hỏng giấy cách điện, giảm tuổi thọ máy biến áp, và nguy cơ ngắn mạch hoặc cháy nổ (nhất là khi TAN vượt 0,5 mg KOH/g).
Axit cao gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng cho hệ thống:
- Giảm chất lượng cách điện: Axit cao làm **giảm điện trở suất** của dầu, đồng thời tăng hệ số phân tán.
- Hình thành cặn bẩn (sludge) làm giảm hiệu quả làm mát và bít tắc kênh dẫn dầu.
- Ăn mòn các bộ phận kim loại bên trong và làm hỏng **giấy cách điện cuộn dây**, từ đó giảm tuổi thọ của máy biến áp 3 pha hoặc máy biến áp 1 pha.
- Oxy hóa quá mức có thể dẫn đến ngắn mạch hoặc cháy nổ nếu không được xử lý kịp thời. Đây là một trong những dấu hiệu hỏng dầu máy biến áp rõ rệt nhất.
Bộ kiểm tra độ axit
Natri Cacbonat (dung dịch kiềm chuẩn), Rượu Etylic (dung môi chiết axit), Chỉ thị vạn năng (để nhận biết màu), cùng ống tiêm và ống nghiệm sạch.

Bộ kiểm tra độ axit cơ bản bao gồm:
- Chai polythene đựng Natri Cacbonat (dung dịch kiềm chuẩn).
- Chai polythene đựng Rượu Etylic (tinh linh chỉnh lưu) để chiết axit.
- Chai chứa Chỉ thị vạn năng.
- Các dụng cụ đo lường thể tích chính xác như ống tiêm chia vạch và ống nghiệm trong suốt để quan sát hỗn hợp.
Làm cách nào để đo độ axit của dầu cách điện?
Đơn vị: Độ axit được đo bằng Tổng số Axit (TAN), với đơn vị là mg KOH/g. Giá trị này thể hiện lượng (miligam) KOH cần thiết để trung hòa hoàn toàn axit có trong 1 gam dầu.
Độ axit của dầu được đo bằng Tổng số Axit (TAN – Total Acid Number), là lượng KOH (mg) cần thiết để trung hòa tất cả axit có trong 1g dầu (đơn vị: mg KOH/g).
Chuyên viên tư vấn & Báo giá
Ms. Khuyên Bùi
Ví dụ: 0,3 mg KOH/g có nghĩa là cần 0,3 mg KOH để trung hòa lượng axit trong 1g dầu.
Sử dụng bộ kiểm tra, bạn thêm lượng kiềm chuẩn đã biết (Natri Cacbonat) vào mẫu dầu. Sự thay đổi màu sắc của chỉ thị vạn năng sẽ cho biết mức độ trung hòa, từ đó xác định giá trị axit.
Nguyên tắc kiểm tra tính axit của dầu cách điện
Nguyên tắc: Dựa trên phản ứng trung hòa Axit-Bazơ (thang đo pH). Thêm một lượng kiềm (Natri Cacbonat) đã biết vào mẫu dầu. Nếu dầu có nhiều axit, dung dịch vẫn có tính axit (pH<7, màu đỏ/cam/vàng). Nếu dầu có ít axit (dầu tốt), kiềm sẽ dư ra, dung dịch có tính kiềm (pH>7, màu xanh).
Nguyên tắc kiểm tra dựa trên thang đo pH (độ axit/kiềm):
- pH=7: Trung tính.
- pH<7: Axit.
- pH>7: Kiềm.
Quá trình kiểm tra được thiết kế để lượng kiềm (Natri Cacbonat) được thêm vào sẽ **gần như trung hòa hoàn toàn** lượng axit dự kiến trong dầu (ví dụ: dầu thường có axit **< 0,3 mg KOH/g**).
- Nếu lượng axit trong dầu cao hơn mức dự kiến, sau khi thêm kiềm, hỗn hợp vẫn có tính axit (pH<7).
- Nếu lượng axit trong dầu thấp hơn hoặc bằng mức dự kiến, lượng kiềm thêm vào sẽ trung hòa axit và có thể dư ra, làm hỗn hợp có tính kiềm (pH>7).
Màu sắc của chỉ thị vạn năng (Universal Indicator) sẽ thay đổi theo pH, giúp xác định mức độ axit của mẫu.
Quy trình kiểm tra độ axit đối với dầu cách điện
6 Bước thực hiện: 1. Lấy 1g (1,1ml) dầu. 2. Thêm 1ml rượu etylic. 3. Lắc kỹ. 4. Thêm 1ml Natri Cacbonat. 5. Lắc lại hỗn hợp. 6. Thêm 5 giọt chỉ thị. Luôn dùng dụng cụ sạch và thực hiện ở nhiệt độ phòng.
Để đảm bảo kết quả chính xác, quy trình phải được thực hiện tỉ mỉ:
- Lấy mẫu: Lấy chính xác 1g dầu (tương đương 1,1ml) bằng ống tiêm sạch.
- Chiết axit: Thêm 1ml rượu etylic để hòa tan và chiết các axit hữu cơ.
- Lắc mẫu kỹ lưỡng.
- Trung hòa: Thêm 1ml Natri Cacbonat (dung dịch kiềm trung hòa chuẩn).
- Lắc lại hỗn hợp để đảm bảo phản ứng trung hòa diễn ra hoàn toàn.
- Chỉ thị: Thêm 5 giọt chỉ thị vạn năng.
*Lưu ý: Luôn thực hiện ở nhiệt độ phòng và sử dụng dụng cụ sạch để tránh sai lệch kết quả.*
Quan sát và Hành động Khuyến nghị
Đọc kết quả (Theo IEC 62021): Đỏ (>0,5) = Thay dầu ngay. Cam (0,3-0,5) = Lọc dầu. Vàng (0,1-0,3) = Theo dõi. Xanh (<0,1) = Dầu tốt, tiếp tục sử dụng. Ngưỡng báo động là 0,3 mg KOH/g.
Giá trị độ axit (mg KOH/g) được xác định qua màu sắc của hỗn hợp sau khi trộn (dựa trên tiêu chuẩn IEC 62021 và ASTM D974).
| Màu sắc hỗn hợp | Giá trị axit (mg KOH/g) | Tình trạng | Hành động Khuyến nghị |
|---|---|---|---|
| Đỏ | >0,5 | Axit Cao | Thay dầu ngay và kiểm tra nguyên nhân rò rỉ, xem xét Dịch vụ bảo trì máy biến áp hoặc Dịch vụ bảo trì trạm biến áp. |
| Cam | 0,3 – 0,5 | Axit Trung Bình | Lọc dầu (Dịch vụ lọc dầu máy biến áp) và theo dõi định kỳ. |
| Vàng | 0,1 – 0,3 | Axit Thấp | Theo dõi, kiểm tra lại sau 3 tháng. |
| Xanh | <0,1 | Bình Thường | Tiếp tục sử dụng, kiểm tra hàng năm theo Quy định bảo dưỡng trạm biến áp. |
Nếu giá trị axit vượt ngưỡng 0,3 mg KOH/g, cần tiến hành lọc dầu hoặc thay dầu mới ngay lập tức để bảo vệ tuổi thọ của thiết bị và tránh rủi ro hỏng hóc lớn, giúp hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.

Ông Đỗ Tấn Tuấn là người trực tiếp phụ trách toàn bộ nội dung trên website kth-electric.com. Các bài viết được xây dựng từ nguồn kiến thức chuyên sâu, kết hợp giữa tài liệu tham khảo uy tín (có trích dẫn cụ thể) và kinh nghiệm thực tiễn dày dặn của ông. Vì vậy, bạn đọc có thể hoàn toàn tin tưởng vào tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, đảm bảo mỗi nội dung chia sẻ đều mang lại giá trị tham khảo hữu ích và đáng tin cậy.

