Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp (Cập Nhật 2025)

Bước vào lĩnh vực điện công nghiệp, việc nắm vững thuật ngữ kỹ thuật là yêu cầu bắt buộc. Tuy nhiên, khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khổng lồ có thể gây bối rối.

Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp hiệu quả nhất, hãy bắt đầu bằng cách phân loại chúng theo chủ đề: thuật ngữ cơ bản, tự động hóa, điện lạnh, điện-điện tử, cung cấp điện, rơ le, trạm biến áp, và an toàn điện.

Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ từ vựng quan trọng nhất, từ cơ bản đến chuyên sâu, được cập nhật theo tiêu chuẩn 2025, giúp bạn tra cứu nhanh và áp dụng chính xác.

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Cơ Bản Về Điện

Đây là các thuật ngữ nền tảng như AC (Dòng điện xoay chiều), DC (Dòng điện một chiều), và CB (Circuit Breaker – Máy cắt), được sử dụng hàng ngày trong mọi tài liệu và sơ đồ kỹ thuật điện.

  • AC – Alternating Current: Dòng điện xoay chiều
  • DC – Direct Current: Dòng điện một chiều
  • CB – Circuit Breaker: Máy cắt (Aptomat)
  • ACB – Air Circuit Breaker: Máy cắt không khí
  • VCB – Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không
  • MCCB – Molded Case Circuit Breaker: Máy cắt khối (MCCB)
  • MCB – Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ (MCB)
  • RCD – Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư (xem thêm RCCB là gì)
  • RCBO – Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent protection: Cầu dao chống dòng dò, quá tải và ngắn mạch
  • ELCB – Earth Leakage Circuit Breaker: Cầu dao phát hiện dòng rò
  • FCO – Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi
  • LBS – Load Break Switch: Dao cách ly phụ tải
  • DS – Disconnector Switch: Cầu dao cách ly
  • Conductor: Vật dẫn, thanh dẫn
  • Insulator: Chất cách điện
  • Resistance: Điện trở
  • Current: Dòng điện
  • Voltage: Điện áp
  • Power: Công suất
  • Frequency: Tần số
  • THD: Total Harmonic Distortion: Độ méo dạng tổng do sóng hài
  • SISO – Single Input Single Output: Hệ thống một ngõ vào, một ngõ ra
  • MIMO – Multi Input Multi Output: Hệ thống nhiều ngõ vào, nhiều ngõ ra

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tự Động Hóa & Điều Khiển

Đây là nhóm từ vựng cốt lõi của điện công nghiệp hiện đại, bao gồm các hệ thống giám sát, điều khiển và thực thi như PLC, SCADA, và Biến tần.

  • PLC – Programmable Logic Controller: Bộ điều khiển logic lập trình được
  • SCADA – Supervisory Control and Data Acquisition: Hệ thống thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển
  • HMI – Human Machine Interface: Giao diện người máy
  • DCS – Distributed Control System: Hệ điều khiển phân tán
  • Inverter: Biến tần
  • Converter: Bộ biến đổi / Bộ chỉnh lưu
  • Servo-motor: Động cơ Servo
  • Sensor / Detector: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
  • Transducer: Bộ cảm biến (chuyển đổi tín hiệu)
  • Controller: Bộ điều khiển
  • CNC – Computerized Numeric Control: Máy điều khiển số
  • Data Acquisition (DAS): Thu thập dữ liệu
  • Interlock: Khóa liên động

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chuyên Ngành Của Điện Công Nghiệp

Điện công nghiệp là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm nhiều chuyên ngành hẹp. Dưới đây là các nhóm từ vựng chuyên sâu.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Lạnh (HVAC)

Thuật ngữ Điện Lạnh (HVAC) tập trung vào các hệ thống điều hòa không khí, thông gió và làm mát. Hiểu rõ về HVAC là gì sẽ giúp bạn vận hành hệ thống hiệu quả.

  • Air conditioner: Máy điều hòa không khí
  • Air filter: Bộ lọc không khí
  • Boiler: Nồi hơi
  • Chiller: Thiết bị làm mát không khí (Cụm làm lạnh nước)
  • Compressor: Máy nén
  • Cooling tower: Tháp giải nhiệt
  • Damper: Van điều chỉnh gió (VCD – Volume control damper)
  • Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí
  • Duct: Ống gió
  • Evaporator: Dàn bay hơi (Dàn lạnh)
  • Extract fan: Quạt hút
  • FCU (Fan Coil Unit): Thiết bị cuộn quạt, dàn lạnh
  • Flexible duct: Ống gió mềm
  • Grille / Louver: Miệng gió, cửa chớp
  • Heat exchanger: Bộ trao đổi nhiệt
  • Radiator: Lò sưởi điện, bộ tản nhiệt
  • Refrigerant pipe: Ống dẫn môi chất lạnh
  • Ventilation duct: Ống thông gió

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện – Điện Tử (Thiết Bị & Linh Kiện)

Đây là nhóm từ vựng lớn và quan trọng nhất, liên quan trực tiếp đến thiết bị, đo lường và linh kiện như ‘Contactor’ (Công tắc tơ), ‘Current transformer’ (Máy biến dòng).

  • Active power: Công suất hữu công (công suất tác dụng)
  • Ammeter: Ampe kế
  • Bearing: Ổ trục, ổ bi
  • Brush: Chổi than
  • Busbar: Thanh dẫn (Busbar)
  • Cable: Cáp điện
  • Cable ladder: Thang cáp
  • Cable tray: Máng cáp
  • Capacitor: Tụ điện
  • Commutator: Bộ chuyển mạch, cổ góp
  • Conduit: Ống luồn dây điện
  • Connector: Dây nối, đầu nối
  • Contactor: Công tắc tơ
  • Control board: Bảng điều khiển
  • Cooling fan: Quạt làm mát
  • Current transformer (CT): Máy biến dòng
  • Diode: Đèn hai cực
  • Field: Cuộn dây kích thích (từ trường)
  • Generator: Máy phát điện
  • Leakage current: Dòng rò
  • Live wire: Dây nóng
  • Motor: Động cơ
  • Neutral wire: Dây nguội (dây trung tính)
  • PCB (Printed Circuit Board): Bảng mạch in
  • Pressure switch: Công tắc áp suất
  • Protective relay: Rơ le bảo vệ
  • Selector switch: Công tắc chuyển mạch
  • Solenoid valve: Van điện từ
  • Terminal block: Cầu đấu dây
  • Thermometer: Đồng hồ nhiệt độ
  • Transistor: Transistor (BJT, FET, MOSFET)
  • Voltage drop: Sụt áp
  • Wire: Dây điện

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Nước (Cấp Thoát Nước & Bơm)

Nhóm này tập trung vào các hệ thống bơm, van, và xử lý nước trong công nghiệp, với các từ khóa như ‘Pumping station’ (Trạm bơm) và ‘Automatic valve’ (Van tự động).

  • Automatic valve: Van tự động
  • Check valve: Van một chiều
  • Clarifier: Bể lắng
  • Electric pump: Bơm điện
  • Filter: Bể lọc
  • Jockey pump: Bơm bù áp
  • Main pipe: Ống chính
  • Pressure tank: Bình điều áp
  • Pump: Máy bơm
  • Pumping station: Trạm bơm
  • Septictank: Hầm tự hoại
  • Sewage tank: Bể lắng nước thải
  • Submersible pump: Máy bơm chìm
  • Sumpit: Hố bơm nước thải
  • Treated water: Nước đã qua xử lý
  • Vent pipe: Ống thông hơi
  • WC (Water Closet): Bàn cầu

Từ Vựng Tiếng Anh Về Cung Cấp Điện (Power Supply & Distribution)

Thuật ngữ Cung Cấp Điện liên quan đến độ tin cậy, an toàn và quản lý phân phối lưới điện, bao gồm ‘Service reliability’ (Độ tin cậy) và ‘Load forecast’ (Dự báo phụ tải).

  • Balancing of a distribution network: Sự cân bằng của lưới phân phối
  • Distribution: Phân phối
  • Grid: Lưới điện
  • Load forecast: Dự báo phụ tải (xem thêm về hệ thống giám sát năng lượng PME)
  • Load shedding: Sa thải phụ tải
  • Overload capacity: Khả năng quá tải
  • Power factor: Hệ số công suất
  • Service reliability: Độ tin cậy cung cấp điện
  • Service security: Độ an toàn cung cấp điện
  • Transmission: Truyền tải

Từ Vựng Tiếng Anh Về Relay (Rơ Le)

Rơ le (Relay) là thiết bị thiết yếu để bảo vệ hệ thống điện khỏi các sự cố. Các thuật ngữ liên quan bao gồm ‘Rated current’ (Dòng định mức) và ‘Starting current’ (Dòng khởi động).

  • Relay: Rơ-le
  • OC (Over Current): Bảo vệ quá dòng
  • EF (Earth Fault): Bảo vệ chạm đất
  • UV (Under Voltage): Bảo vệ thấp áp
  • OV (Over Voltage): Bảo vệ quá áp
  • PL (Phase Loss): Bảo vệ mất pha
  • PR (Phase Reversal): Bảo vệ đảo pha
  • Differential relay: Rơ le so lệch
  • Distance relay: Rơ le khoảng cách
  • Time delay relay: Rơ le thời gian
  • Compensate capacitor: Tụ bù
  • Earthing leads: Dây tiếp địa
  • Rated current: Dòng định mức
  • Starting current: Dòng khởi động
  • Switching Panel: Bảng đóng ngắt mạch

Từ Vựng Tiếng Anh Về Trạm Biến Áp (Substation)

Đây là các thuật ngữ về thành phần cấu tạo trạm biến áp và các thiết bị bảo vệ liên quan, như ‘Power transformer’ (Biến áp lực) và ‘Disconnecting switch’ (Dao cách ly).

  • Substation (Power station): Trạm điện, trạm biến áp
  • Power transformer: Biến áp lực
  • Oil immersed transformer: Máy biến áp dầu
  • Cast resin dry transformer: Máy biến áp khô
  • VT (Voltage transformer) / PT (Potential transformer): Máy biến áp đo lường (Biến áp điện thế)
  • CT (Current transformer): Máy biến dòng đo lường
  • Bushing: Sứ xuyên
  • Bushing current transformer (BCT): Biến dòng chân sứ
  • Disconnecting switch (DS): Dao cách ly
  • Circuit breaker: Máy cắt (Thiết bị đóng cắt)
  • Recloser: Máy cắt tự đóng lại
  • Auxiliary oil tank: Bình dầu phụ máy biến áp
  • Radiator, cooler: Bộ giải nhiệt của máy biến áp
  • Tap changer: Bộ đổi nấc biến áp
  • Control board: Bảng điều khiển
  • Synchronizing relay: Rơ le hòa đồng bộ
  • Differential relay: Rơ le so lệch (dùng cho bảo vệ máy biến áp)
  • Earth fault relay: Rơ le chạm đất (chống giật)

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Máy Điện (Power Plant)

Bao gồm các thiết bị và hệ thống trong nhà máy phát điện, như ‘Generator’ (Máy phát điện), ‘Governor’ (Bộ điều tốc), ‘AVR’ (Bộ điều áp tự động) và ‘Reactive power’ (Công suất phản kháng).

  • Power plant: Nhà máy điện
  • Generator: Máy phát điện
  • Turbine: Tua-bin (hơi, nước, khí)
  • Boiler: Nồi hơi
  • Steam: Hơi nước
  • Condenser: Bình ngưng
  • Exciter: Máy kích thích
  • Field: Cuộn dây kích thích
  • Winding: Dây quấn (xem cuộn sơ cấp là gì)
  • Active power: Công suất hữu công
  • Reactive power: Công suất phản kháng
  • Governor: Bộ điều tốc
  • AVR (Automatic Voltage Regulator): Bộ điều áp tự động
  • Bearing: Gối trục, ổ đỡ
  • Lubricating oil (Lub oil): Dầu bôi trơn
  • Fire detector: Cảm biến lửa (báo cháy)

Từ Vựng Tiếng Anh Về An Toàn Điện

Các thuật ngữ này tuyệt đối quan trọng để đảm bảo an toàn trong vận hành và bảo trì, ví dụ: ‘Air terminal’ (Kim thu sét) và ‘Basic insulation’ (Cách điện cơ bản).

  • Air terminal: Kim thu sét (thuộc hệ thống chống sét)
  • Approach distance: Khoảng cách tiếp cận
  • Arcing: Phóng điện hồ quang
  • Barrier: Thanh chắn, rào chắn
  • Basic insulation: Cách điện cơ bản
  • Bonding: Liên kết đẳng thế
  • Breakdown: Đánh thủng cách điện
  • Cadweld Exothermic weld: Hàn hóa nhiệt Cadweld
  • Earthing system: Hệ thống nối đất
  • Earth rod: Cọc tiếp đất
  • Ground wire: Dây nối đất
  • PPE (Personal Protective Equipment): Đồ bảo hộ lao động

Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Khác Về Hệ Thống Điện

Bao gồm các thuật ngữ tổng quát về cấp điện áp, vận hành và ổn định hệ thống, như ‘Medium Voltage (MV)’ (Trung thế) và ‘Nominal voltage’ (Điện áp danh định).

  • Low Voltage (LV): Hạ thế
  • Medium Voltage (MV): Trung thế
  • High Voltage (HV): Cao thế
  • Extremely High Voltage (EHV): Siêu cao thế
  • Nominal voltage of a system: Điện áp danh định của hệ thống
  • Rated value: Giá trị định mức
  • Voltage level: Cấp điện áp
  • Voltage fluctuation: Dao động điện áp
  • Overvoltage (in a system): Quá điện áp
  • Lightning overvoltage: Quá điện áp sét
  • Insulation level: Cấp cách điện
  • Transmission of electricity: Truyền tải điện (xem máy biến áp truyền tải)
  • Distribution of electricity: Phân phối điện
  • Power system stability: Độ ổn định của hệ thống điện
  • National load dispatch center: Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
  • Supervisory control and data acquisition system: Hệ thống SCADA
  • Reserve power of a system: Công suất dự phòng
  • Steady state of a power system: Chế độ xác lập

So Sánh Nhanh Các Nhóm Từ Vựng Điện Công Nghiệp

Nhóm Từ Vựng Ứng Dụng Chính Tầm Quan Trọng
Thuật Ngữ Cơ Bản Nền tảng, giao tiếp hàng ngày Rất cao (Bắt buộc)
Tự Động Hóa Điều khiển, giám sát hệ thống Rất cao (Xu hướng)
Điện Lạnh (HVAC) Hệ thống HVAC, làm mát Cao (Chuyên ngành)
Điện-Điện Tử Thiết bị, linh kiện, tự động hóa Rất cao (Cốt lõi)
Điện Nước Hệ thống cấp thoát nước, bơm Trung bình (Liên quan)
Cung Cấp Điện Lưới điện, phân phối, quản lý tải Cao
Relay Bảo vệ hệ thống, an toàn Rất cao
Trạm Biến Áp Truyền tải, đo lường Rất cao (Cốt lõi)
Nhà Máy Điện Phát điện, vận hành Cao (Chuyên ngành)
An Toàn Điện Bảo hộ lao động, quy trình Tuyệt đối (Bắt buộc)

Lưu Ý Quan Trọng Khi Học Và Áp Dụng

Quan trọng nhất: Luôn kiểm tra thiết bị bằng đồng hồ vạn năng, sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ (PPE), và liên tục cập nhật các tiêu chuẩn an toàn điện mới nhất.

  • Kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng: Luôn đo điện áp và dòng điện bằng multimeter để tránh ngắn mạch.
  • Sử dụng PPE: Mặc đồ bảo hộ, găng tay cách điện, và kính bảo vệ khi làm việc với cao thế.
  • Tránh lỗi phổ biến: Không nhầm lẫn AC/DC, luôn kiểm tra grounding (nối đất) trước khi vận hành.
  • Cập nhật kiến thức: Theo dõi tiêu chuẩn IEEE và IEC cho thay đổi năm 2025, đặc biệt là các quy định về bảo trì hệ thống điện và tích hợp AI.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Các câu hỏi phổ biến tập trung vào công dụng của ‘Circuit Breaker’ (Ngắt mạch), sự khác biệt giữa ‘AC/DC’, và ý nghĩa của ‘Relay’ trong việc bảo vệ hệ thống.

Từ “Circuit Breaker” dùng để làm gì? Ngắt mạch tự động (giống như Aptomat) khi phát hiện quá tải hoặc ngắn mạch để bảo vệ thiết bị và hệ thống điện.

Sự khác biệt giữa AC và DC? AC (Dòng điện xoay chiều) thay đổi hướng liên tục, dùng cho truyền tải điện năng đi xa. DC (Dòng điện một chiều) chảy theo một hướng, dùng cho pin và các mạch điện tử.

Làm thế nào để học từ vựng hiệu quả? Sử dụng flashcard (như app Anki), đọc tài liệu kỹ thuật (datasheet) thực tế, và quan trọng nhất là áp dụng vào các dự án hoặc công việc bảo trì, sửa chữa.

Từ “Relay” có nghĩa gì trong bảo vệ? Là một công tắc điện tử, tự động ngắt hoặc chuyển mạch khi phát hiện điều kiện bất thường (như bảo vệ khỏi quá dòng) để cô lập vùng sự cố.

Voltage Drop là gì và cách khắc phục? Sụt áp là sự giảm điện áp dọc theo dây dẫn do trở kháng. Khắc phục bằng cách tăng tiết diện dây, giảm chiều dài dây hoặc sử dụng máy biến áp để bù áp.

An toàn điện quan trọng như thế nào? Cực kỳ quan trọng. Nó ngăn ngừa tai nạn chết người. Luôn tuân thủ khoảng cách tiếp cận, quy trình khóa an toàn (LOTO), và sử dụng thiết bị bảo vệ như RCD (RCCB).

Kết Luận & Hành Động Tiếp Theo

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu mà còn nâng cao năng lực chuyên môn và đảm bảo an toàn. Đây là một quá trình liên tục.

Bài viết này đã tổng hợp một cách toàn diện nhất các thuật ngữ thiết yếu. Để đào sâu hơn, hãy khám phá các bài viết trong chuyên mục Kiến Thức của chúng tôi, hoặc liên hệ trực tiếp với KTH Electric để nhận tư vấn về các dịch vụ và giải pháp điện công nghiệp chuyên nghiệp.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *