Dây Dẫn Điện: Cấu Tạo, Phân Loại & Cách Tính Tiết Diện Chuẩn 2025

Dây Dẫn Điện Là Gì? Cấu Tạo, Phân Loại & Cách Tính Tiết Diện Dây Chuẩn Nhất 2025

Trong suốt 20 năm làm nghề cơ điện (M&E), tôi đã chứng kiến không ít vụ hỏa hoạn, chập cháy thương tâm mà nguyên nhân sâu xa chỉ nằm ở việc chọn sai dây dẫn điện. Có nhà thì chọn dây quá nhỏ so với tải tiêu thụ gây nóng chảy vỏ, có nhà lại chọn dây nhôm kém chất lượng để tiết kiệm chi phí nhưng lại trả giá bằng sự an toàn của cả gia đình.

Hệ thống điện được ví như hệ tuần hoàn máu của một ngôi nhà, và dây dẫn điện chính là những mạch máu ấy. Mạch máu có thông suốt, bền bỉ thì ngôi nhà mới “khỏe mạnh” và vận hành trơn tru được.

Tại KTH Electric, chúng tôi không chỉ bán dây điện, chúng tôi trao giải pháp an toàn. Bài viết này sẽ là cuốn cẩm nang toàn diện nhất giúp bạn làm chủ kiến thức về dây dẫn điện.

Kỹ sư điện KTH Electric chuyên nghiệp đang kiểm tra chất lượng dây dẫn điện lõi đồng nguyên chất đảm bảo an toàn cho hệ thống điện nhà ở và công nghiệp.
Chọn đúng dây dẫn điện chất lượng là bước đầu tiên để bảo vệ ngôi nhà và gia đình bạn khỏi nguy cơ cháy nổ.

1. Tổng quan về Dây dẫn điện (Electrical Conductor)

Nhiều người vẫn lầm tưởng dây điện chỉ là… một sợi kim loại để dòng điện chạy qua. Nhưng thực tế kỹ thuật phức tạp hơn nhiều.

Khái niệm dây dẫn điện là gì?

“Dưới góc độ vật lý, dây dẫn điện là một vật thể cho phép dòng điện (các hạt mang điện tích) di chuyển qua nó theo một hoặc nhiều hướng.”

Vật liệu chế tạo dây dẫn thường là các kim loại có điện trở suất thấp, nghĩa là chúng ít cản trở dòng điện nhất.

Tuy nhiên, trong thực tế thi công cơ điện, khi nói đến “dây dẫn điện”, chúng ta đang nói đến một tổ hợp vật liệu bao gồm: ruột dẫn (để dẫn điện) và vỏ cách điện (để đảm bảo an toàn và phân tách pha). Chúng đóng vai trò huyết mạch trong việc truyền tải điện năng từ trạm biến áp, qua công tơ điện, đến các thiết bị tiêu thụ như đèn, quạt, máy lạnh, động cơ…

Cấu tạo chi tiết của dây dẫn điện

Để một sợi dây hoạt động bền bỉ trong tường bê tông ẩm thấp hay treo ngoài trời nắng gắt suốt 20-30 năm, cấu tạo của nó phải cực kỳ khoa học. Một sợi dây cáp điện tiêu chuẩn (ví dụ như cáp Cadivi hay LS Vina mà KTH Electric thường phân phối) thường có các lớp sau:

Ms. Thanh Tâm - KTH Electric

Chuyên viên tư vấn & Báo giá

Ms. Khuyên Bùi

Phản hồi ngay

1. Lõi dẫn điện (Conductor)

Phần quan trọng nhất, nằm ở tâm. Vật liệu thường là Đồng (Cu) hoặc Nhôm (Al).

  • Đồng: Dẫn điện cực tốt (chỉ sau Bạc), dẻo, dễ dát mỏng, chịu được va đập cơ học. Đây là lựa chọn số 1 cho điện dân dụng.
  • Nhôm: Dẫn điện kém hơn đồng, nhẹ hơn và rẻ hơn. Thường dùng cho cáp treo hạ thế hoặc cao thế để giảm trọng lượng cột điện.

2. Lớp cách điện (Insulation)

Bao bọc lấy lõi dẫn. Vật liệu phổ biến là nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) hoặc XLPE (Cross-linked Polyethylene). Lớp này ngăn không cho dòng điện rò rỉ ra ngoài gây giật hoặc chập pha.

3. Lớp độn (Filler)

Đối với các loại cáp nhiều lõi, các lõi dẫn bên trong thường có dạng tròn. Khi ghép lại sẽ tạo ra các khe hở. Lớp độn (thường là sợi PP – Polypropylene) được chèn vào để lấp đầy các khe hở này, giúp sợi cáp có hình dạng tròn đều, chắc chắn, không bị móp méo khi uốn cong.

4. Lớp lót (Inner Sheath)

Một lớp vỏ phụ để phân cách các lõi dẫn đã được cách điện với lớp bảo vệ bên ngoài.

5. Lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng (Outer Sheath)

Đây là “tấm khiên” bảo vệ dây điện khỏi các tác nhân môi trường như: nắng (tia UV), mưa, hóa chất, sự cắn phá của côn trùng hay va đập cơ học. Vật liệu thường là PVC hoặc PE chất lượng cao. Thông tin về tiết diện, thương hiệu, tiêu chuẩn áp dụng thường được in trên lớp vỏ này.

2. Phân biệt Dây điện (Wire) và Cáp điện (Cable)

Đây là nhầm lẫn phổ biến nhất mà tôi thường gặp khi khách hàng đến mua vật tư tại KTH Electric. Nhiều người gọi chung tất cả là “dây điện”, nhưng trong kỹ thuật và báo giá, “Dây” và “Cáp” là hai khái niệm khác nhau về cấu tạo và khả năng chịu tải.

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn không bị “hớ” khi mua hàng và đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Đặc điểm Dây điện (Electric Wire) Cáp điện (Electric Cable)
Định nghĩa Là một dây dẫn đơn lẻ (có thể là dây trần hoặc có vỏ bọc). Là tập hợp của nhiều dây điện được bọc chung trong một hoặc nhiều lớp vỏ bảo vệ.
Cấu tạo Đơn giản: 1 lõi dẫn + 1 lớp vỏ cách điện (hoặc không vỏ). Phức tạp: Nhiều lõi, lớp độn, lớp giáp kim loại, vỏ bọc dày.
Độ mềm dẻo Thường mềm, dễ uốn, dễ luồn ống. Cứng hơn, to hơn, khó uốn hơn.
Khả năng chịu tải Chịu dòng điện nhỏ và vừa. Chịu dòng điện lớn, công suất cao.
Cách điện An toàn mức cơ bản. Khả năng cách điện và bảo vệ cơ học cực cao.
Ứng dụng Dùng cho thiết bị điện trong nhà, chiếu sáng, ổ cắm, đi trong tủ điện. Dùng truyền tải điện từ nguồn, dây dẫn chính, cáp ngầm, cáp treo công nghiệp.

Lời khuyên của chuyên gia:

Nếu bạn chỉ đi dây cho bóng đèn, quạt, ổ cắm tivi trong nhà, hãy dùng Dây điện (ví dụ dây đơn CV, dây đôi VCmo). Nhưng nếu bạn kéo điện từ đồng hồ tổng vào nhà, hoặc cấp điện cho máy bơm lớn, thang máy, hãy dùng Cáp điện (ví dụ cáp CVV, CXV) để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

3. Phân loại Dây dẫn điện phổ biến trên thị trường

Thị trường hiện nay có hàng trăm loại dây, nhưng để bạn dễ hình dung và lựa chọn, tôi sẽ phân loại dựa trên các tiêu chí quan trọng nhất theo kinh nghiệm thực chiến 20 năm của mình.

3.1. Theo vật liệu lõi dẫn: “Cuộc chiến” giữa Đồng và Nhôm

So sánh mặt cắt dây dẫn điện lõi đồng và lõi nhôm để phân biệt chất lượng dẫn điện và ứng dụng trong thi công cơ điện.
Dây đồng (bên trái) có độ dẫn điện và độ bền vượt trội so với dây nhôm (bên phải), là lựa chọn hàng đầu cho điện dân dụng.

Đây là yếu tố quyết định đến giá thành và chất lượng truyền dẫn.

Dây dẫn điện lõi đồng (Cu)

  • Ưu điểm: Dẫn điện cực tốt, điện trở suất nhỏ (1.72 \times 10^{-8} \Omega.m), chịu nhiệt tốt, mối nối bền chắc, khó bị oxy hóa trong môi trường thường.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, trọng lượng nặng.
  • Ứng dụng: 99% hệ thống điện dân dụng, tòa nhà, nhà xưởng hiện đại đều sử dụng dây đồng.

Dây dẫn điện lõi nhôm (Al)

  • Ưu điểm: Rẻ (giá chỉ bằng 1/3 – 1/2 dây đồng), nhẹ.
  • Nhược điểm: Dẫn điện kém hơn đồng (phải dùng tiết diện lớn hơn để tải cùng dòng điện), mối nối nhôm rất khó thực hiện và dễ bị lỏng/oxy hóa gây chập cháy (hiện tượng Move).
  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng cho điện lực truyền tải ngoài trời (cáp vặn xoắn ABC) để giảm chi phí và trọng lượng cột. Tuyệt đối không nên dùng dây nhôm đi âm tường trong nhà.

3.2. Theo số lượng lõi dây

  • Dây đơn (Single Core): Chỉ có 1 lõi (cứng hoặc mềm). Thường dùng để luồn ống đi âm tường hoặc đấu nối trong tủ điện.
  • Dây đôi (Twin Core): 2 lõi dính liền nhau (dây súp). Thường dùng cho các thiết bị di động, dây dẫn nổi (tuy nhiên loại này hiện nay ít được khuyến khích dùng đi ngầm vì lớp vỏ mỏng).
  • Dây ba lõi, bốn lõi (Multi-core): Dùng cho hệ thống điện 3 pha (3 dây pha + 1 dây trung tính) hoặc hệ thống 1 pha có dây tiếp địa (1 nóng + 1 nguội + 1 đất).

3.3. Theo vỏ bọc cách điện

Sự an toàn của bạn phụ thuộc vào lớp vỏ này.

  • Dây trần: Không có vỏ. Chỉ dùng cho đường dây cao thế trên cao (để tản nhiệt tốt và cách điện bằng không khí). Rất nguy hiểm nếu lại gần.
  • Dây bọc PVC: Loại phổ biến nhất. Chịu nhiệt khoảng 70°C. Dẻo dai, giá rẻ, dùng cho dân dụng.
  • Dây bọc XLPE: Công nghệ cao hơn. Chịu nhiệt lên tới 90°C. Khả năng chịu dòng ngắn mạch cao, chống lão hóa tốt hơn PVC. Thường dùng cho cáp nguồn, cáp công nghiệp, cáp ngầm.

3.4. Theo dạng hình học

Hình dáng của dây không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn liên quan trực tiếp đến kỹ thuật thi công:

  • Dây tròn: Dạng phổ biến nhất. Kết cấu chịu lực đều về mọi phía, rất thuận tiện khi luồn vào ống ruột gà hoặc ống cứng (conduit) âm tường mà không bị kẹt.
  • Dây dẹt (Dây súp): Có hai hoặc ba lõi đặt song song. Loại này thường mềm, chuyên dùng để đi nổi trên mặt tường hoặc luồn dưới thảm, nẹp sàn. Tuyệt đối không dùng dây dẹt để luồn ống đi âm tường vì chúng dễ bị xoắn và lớp vỏ bảo vệ thường mỏng hơn dây tròn.
  • Dây vặn xoắn: Thường thấy ở cáp điện lực đi trên cột điện (cáp ABC). Các lõi dây được bện xoắn vào nhau để tăng khả năng chịu lực căng khi treo trên cao.

4. Các thông số kỹ thuật quan trọng trên Dây dẫn điện

Khi cầm một cuộn dây lên, bạn sẽ thấy hàng loạt ký hiệu in trên vỏ. Là một người tiêu dùng thông thái, bạn cần hiểu những con số này đang nói gì, thay vì chỉ nghe lời người bán hàng:

  1. Tiết diện danh định (mm²): Ví dụ 1.5, 2.5, 4.0, 6.0… Đây là diện tích mặt cắt ngang của phần lõi dẫn điện. Tiết diện càng lớn, khả năng tải dòng điện càng cao. Lưu ý: Một số loại dây kém chất lượng ghi 2.5mm² nhưng đo thực tế chỉ được 2.0mm² (thiếu ly).
  2. Kết cấu ruột dẫn: Thường ký hiệu là Cấp 1 (1 sợi cứng – solid), Cấp 2 (bện 7 sợi – stranded) hoặc Cấp 5 (nhiều sợi nhỏ mềm – flexible). Dây đi âm tường nên chọn loại ruột cứng hoặc bện (Cấp 2) để dễ đấu nối; dây đấu vào thiết bị di động nên dùng dây mềm (Cấp 5).
  3. Điện áp định mức (Uo/U): Ví dụ 0.6/1kV. Cho biết khả năng chịu đựng điện áp của lớp cách điện. Với điện dân dụng 220V, bạn cần chọn dây có điện áp định mức tối thiểu là 300/500V (tốt nhất là 450/750V).
  4. Tiêu chuẩn sản xuất: Các dây đạt chuẩn thường in rõ TCVN 6610 (Tiêu chuẩn Việt Nam) hoặc IEC 60227 (Tiêu chuẩn Quốc tế). Đây là “giấy khai sinh” bảo chứng cho chất lượng.

5. Hướng dẫn Cách chọn Tiết diện Dây dẫn điện (Kinh nghiệm 20 năm)

Đây là phần quan trọng nhất của bài viết. Chọn dây nhỏ thì cháy nhà, chọn dây quá lớn thì lãng phí tiền bạc. Tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tính toán chuẩn kỹ thuật nhưng đơn giản hóa để ai cũng áp dụng được.

5.1. Công thức tính toán lý thuyết

Để tính tiết diện dây dẫn (S), ta dựa vào dòng điện chạy qua nó (I) và mật độ dòng điện cho phép (J).

    \[S = \frac{I}{J}\]

Trong đó:

  • S: Tiết diện dây dẫn (mm^2).
  • I: Dòng điện chạy qua dây (A). Tính bằng công thức I = P / U (với Pcông suất thiết bị, U là điện áp 220V).
  • J: Mật độ dòng điện cho phép (A/mm^2).

Giá trị J kinh nghiệm:

  • Dây Đồng (Cu): J \approx 6 A/mm^2 (An toàn nhất là chọn 4-6 A).
  • Dây Nhôm (Al): J \approx 4.5 A/mm^2.

Ví dụ: Bạn có một bếp từ công suất 4400W.
Dòng điện I = 4400W / 220V = 20A.
Tiết diện dây đồng cần thiết S = 20 / 6 = 3.33 mm^2.
=> Bạn cần chọn dây có tiết diện lớn hơn gần nhất là 4.0 mm².

5.2. Bảng tra tiết diện dây dẫn theo công suất (Rule of Thumb)

Để bạn đỡ phải tính toán đau đầu, tôi đã tổng hợp bảng chọn dây theo kinh nghiệm thực tế cho nhà ở dân dụng tại Việt Nam (dùng dây Đồng PVC):

Hạng mục sử dụng Công suất ước tính Loại dây khuyên dùng
Chiếu sáng (Đèn, quạt) < 1000W Dây đơn 1.5 mm²
Ổ cắm thường (TV, Tủ lạnh, Sạc) < 3000W Dây đơn 2.5 mm²
Máy lạnh 1 HP – 1.5 HP < 1500W Dây đơn 2.5 mm² (riêng biệt)
Máy nước nóng, Bếp từ đơn 2500W – 4000W Dây đơn 4.0 mm²
Bếp từ đôi/ba, Máy bơm lớn > 4000W Dây đơn 6.0 mm²
Dây nguồn tổng (Vào nhà) Toàn nhà Cáp 6.0 mm², 10.0 mm² hoặc 16.0 mm²

5.3. Vấn đề Sụt áp (Voltage Drop) – Ít người để ý

Nếu bạn kéo dây đi quá xa (ví dụ kéo điện ra chuồng trại, nhà xưởng cách xa đồng hồ cả trăm mét), dây dẫn sẽ có điện trở làm hao hụt điện áp. Đầu nguồn đo 220V nhưng cuối nguồn chỉ còn 180V khiến máy móc không chạy nổi hoặc nhanh hỏng.

Kinh nghiệm: Nếu khoảng cách dây dẫn lớn hơn 30m, hãy tăng tiết diện dây lên một cấp so với tính toán lý thuyết để bù trừ sụt áp.

6. Quy định về Màu sắc dây điện (Chuẩn IEC & TCVN)

Trong nghề điện, việc tuân thủ màu sắc dây không chỉ là quy tắc, nó là sự sống còn. Khi sửa chữa, nhìn màu dây người thợ biết ngay đâu là dây có điện (dây lửa) để tránh tai nạn.

Theo tiêu chuẩn mới nhất hiện nay:

  • Dây pha (Dây nóng/Lửa): Luôn có màu nóng hoặc tối để cảnh báo nguy hiểm.
    • Điện 1 pha: Thường là Đỏ.
    • Điện 3 pha: Đỏ (L1), Vàng (L2), Xanh dương (L3). (Hoặc Nâu/Đen/Xám theo chuẩn IEC mới).
  • Dây trung tính (Dây nguội/Mát – N): Thường là màu Đen, Xanh dương nhạt hoặc Trắng.
  • Dây tiếp địa (Dây đất – PE): BẮT BUỘC là màu Vàng sọc Xanh lá cây. Đây là dây bảo vệ tính mạng khi thiết bị rò điện, tuyệt đối không được đấu nhầm dây này vào nguồn điện.
Các loại màu sắc dây dẫn điện theo tiêu chuẩn IEC và TCVN bao gồm dây pha đỏ vàng xanh, dây trung tính đen và dây tiếp địa vàng sọc xanh.
Tuân thủ quy định màu sắc dây điện (Đỏ-Lửa, Đen-Nguội, Vàng/Xanh-Đất) là nguyên tắc sống còn giúp đảm bảo an toàn khi sửa chữa.

7. Các thương hiệu Dây dẫn điện uy tín tại Việt Nam

“Tiền nào của nấy” – câu này luôn đúng với dây điện. Dây trôi nổi thường làm lõi đồng pha tạp chất, tiết diện thiếu, vỏ nhựa tái chế giòn dễ vỡ. Dưới đây là các thương hiệu mà KTH Electric tin tưởng phân phối và sử dụng cho công trình suốt 20 năm qua:

  1. CADIVI: “Vua” dây điện tại Việt Nam. Chất lượng đồng cực tốt, vỏ bền, dẻo. Tuy nhiên giá thành thuộc phân khúc cao và bị làm giả rất nhiều.
  2. TRẦN PHÚ: Thương hiệu mạnh ở miền Bắc, chất lượng rất ổn định, tương đương Cadivi.
  3. LS VINA: Thương hiệu Hàn Quốc sản xuất tại Việt Nam. Chuyên về các dòng cáp điện lực, cáp công nghiệp chất lượng cao, giá cạnh tranh.
  4. DAPHACO / LION: Phân khúc tầm trung, chất lượng tốt so với giá thành, phù hợp cho các công trình nhà ở dân dụng phổ thông.
Kho hàng dây cáp điện chính hãng Cadivi, LS Vina số lượng lớn tại KTH Electric sẵn sàng cung cấp cho mọi công trình với giá tốt nhất.
KTH Electric tự hào là đại lý phân phối cấp 1 của các thương hiệu dây cáp điện hàng đầu như Cadivi, LS Vina, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng.

Cách nhận biết dây chính hãng đơn giản: Dây xịn cầm rất nặng tay (do đồng đặc), vỏ nhựa bóng, láng mịn, chữ in sắc nét. Khi tuốt vỏ, lõi đồng bên trong màu đỏ hồng tươi sáng, dẻo, khó gãy. Dây dởm lõi màu nhợt nhạt, cứng, dễ gãy khi bẻ gập.

8. Lưu ý An toàn khi thi công và Đấu nối dây điện

Dây tốt mà thi công ẩu thì cũng vứt. Dưới đây là những nguyên tắc “xương máu”:

  • Mối nối phải chuẩn: Mối nối lỏng lẻo là nguyên nhân số 1 gây phóng tia lửa điện (hồ quang) dẫn đến cháy nhà. Nên sử dụng cầu đấu (domino) hoặc mũ chụp cos thay vì chỉ vặn xoắn bằng tay và quấn băng keo sơ sài.
  • Tuốt dây đúng cách: Khi dùng kìm/dao tuốt vỏ, tuyệt đối không được làm khứa vào lõi đồng. Vết khứa nhỏ sẽ làm dây dễ bị gãy khi uốn cong, giảm tiết diện dẫn điện.
  • Quy tắc đi dây: Dây đi âm tường bắt buộc phải luồn trong ống bảo vệ (ống ruột gà hoặc ống cứng). Không đi dây trực tiếp trong vữa/bê tông. Mật độ dây trong ống không được vượt quá 40% tiết diện ống để dây tản nhiệt.
  • Phân chia lộ điện: Không dùng chung dây trung tính cho nhiều lộ khác nhau. Mỗi lộ (ví dụ: ổ cắm bếp, ổ cắm phòng khách, máy lạnh) nên đi cặp dây riêng về tủ điện tổng.
Thợ điện chuyên nghiệp đang thực hiện kỹ thuật tuốt vỏ dây điện an toàn không làm hước lõi đồng để đấu nối vào tủ điện.
Kỹ thuật tuốt vỏ và đấu nối dây điện đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối để đảm bảo tiếp xúc tốt, tránh hiện tượng move gây chập cháy.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Dưới đây là những thắc mắc mà khách hàng thường xuyên hỏi tôi tại cửa hàng KTH Electric:

Q1: Dây điện 2.5 chịu tải bao nhiêu? Có dùng cho bếp từ được không?

A: Dây đồng 2.5mm² tiêu chuẩn chịu tải an toàn khoảng 3000W – 3500W. Bếp từ đơn (2000W) dùng tốt. Nhưng bếp từ đôi (4000W trở lên) thì KHÔNG được, bạn phải dùng dây 4.0mm² hoặc 6.0mm².”

Q2: Tại sao dây điện bị nóng khi sử dụng?

A: Có 2 lý do chính: Một là dây quá nhỏ so với tải (quá tải). Hai là mối nối tại ổ cắm hoặc aptomat bị lỏng gây tiếp xúc kém (Move). Cần kiểm tra và xử lý ngay để tránh cháy nổ.”

Q3: Có được nối trực tiếp dây đồng với dây nhôm không?

A: Tuyệt đối KHÔNG. Đồng và Nhôm có tính chất hóa học khác nhau. Khi nối trực tiếp, tại điểm tiếp xúc sẽ xảy ra phản ứng ăn mòn điện hóa, lâu ngày làm đứt mối nối hoặc phát nhiệt gây cháy. Phải dùng ‘đầu cốt đồng nhôm’ chuyên dụng để chuyển tiếp.”

Q4: Bao lâu nên thay thế hệ thống dây dẫn điện trong nhà?

A: Với dây chất lượng tốt (như Cadivi) đi trong ống bảo vệ đúng kỹ thuật, tuổi thọ có thể lên tới 20-30 năm. Tuy nhiên, định kỳ 5-10 năm bạn nên nhờ thợ điện kiểm tra độ cách điện (dùng máy Megomet) để đảm bảo an toàn.”

10. Kết luận

Chọn đúng dây dẫn điện là khoản đầu tư thông minh nhất để bảo vệ tài sản và tính mạng của gia đình bạn. Đừng vì tiết kiệm một chút chi phí ban đầu mà đánh đổi bằng sự rủi ro suốt cả đời.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về hệ thống dây dẫn điện. Nếu bạn đang xây nhà, sửa chữa điện nước hoặc cần báo giá các loại dây cáp điện chính hãng với chiết khấu tốt nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.


Công Ty TNHH KTH Electric

📍 Địa chỉ: 251 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh.

📞 Hotline Kỹ Thuật: 0968.27.11.99

📧 Email: kthelectric.com@gmail.com

KTH Electric – An toàn của bạn là sứ mệnh của chúng tôi.

Rate this post

Gửi phản hồi