Mặt Bích Là Gì? Từ Điển Toàn Thư Về Tiêu Chuẩn, Phân Loại & Báo Giá 2025
|📅 Cập nhật: 2025
Trong hệ thống đường ống công nghiệp, nếu Van (Valve) được ví như những “cánh cửa” đóng mở dòng chảy, thì Mặt bích (Flange) chính là những “khớp nối” vững chắc liên kết các thành phần lại với nhau. Tại KTH Electric, chúng tôi thường xuyên nhận được câu hỏi: “Tại sao mặt bích này không lắp vừa van kia?” hay “Tại sao mới thay gioăng mà vẫn bị xì?”. Câu trả lời nằm ở sự hiểu biết tường tận về các thông số kỹ thuật mà tôi sắp trình bày dưới đây.
1. Mặt bích (Flange) là gì? Tổng quan cơ bản
1.1. Định nghĩa kỹ thuật & Vai trò
💡 Trả lời nhanh:
“Mặt bích là khối thép/inox/nhựa hình tròn có lỗ bắt bu lông theo tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI…), dùng để kết nối ống, van, máy bơm thành hệ thống hoàn chỉnh.”
Mặt bích (tên tiếng Anh là Flange) là một khối thép (hoặc inox, nhựa, gang) hình tròn (đôi khi là hình vuông hoặc oval), được gia công cơ khí chính xác. Trên bề mặt của nó có các lỗ bắt bu lông được khoan theo một tiêu chuẩn nhất định (JIS, DIN, ANSI, BS…).

Vai trò cốt lõi của mặt bích là dùng để kết nối các chi tiết sau lại với nhau tạo thành một hệ thống đường ống hoàn chỉnh:
- Kết nối Ống với Ống.
- Kết nối Ống với Van công nghiệp (Van cổng, van bi, van bướm…).
- Kết nối Ống với Máy bơm, Máy nén khí, Bình chịu áp lực.
- Kết nối với các phụ kiện khác như Khớp nối mềm, Lọc Y, v.v.
1.2. Cấu tạo bộ kết nối mặt bích hoàn chỉnh
Một “mối nối bích” (Flanged Joint) không chỉ có mặt bích. Để đảm bảo độ kín khít tuyệt đối, chịu được áp suất cao (PN10, PN16, hay Class 1500…), một bộ kết nối chuẩn phải bao gồm 3 thành phần không thể tách rời:
- Mặt bích (Flanges): 02 cái, gắn ở hai đầu vật cần nối.
- Gioăng làm kín (Gasket): Nằm ở giữa hai mặt bích. Đây là thành phần quan trọng nhất để chống rò rỉ. Tùy môi chất (nước, hơi nóng, hóa chất) mà ta dùng gioăng cao su, EPDM, Teflon (PTFE) hay gioăng chì (Spiral wound gasket).
- Bu lông & Đai ốc (Bolts & Nuts): Dùng để siết chặt hai mặt bích lại, ép chặt gioăng ở giữa. Số lượng và kích thước bu lông phụ thuộc vào áp lực thiết kế.
1.3. Tại sao nên dùng mặt bích thay vì hàn trực tiếp hoặc nối ren?
Trong thi công điện nước và cơ khí, chúng ta có phương pháp hàn hoặc nối ren (rắc co). Tuy nhiên, mặt bích là lựa chọn số 1 cho các đường ống từ DN50 (Phi 60) trở lên vì:
🛠️ Dễ dàng tháo lắp & Bảo trì
Chuyên viên tư vấn & Báo giá
Ms. Thanh Tâm
Khi van hỏng hoặc ống tắc, chỉ cần tháo bu lông để sửa chữa. Không cần cắt ống tốn kém và nguy hiểm như hàn. Quan trọng cho bảo trì hệ thống điện nhà máy.
💪 Chịu áp lực & Rung động tốt
Kết nối bích chịu áp lực và rung động vượt trội so với nối ren (nối ren dễ rò rỉ ở áp cao/kích thước lớn).
🔄 Tính linh hoạt cao
Kết nối được các vật liệu khác nhau (ví dụ: nối ống nhựa HDPE với van gang thông qua bích).
2. Phân loại Mặt bích theo Vật liệu (Kèm ưu điểm & Ứng dụng)
Vật liệu chế tạo mặt bích quyết định đến giá thành và môi trường làm việc. Dưới đây là các loại phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam:
2.1. Mặt bích Thép (Carbon Steel Flanges)
Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% thị phần.
- Phân loại nhỏ: Thép đen (Black steel) và Thép mạ kẽm (Galvanized steel – nhúng nóng hoặc điện phân).
- Công nghệ chế tạo:
- Thép rèn (Forged Steel): Độ bền cơ học cao nhất, chịu áp lực lớn, không rỗ khí. Dùng cho hơi nóng, khí nén áp cao.
- Thép đúc (Cast Steel): Giá rẻ hơn, độ bền kém hơn, dễ nứt nếu va đập mạnh.
- Ứng dụng: Hệ thống PCCC, đường ống dẫn dầu, khí gas, nước cấp công nghiệp.
2.2. Mặt bích Inox (Stainless Steel Flanges)
Thường là Inox 304 (SUS304), Inox 316 (SUS316) hoặc 201.
✅ Ưu điểm: Chống ăn mòn hóa học xuất sắc, chịu nhiệt độ cao, bề mặt sáng bóng đảm bảo vệ sinh.
❌ Nhược điểm: Giá thành cao gấp 3-4 lần bích thép.
Ứng dụng: Nhà máy thực phẩm, bia rượu nước giải khát, hệ thống xử lý nước thải, nhà máy hóa chất, môi trường biển.
2.3. Mặt bích Nhựa (Plastic Flanges)
Chế tạo từ nhựa PVC, uPVC, cPVC, HDPE, PPR.
- Đặc điểm: Nhẹ, dễ thi công, trơ với hầu hết axit/bazơ. Chịu áp lực và nhiệt độ kém (< 60°C, < 10 bar).
- Ứng dụng: Xử lý nước sạch, bể bơi, dẫn hóa chất ăn mòn cao nhưng áp suất thấp.
2.4. Mặt bích Đồng & Gang
- Bích Gang: Thường đúc liền với thân van hoặc phụ kiện gang. Giá rẻ nhưng giòn.
- Bích Đồng: Ít phổ biến, dùng trong hệ thống ống đồng hàng hải hoặc dẫn khí đặc biệt.
3. Phân loại theo Thiết kế bề mặt & Kiểu kết nối (Góc nhìn Kỹ sư)
Đây là phần kiến thức chuyên sâu giúp bạn chọn đúng loại bích cho bản vẽ kết cấu.
3.1. Phân biệt Bích rỗng và Bích mù (Đặc)
⭕ Mặt bích rỗng: Ở giữa có lỗ để dòng lưu chất đi qua. Dùng để nối ống với ống/van.
⛔ Mặt bích mù (Blind Flange): Tấm tròn đặc, không lỗ.
Tác dụng: Bịt kín đầu ống hoặc bịt tạm thời để thử áp suất (test pressure). Thiết bị không thể thiếu trong quy trình Commissioning (chạy thử), tương tự Testing & Commissioning hệ thống điện.
3.2. Các kiểu bề mặt làm kín (Sealing Face)
Bề mặt nơi đặt gioăng quyết định độ kín của mối nối.
- RF (Raised Face) – Bích mặt gờ/Gương: Phổ biến nhất. Gờ nhô cao hơn vòng bulong. Dùng cho áp lực trung bình/cao (Class 150, 300, PN16, PN40). Dùng gioăng vòng.
- FF (Flat Face) – Bích mặt phẳng: Bề mặt phẳng lì. Dùng cho bích gang/nhựa (áp thấp PN6, PN10) để tránh vỡ khi siết. Dùng gioăng toàn mặt.⚠️ Lưu ý: Tuyệt đối không lắp bích RF với FF (đặc biệt bích gang FF) vì dễ gây nứt vỡ.
- RTJ (Ring Type Joint) – Bích rãnh: Có rãnh xẻ lắp gioăng kim loại. Chuyên dùng cho áp suất cực cao (>60 bar) và nhiệt độ cao (dầu khí).
3.3. Các kiểu kết nối với ống (Connection Types)
- Weld Neck Flange (Bích cổ hàn): Cổ dài thon dần để hàn đối đầu. Chịu áp lực tốt nhất, dễ kiểm tra mối hàn (NDT). Thường thấy trong nhà máy thủy điện/nhiệt điện.
- Slip-On Flange (Bích hàn trượt): Ống lồng vào trong bích, hàn 2 đường. Dễ căn chỉnh, giá rẻ hơn cổ hàn nhưng độ bền mỏi kém hơn.
- Socket Weld Flange (Bích hàn lồng): Ống lồng vào hốc (socket), hàn 1 đường bên ngoài. Dùng cho ống nhỏ áp lực cao.
- Threaded Flange (Bích ren): Nối ren, không hàn. Dùng nơi dễ cháy nổ hoặc ống mạ kẽm.
- Lap Joint Flange (Bích lỏng): Gồm đoạn ống ngắn (Stub end) hàn vào ống chính + vòng bích xoay được. Cực hữu dụng ở vị trí khó xoay ống chỉnh lỗ.
4. Các Tiêu chuẩn Mặt bích Phổ biến nhất tại Việt Nam (Tra cứu nhanh)
Đây là phần kiến thức quan trọng nhất mà bất kỳ người mua hàng hay kỹ sư nào cũng phải nắm lòng bàn tay. Việc sai lệch giữa các tiêu chuẩn sẽ khiến các lỗ bu lông bị lệch nhau, không thể xỏ bu lông qua được, dẫn đến phải đổi trả hàng hoặc gia công lại rất tốn kém. Việc tuân thủ tiêu chuẩn cũng quan trọng như việc áp dụng TCVN 7472:2004 (ISO 3834) trong hàn nóng chảy.
Tại Việt Nam, chúng ta sử dụng song song 4 hệ tiêu chuẩn chính:
Phổ biến nhất tại thị trường Châu Á và Việt Nam, đặc biệt trong các dự án vốn đầu tư Nhật Bản hoặc hệ thống cấp thoát nước.
- Cấp áp lực: JIS 5K, 10K, 16K, 20K (K = Kg/cm²).
- Đặc điểm: Mỏng, nhẹ hơn ANSI/DIN.
- ⚠️ Lưu ý: Không lắp lẫn với DIN/ANSI.
Phổ biến ở Châu Âu, dùng nhiều trong PCCC, xử lý nước thải và thiết bị EU.
- Cấp áp lực: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 (Bar).
- Đặc điểm: Dày dặn, độ chính xác cao.
- Lưu ý: Từ DN50 trở lên, PN10 và PN16 khác nhau về kích thước lỗ.
“Ông vua” ngành công nghiệp nặng, dầu khí, nhiệt điện, hóa chất.
- Cấp áp lực: Class 150, 300, 600… (#/Lbs).
- Đặc điểm: Rất dày, nặng, chịu áp/nhiệt cực cao.
- Lưu ý: ANSI 150 (~20 bar) khác biệt hoàn toàn về kích thước với PN16.
BS 4504 khá tương đồng với DIN, hiện nay ít phổ biến hơn 3 loại trên. Thường gặp trong hệ thống cũ.
💡 Mẹo của Bùi Tá Vân (KTH Electric):
“Khi đi mua mặt bích thay thế cho hệ thống cũ, tốt nhất bạn nên đo 2 thông số sau: Đường kính tâm lỗ bu lông (đo từ tâm lỗ bên này sang tâm lỗ đối diện) và Số lượng lỗ bu lông. Đưa thông số này cho nhà cung cấp, họ sẽ tra ra ngay tiêu chuẩn bạn cần là gì. Đừng chỉ nói ‘bán cho cái bích 60’ là rất dễ mua sai.”
5. Hướng dẫn Lựa chọn & Lắp đặt Mặt bích chuẩn Kỹ thuật
Chọn đúng bích mới chỉ là một nửa chặng đường. Lắp đặt đúng kỹ thuật mới quyết định tuổi thọ của mối nối và đảm bảo quy trình giám sát an toàn điện và áp lực.
5.1. 05 Thông số “Bất di bất dịch” cần biết khi đặt hàng
Để nhận được báo giá chính xác và nhanh nhất từ KTH Electric hay bất kỳ đơn vị nào, bạn cần cung cấp đủ 5 thông tin:
- Kích thước (Size): DN bao nhiêu? (Ví dụ: DN100 tương đương ống phi 114mm).
- Tiêu chuẩn kết nối (Standard): JIS 10K, DIN PN16 hay ANSI 150?
- Vật liệu (Material): Thép, Inox 304 hay Nhựa?
- Kiểu bích (Type): Bích rỗng hay Bích mù? Cổ hàn hay hàn trượt?
- Áp lực làm việc (Pressure): Để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
5.2. Cách chọn Gioăng (Gasket) phù hợp
| Loại Gioăng | Ứng dụng |
|---|---|
| Gioăng Cao su (NR, EPDM) | Nước lạnh, nước thải, nhiệt độ < 80°C. Giá rẻ. |
| Gioăng Teflon (PTFE) | Hóa chất ăn mòn (axit, bazơ), thực phẩm sạch, nhiệt độ < 180°C. |
| Gioăng Amiang (Non-Asbestos) | Hơi nóng, dầu nóng, nhiệt độ < 300°C. |
| Gioăng Chì (Spiral Wound) | Vòng thép gia cường. Dùng cho nhiệt độ và áp suất cực cao (lò hơi, dầu khí). |
5.3. Quy trình siết bu lông mặt bích “Đối xứng – Hình sao”
Rất nhiều thợ mới vào nghề mắc sai lầm là siết chặt từng con bu lông một theo thứ tự vòng tròn (1, 2, 3, 4…). Điều này làm mặt bích bị vênh, gioăng bị ép không đều dẫn đến rò rỉ. Kỹ thuật này cần được đào tạo kỹ trong quy trình đào tạo vận hành hệ thống điện và cơ khí.
⚙️ Quy trình chuẩn:
- Xỏ tất cả bu lông vào lỗ, vặn đai ốc bằng tay cho vừa tới.
- Dùng cờ lê siết nhẹ theo quy tắc Đối xứng (Hình sao): Siết con số 1 (12 giờ), rồi đến con đối diện (6 giờ), tiếp theo là 3 giờ và 9 giờ…
- Tăng lực siết dần dần: Lượt 1 siết 30% lực, lượt 2 siết 60% lực, lượt 3 siết 100% lực.
- Kiểm tra lại khe hở giữa 2 mặt bích xem có đều nhau không.
6. Bảng Giá Mặt Bích Tham Khảo (Cập nhật 2025)
Lưu ý: Giá thép biến động theo thị trường, tương tự như báo giá thép định hình. Bảng giá dưới đây mang tính chất tham khảo cho các size thông dụng. Để có giá chiết khấu tốt nhất cho công trình, vui lòng liên hệ Hotline 0968.27.11.99.
6.1. Bảng giá mặt bích Thép (JIS 10K & BS PN16) – Hàng Rỗng
| Kích thước (DN) | Bích Thép JIS 10K (VNĐ/Cái) | Bích Thép BS PN16 (VNĐ/Cái) |
|---|---|---|
| DN15 (Phi 21) | 35.000 | 40.000 |
| DN25 (Phi 34) | 55.000 | 60.000 |
| DN50 (Phi 60) | 95.000 | 110.000 |
| DN100 (Phi 114) | 195.000 | 220.000 |
| DN200 (Phi 219) | 550.000 | 620.000 |
6.2. Bảng giá mặt bích Inox 304 (JIS 10K) – Hàng Rỗng
| Kích thước (DN) | Bích Inox 304 (VNĐ/Cái) |
|---|---|
| DN15 (Phi 21) | 85.000 |
| DN50 (Phi 60) | 280.000 |
| DN100 (Phi 114) | 750.000 |
Yếu tố ảnh hưởng giá:
– Xuất xứ: Hàng Trung Quốc giá rẻ nhất, tiếp đến là Việt Nam, Đài Loan, và đắt nhất là Hàn Quốc/Nhật Bản/G7.
– Độ dày: Bích chuẩn (đủ độ dày theo tiêu chuẩn) sẽ đắt hơn bích “thiếu” (hàng chợ, mỏng hơn quy định). Tại KTH Electric, chúng tôi cam kết chỉ cung cấp hàng chuẩn, có CO/CQ đầy đủ.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ) – Giải đáp thắc mắc người dùng
Trả lời: KHÔNG. Tuy áp lực chịu đựng gần tương đương nhau (10 bar và 16 bar), nhưng kích thước tâm lỗ bu lông (PCD) và số lượng lỗ thường khác nhau. Cố tình lắp sẽ làm cong bu lông, gây rò rỉ hoặc vỡ mặt bích.
Trả lời:
– Thép rèn (Forged): Bề mặt gia công rất mịn, các đường vân kim loại chặt chẽ, gõ vào nghe tiếng thanh và vang. Chịu lực rất tốt.
– Thép đúc (Cast): Bề mặt thường sần sùi hơn (nếu chưa gia công kỹ), có thể có lỗ khí nhỏ li ti (rỗ khí), gõ vào nghe tiếng đục hơn.
Trả lời: Bạn có thể ghé trực tiếp kho hàng của KTH Electric tại Gò Vấp. Chúng tôi phục vụ cả khách lẻ mua thay thế và khách dự án số lượng lớn với thái độ phục vụ nhiệt tình như nhau.
Trả lời: CÓ. Bích mù vẫn cần gioăng làm kín để ép vào mặt bích của ống hoặc van, ngăn chặn lưu chất rò rỉ ra ngoài tại điểm kết thúc đó.
8. Kết luận & Liên hệ tư vấn
Mặt bích là một chi tiết nhỏ nhưng đóng vai trò “liên kết” sống còn trong hệ thống cơ điện. Việc lựa chọn đúng Tiêu chuẩn – Vật liệu – Áp lực ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng ngàn đô la chi phí sửa chữa và thời gian dừng máy sau này.
Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi xuống tiền. Với kinh nghiệm thi công điện nhà xưởng thực chiến, đội ngũ kỹ sư của KTH Electric luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tra cứu bảng tiêu chuẩn, bóc tách khối lượng và lựa chọn giải pháp tối ưu nhất.
CÔNG TY TNHH KTH ELECTRIC
Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá nhanh 24/7:
📍 Địa chỉ: 251 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh.
☎️ Hotline/Zalo: 0968.27.11.99
📧 Email: kthelectric.com@gmail.com
🌐 Website: kth-electric.com

Được kiểm duyệt chuyên môn bởi
Giám Đốc Kỹ Thuật BÙI TÁ VÂN
Với 30+ năm thực chiến (từ 1990), ông được giới chuyên môn công nhận là chuyên gia hàng đầu trong xử lý sự cố Cơ điện & Xây dựng phức tạp. Sở trường của ông là giải quyết các ca chống thấm ngược và thiết kế hệ thống điện chuẩn an toàn quốc tế IEC.
“Tôi đặt danh dự nghề nghiệp vào từng bài viết. Mọi giải pháp kỹ thuật tại đây đều đã qua thẩm định khắt khe để đảm bảo sự An toàn – Thực tế – Tối ưu chi phí cho bạn.”


