Thi công cáp động lực là hạng mục cốt lõi trong bất kỳ dự án hệ thống M&E (Cơ điện) nào, từ nhà xưởng, tòa nhà đến các trạm biến áp. Việc lắp đặt đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo hiệu suất truyền tải mà còn là yếu tố sống còn cho an toàn vận hành.
Để thi công cáp động lực an toàn và hiệu quả, quy trình chuẩn bao gồm việc tính toán tiết diện cáp chính xác (thường theo công thức S = I/J), khảo sát tuyến đường, kéo cáp tránh trầy xước, và kiểm tra thông mạch kỹ lưỡng trước khi vận hành.

Quy Trình Thi Công Cáp Động Lực Nổi Và Ngầm Chi Tiết
Quy trình thi công cáp động lực chuẩn bao gồm 5 bước: Khảo sát tuyến đường, chuẩn bị vật tư, thi công (đào rãnh hoặc lắp thang máng), kéo và lắp cáp, cuối cùng là đấu nối và kiểm tra nghiệm thu.
Một quy trình chuyên nghiệp cần tuân thủ 5 bước sau:
1. Khảo Sát Và Thiết Kế Tuyến Đường
Khảo sát và thiết kế là bước lập bản vẽ chi tiết tuyến đường đi của cáp, xác định vị trí, chướng ngại vật, và thông số kỹ thuật (như độ sâu hào, loại ống) để đảm bảo thi công chính xác.
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Đội ngũ kỹ thuật sẽ đo đạc địa hình, xác định khoảng cách chính xác, và lập kế hoạch tránh các chướng ngại vật như đường dây hiện hữu hoặc ống ngầm.
- Thiết kế: Vẽ sơ đồ chi tiết với điểm đầu cuối, vị trí hộp nối.
- Lắp đặt ngầm: Xác định chiều sâu hào (tối thiểu 0.7m) và loại ống bảo vệ (PVC hoặc kim loại).
- Công cụ: Sử dụng phần mềm chuyên dụng như AutoCAD để lập bản vẽ thi công.
2. Chuẩn Bị Vật Tư
Bước này là tập hợp và kiểm tra tất cả các vật tư cần thiết, bao gồm đúng loại cáp (CVV, CXV), thang máng cáp chịu lực, ống bảo vệ, và các dụng cụ thi công chuyên dụng như máy ép cos, tời kéo.
Lựa chọn vật tư chất lượng là yếu tố then chốt:
- Cáp động lực: Chọn loại cáp phù hợp với môi trường và tải, ví dụ như cáp CVV và CXV.
- Hệ thống đỡ cáp: Sử dụng thang máng cáp mạ kẽm, chịu lực tốt (ví dụ: ≥100kg/m) cho tuyến cáp nổi.
- Ống bảo vệ: Ống PVC hoặc HDPE phải có đường kính lớn hơn bó cáp ít nhất 1.5 lần.
- Dụng cụ: Máy kéo cáp, con lăn, dây thoi, máy ép đầu cos thủy lực.
3. Đào Rãnh Và Lắp Ống (Đối với thi công ngầm)
Thi công ngầm yêu cầu đào hào sâu 0.7-1m, rộng 0.4-0.6m, lót cát 10cm, sau đó lắp đặt ống PVC và dán keo kín các mối nối để chống thấm nước tuyệt đối.
- Đào hào với chiều rộng tiêu chuẩn 0.4-0.6m, sâu 0.7-1m.
- Lót một lớp cát dày 10cm dưới đáy hào để bảo vệ ống.
- Lắp đặt ống PVC, sử dụng keo dán chuyên dụng để đảm bảo mối nối kín, tránh nước thấm.
- Đặt cáp dự phòng tại mỗi bên hộp nối (tối thiểu 0.25m) để thuận tiện cho bảo trì.
4. Kéo Và Lắp Cáp
Quá trình này đòi hỏi sự cẩn thận để kéo cáp vào ống hoặc thang máng mà không làm trầy xước vỏ. Cáp phải được đánh dấu pha, sắp xếp ngay ngắn và cố định chắc chắn bằng dây rút.
Quá trình này đòi hỏi sự cẩn thận tối đa:
- Đánh dấu pha bằng băng keo màu (Đỏ, Vàng, Xanh, Đen) theo tiêu chuẩn.
- Sắp xếp cáp theo thứ tự trên con lăn hoặc trong ống, tránh chồng chéo.
- Kéo cáp bằng tời hoặc máy nén khí, dùng con thoi dẫn hướng.
- Cố định cáp bằng dây rút PVC cách nhau khoảng 1m trên thang máng.
- Luôn kiểm tra bề mặt ống và cáp để đảm bảo trơn nhẵn, tránh làm xước vỏ bảo vệ.
5. Đấu Nối Và Kiểm Tra
Đây là bước cuối cùng, bao gồm việc ép đầu cos, nối cáp vào thiết bị đóng cắt (MCCB, ACB) trong tủ điện tổng, sau đó đo thông mạch và điện trở cách điện để đảm bảo an toàn tuyệt đối trước khi đóng điện.
Sau khi kéo, cáp sẽ được đấu nối vào tủ điện tổng:
- Ép cos đồng mạ kẽm chắc chắn vào các đầu cáp.
- Nối cáp vào các thiết bị đóng cắt tổng như MCCB hoặc ACB (Máy cắt không khí).
- Kiểm tra: Dùng đồng hồ vạn năng đo thông mạch. Thực hiện đo điện trở cách điện giữa các pha và giữa pha với đất.
- Thử áp lực và nghiệm thu toàn diện trước khi lấp đất (cho cáp ngầm).
3 Phương Pháp Chọn Tiết Diện Dây Cáp Động Lực
Có 3 phương pháp chính: 1. Tính toán kỹ thuật (S = I/J) để có số liệu chính xác nhất, 2. Theo kinh nghiệm (ước tính tổng công suất) để tính nhẩm nhanh, và 3. Tra bảng tiêu chuẩn IEC (khuyến nghị) để chọn nhanh và đảm bảo an toàn.
Việc chọn sai tiết diện cáp có thể gây sụt áp, phát nhiệt, lãng phí hoặc nghiêm trọng hơn là cháy nổ. Dưới đây là 3 phương pháp lựa chọn phổ biến:
1. Theo Tính Toán Kỹ Thuật
Đây là phương pháp chính xác nhất, sử dụng công thức S = I / J. Trong đó S là tiết diện (mm²), I là cường độ dòng điện (A), và J là mật độ dòng điện cho phép (≈ 6A/mm² cho đồng, 4.5A/mm² cho nhôm).
Đây là phương pháp chính xác nhất, dựa trên công thức: S = I / J
- S: Tiết diện cáp (mm²).
- I: Cường độ dòng điện làm việc lớn nhất của phụ tải (A).
- J: Mật độ dòng điện cho phép (A/mm²). Giá trị J phụ thuộc vào vật liệu (liên quan đến điện trở suất) và điều kiện lắp đặt.
- Đồng (Cu): J ≈ 6A/mm²
- Nhôm (Al): J ≈ 4.5A/mm²
Ví dụ: Một động cơ 3 pha có dòng điện định mức I = 100A.
Tính toán: S = 100 / 6 ≈ 16.67mm².
Lựa chọn: Ta phải chọn cáp có tiết diện theo tiêu chuẩn lớn hơn gần nhất, tức là 25mm² để đảm bảo hệ số an toàn.
2. Theo Kinh Nghiệm
Phương pháp này ước tính nhanh dựa trên tổng công suất (kW) của thiết bị. Ví dụ, trong nhà xưởng 3 pha 380V, tổng công suất 50kW thường yêu cầu cáp đồng tiết diện tối thiểu 35mm².
- Xác định nguồn là 1 pha hay 3 pha. (Hầu hết nhà xưởng sử dụng 3 pha).
- Tính tổng công suất (kW) của tất cả các thiết bị. (Quy đổi: 1HP ≈ 0.75kW, 1kW = 1000W).
- Ước tính dòng điện tổng và chọn cáp dựa trên kinh nghiệm thực tế cho lưới 3 pha 380V (thuộc cấp điện hạ thế). Ví dụ, tổng 50kW thường yêu cầu cáp đồng ≥ 35mm².
3. Theo Bảng Chọn Aptomat và Cáp (Khuyến Nghị)
Đây là cách nhanh và đáng tin cậy nhất, chỉ cần tra cứu bảng tiêu chuẩn (ví dụ IEC 60439) để tìm tiết diện cáp tương ứng với dòng điện cho phép, áp dụng cho cả cáp đồng và nhôm.
Đây là cách nhanh và đáng tin cậy, dựa trên các tiêu chuẩn (như IEC 60439) đã tính toán sẵn.
| Tiết Diện (mm²) | Dòng Điện Cho Phép Đồng (A) | Dòng Điện Cho Phép Nhôm (A) |
|---|---|---|
| 1.5 | 18 | 14 |
| 2.5 | 25 | 19 |
| 4 | 32 | 25 |
| 6 | 40 | 32 |
| 10 | 55 | 42 |
| 16 | 75 | 57 |
| 25 | 95 | 75 |
| 35 | 120 | 95 |
| 50 | 145 | 115 |
Lưu ý: Bảng trên áp dụng cho điều kiện lắp đặt thông thường (nổi, nhiệt độ môi trường 30°C). Cần giảm 10-20% dòng cho phép nếu lắp ngầm hoặc môi trường có nhiệt độ cao.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Thi Công
Luôn đảm bảo an toàn điện tuyệt đối: tắt nguồn trước khi đấu nối, mang đồ bảo hộ. Tránh kéo cáp làm xước vỏ, dán keo ống ngầm thật kỹ để chống thấm và luôn đánh dấu pha rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
- Tuyến cáp: Tránh cắt ngang hoặc chồng chéo các tuyến cáp khác nhau để dễ dàng bảo trì, sửa chữa.
- Cáp nổi: Nếu lắp trên trụ hoặc giá đỡ, phải đảm bảo độ cao cách mặt đất tối thiểu 2.5m.
- An toàn: Luôn đảm bảo an toàn điện. Mang đồ bảo hộ, tắt hoàn toàn nguồn điện trước khi đấu nối. Lắp đặt thêm Aptomat chống giật (RCCB) để tăng cường bảo vệ.
- Lỗi thường gặp: Không dán keo ống ngầm (gây thấm nước), quên đánh dấu pha (gây nhầm lẫn khi đấu nối), kéo cáp quá mạnh (gây xước vỏ). Cần kiểm tra kỹ trước khi lấp hào hoặc đóng điện.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Cáp động lực dùng để truyền tải công suất cao (cho động cơ, máy móc), lõi lớn. Cáp điều khiển dùng để truyền tín hiệu, lõi nhỏ. Chi phí thi công phụ thuộc vào quy mô, và việc bảo trì định kỳ là bắt buộc để đảm bảo an toàn.
1. Cáp động lực khác cáp điều khiển thế nào?
Cáp động lực dùng để truyền tải công suất cao (thường từ ≥1kW), có tiết diện lõi lớn (từ 1.5mm² trở lên), dùng cho động cơ, máy móc. Cáp điều khiển dùng để truyền tín hiệu (lệnh), dòng và áp rất thấp, lõi nhỏ và thường có nhiều lõi hơn.
2. Chi phí thi công cáp động lực khoảng bao nhiêu?
Chi phí phụ thuộc rất nhiều vào quy mô, chiều dài tuyến cáp, và phương thức thi công (ngầm hay nổi). Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thầu cơ điện để được khảo sát và tư vấn.
3. Cần bảo trì hệ thống cáp sau thi công không?
Chắc chắn có. Dịch vụ bảo trì hệ thống điện định kỳ, bao gồm việc kiểm tra nhiệt, siết lại ốc vít tại các điểm đấu nối và đo lường cách điện, sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề và ngăn ngừa sự cố.
4. Xu hướng công nghệ mới trong lắp đặt cáp (Cập nhật 2025)?
Xu hướng hiện nay là sử dụng cáp chống cháy theo tiêu chuẩn IEC mới. Ngoài ra, việc tích hợp các cảm biến nhiệt và giải pháp giám sát năng lượng dọc tuyến cáp (đặc biệt là cáp ngầm) giúp phát hiện sớm các điểm phát nhiệt bất thường, ngăn ngừa sự cố trước khi chúng xảy ra.
🔌 Liên Hệ Tư Vấn Thi Công Điện Chuyên Nghiệp
KTH Electric là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ thi công điện nhà xưởng, lắp đặt hệ thống điện hạ thế và bảo trì trạm biến áp toàn diện. Liên hệ ngay để được khảo sát và tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Tại KTH Electric, chúng tôi cung cấp dịch vụ thi công điện nhà xưởng, lắp đặt hệ thống điện hạ thế và bảo trì trạm biến áp toàn diện.
Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất, chúng tôi đảm bảo hệ thống điện của bạn vận hành ổn định và an toàn. Liên hệ ngay KTH Electric để nhận tư vấn kỹ thuật và khảo sát miễn phí cho dự án của bạn.
Hotline Tư Vấn Khẩn Cấp 24/7:
+84968 27 11 99
(Hoặc Yêu Cầu Báo Giá Nhanh)

Ông Đỗ Tấn Quân là người trực tiếp phụ trách toàn bộ nội dung trên website kth-electric.com. Các bài viết được xây dựng từ nguồn kiến thức chuyên sâu, kết hợp giữa tài liệu tham khảo uy tín (có trích dẫn cụ thể) và kinh nghiệm thực tiễn dày dặn của ông. Vì vậy, bạn đọc có thể hoàn toàn tin tưởng vào tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, đảm bảo mỗi nội dung chia sẻ đều mang lại giá trị tham khảo hữu ích và đáng tin cậy.
English
