Van Công Nghiệp: Bảng Giá & Hướng Dẫn Chọn Mua Chi Tiết 2025

VAN CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL VALVES): BÍ KÍP CHỌN MUA, PHÂN LOẠI & BẢNG GIÁ 2025

👤 Tác giả: Ban Kỹ Thuật – Công Ty TNHH KTH Electric
🛡️ Tham vấn: Chuyên gia Cơ – Điện (20 năm kinh nghiệm)

Trong suốt hai thập kỷ lăn lộn với nghề, từ những ngày đầu lấm lem dầu mỡ chui rúc trong các phòng bơm (pump room) chật hẹp, cho đến khi đứng vai trò cố vấn cho các dự án hệ thống điện nhà máy và đường ống (piping) quy mô hàng tỷ đồng, tôi đã đúc rút được một chân lý không thể chối cãi: Van công nghiệp chính là những “cánh cửa” kiểm soát mạch máu sinh mệnh của cả một dây chuyền sản xuất.

Một chiếc van chất lượng cao có thể hoạt động bền bỉ suốt 10 năm mà không cần ngó ngàng tới. Ngược lại, một quyết định sai lầm – dù chỉ nhỏ nhặt như việc chọn nhầm gioăng cao su EPDM thay vì Teflon (PTFE) – có thể khiến cả hệ thống tê liệt (downtime). Hậu quả không chỉ là thiệt hại kinh tế khổng lồ mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng con người. Bài viết này là kết tinh của những kinh nghiệm “xương máu”, là cẩm nang kỹ thuật toàn diện nhất 2025 mà KTH Electric tâm huyết gửi đến quý khách hàng.

I. Van Công Nghiệp Là Gì? Khái Niệm & Chức Năng

1. Định nghĩa Van công nghiệp (Industrial Valve)

“💡 Van công nghiệp là thiết bị cơ khí được lắp đặt trên hệ thống đường ống, chịu được áp lực cao và môi trường khắc nghiệt, thực hiện 3 chức năng chính: Đóng/Ngắt dòng chảy, Điều tiết lưu lượng/áp suất, và Bảo vệ an toàn cho hệ thống.”

Hệ thống đường ống và van công nghiệp phức tạp bên trong nhà máy lọc dầu quy mô lớn, thể hiện vai trò kiểm soát dòng chảy mạch máu của dây chuyền sản xuất.
Van công nghiệp là những “cánh cửa” kiểm soát mạch máu sinh mệnh của cả một dây chuyền sản xuất quy mô hàng tỷ đồng.

Nếu bạn tìm kiếm trên Google, bạn sẽ bắt gặp hàng tá định nghĩa hàn lâm, khô khan. Nhưng dưới con mắt của dân kỹ thuật chuyên nghiệp, hãy hình dung đơn giản như sau:

Van công nghiệp là thiết bị cơ khí trọng yếu được lắp đặt trên hệ thống đường ống, đảm nhiệm 3 sứ mệnh cốt lõi (Semantic Triple):

  • Đóng/Ngắt (Isolation): Chặn đứng dòng chảy hoặc cho phép môi chất lưu thông.
  • Điều tiết (Throttling): Kiểm soát lưu lượng dòng chảy hoặc tinh chỉnh áp suất theo yêu cầu.
  • Bảo vệ (Protection): Ngăn chặn dòng chảy ngược hoặc xả bớt áp suất dư thừa để bảo vệ đường ống khỏi nguy cơ nổ vỡ.

Khác xa với các loại van vòi dân dụng bạn thường thấy trong nhà bếp hay phòng tắm, van công nghiệp được chế tạo để sinh tồn trong những môi trường khắc nghiệt hơn gấp bội:

Cận cảnh van cầu hơi nóng công nghiệp chịu nhiệt độ và áp suất cao trong môi trường khắc nghiệt, với hơi nước bốc lên xung quanh.
Khác với van dân dụng, van công nghiệp được chế tạo để sinh tồn trong những môi trường nhiệt độ và áp suất cực đoan.
🔥 Áp suất khủng

Từ 10 bar, 16 bar (PN16) cho đến hàng trăm bar.

Ms. Thanh Tâm - KTH Electric

Chuyên viên tư vấn & Báo giá

Ms. Thanh Tâm

Phản hồi ngay

🌡️ Nhiệt độ cực đoan

Trải dài từ độ âm sâu (khí hóa lỏng) đến hơn 400°C (hơi bão hòa).

🧪 Môi chất đa dạng

Từ nước sạch, nước thải, đến hóa chất ăn mòn mạnh (axit), dầu khí, hay bột xi măng.

2. Tầm quan trọng của việc chọn đúng Van công nghiệp

“⚠️ Việc lựa chọn sai van công nghiệp gây ra 3 hậu quả nghiêm trọng: Lãng phí chi phí vận hành (OPEX) do rò rỉ năng lượng, Nguy cơ nổ vỡ gây tai nạn lao động, và Rủi ro nhiễm khuẩn sản phẩm trong ngành thực phẩm/dược phẩm.”

Tôi đã từng đau xót chứng kiến một nhà máy dệt nhuộm buộc phải ngừng toàn bộ dây chuyền sản xuất chỉ vì… một chiếc van bướm tay gạt rẻ tiền bị rò rỉ. Tại sao vấn đề lại nghiêm trọng đến vậy?

  • 💰 Bài toán kinh tế (OPEX vs CAPEX): Nhiều chủ đầu tư thường sa lầy vào sai lầm khi chỉ chăm chăm vào chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) – tức là chọn loại rẻ nhất. Tuy nhiên, chi phí vận hành (OPEX) mới là tảng băng chìm khổng lồ. Một chiếc van kém chất lượng gây rò rỉ khí nén hoặc hơi nóng (steam) sẽ âm thầm “đốt tiền” năng lượng của bạn mỗi ngày. Việc bảo trì hệ thống điện nhà máy và đường ống định kỳ là chưa đủ nếu thiết bị gốc quá tệ.
  • 🛡️ An toàn hệ thống: Trong các hệ thống lò hơi (boiler) hay hóa chất, việc chọn sai vật liệu (ví dụ dùng van gang cho axit đậm đặc) có thể dẫn đến nổ đường ống, gây tai nạn lao động thảm khốc.
  • ⚙️ Độ tin cậy của quy trình: Đối với ngành thực phẩm hay dược phẩm, một chiếc van vi sinh không đạt chuẩn có thể làm nhiễm khuẩn cả lô hàng, gây thiệt hại thương hiệu không thể đong đếm.

Do đó, tại KTH Electric, tôn chỉ của chúng tôi không phải là bán cho bạn chiếc van đắt nhất, mà là tư vấn giải pháp phù hợp nhất với hệ thống của bạn.

II. 5 Loại Van Công Nghiệp Phổ Biến Nhất & Ứng Dụng

Thị trường hiện nay như một “ma trận” với hàng nghìn loại van. Để bạn không bị lạc lối, tôi sẽ phân nhóm các loại van phổ biến nhất dựa trên cấu tạo và ứng dụng thực tế.

1Van Bướm (Butterfly Valve)

Cận cảnh van bướm công nghiệp kiểu kẹp (wafer) kích thước lớn với thân gang dẻo sơn epoxy xanh và đĩa inox, hiển thị rõ gioăng làm kín EPDM.
Van bướm – “Ông vua” của sự linh hoạt, chiếm tỷ trọng lớn trong các hệ thống cấp thoát nước và PCCC.

Đây là dòng van “quốc dân” (chiếm 40-50% thị phần), “ông vua” của sự linh hoạt, đặc biệt phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, Chiller và hệ thống báo cháy tự động (PCCC).

Cấu tạo & Nguyên lý

Đúng như tên gọi, đĩa van (cánh van) hình tròn xoay quanh một trục cố định, tựa như cánh bướm. Khi đĩa van song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn. Khi xoay vuông góc, van đóng kín.

Vận hành

  • 🔘 Tay gạt (Lever Handle): Dùng cho size nhỏ (DN50 – DN150), đóng mở nhanh.
  • ⚙️ Tay quay (Gear Operator): Dùng cho size lớn (DN200+), trợ lực nhẹ nhàng.
  • Điều khiển tự động: Gắn bộ truyền động điện/khí nén (PLC/SCADA).

Kiểu kết nối phổ biến

1. Wafer (Dạng kẹp):
Loại thông dụng nhất. Dùng bu lông xỏ qua các lỗ bích để kẹp chặt van ở giữa. Ưu điểm: Giá rẻ, lắp đặt nhanh gọn.
2. Lug (Tai bích):
Thân van có sẵn các lỗ ren. Dùng cho vị trí cuối đường ống hoặc khi cần tháo lắp một bên.
3. Flange (Mặt bích):
Thân van có 2 mặt bích riêng biệt. Thường dùng cho kích thước lớn (DN300+) để đảm bảo độ vững chắc.
🎓 Kinh nghiệm xương máu: “Tuyệt đối lưu ý khi hàn mặt bích đường ống. Phải hàn xong, để nguội hoàn toàn rồi mới được lắp van bướm vào. Tôi đã gặp vô số trường hợp thợ ‘lười’, kẹp van vào rồi mới hàn bích. Nhiệt độ cao khi hàn làm biến dạng hoàn toàn gioăng cao su, khiến van hỏng ngay khi chưa kịp sử dụng.”

2Van Bi (Ball Valve)

Nếu van bướm thống trị các đường ống lớn, thì van bi là “bá chủ” ở các đường ống nhỏ (thường dưới DN100) hoặc các hệ thống yêu cầu độ kín khí tuyệt đối như Gas, Khí nén.

🌟 Đặc điểm nổi bật: Bên trong thân van là một viên bi rỗng được khoan lỗ xuyên tâm. Ưu điểm vượt trội nhất là lưu lượng dòng chảy đi qua gần như không bị cản trở (Full bore), giúp giảm thiểu tối đa tổn thất áp suất.

Các biến thể cần biết:

1 Mảnh (1-Piece)

Thân đúc liền khối. Giá rẻ nhất nhưng hỏng là vứt, không thể sửa chữa.

2 Mảnh (2-Piece)

Loại phổ biến nhất. Có thể tháo ra để kiểm tra bi nhưng khó thay gioăng.

3 Mảnh (3-Piece) – Dòng Cao Cấp

Thân gồm 3 phần ghép bằng bu lông. Cực kỳ tiện lợi cho bảo trì hệ thống điện/ống vì thay gioăng không cần cắt ống.

Vật liệu thường gặp:

  • 🛠️ Inox 304/316 (Hóa chất/Thực phẩm)
  • 🛠️ Đồng (Nước sạch/Khí nén)
  • 🛠️ Nhựa PVC/UPVC (Hồ bơi/Nước thải)

3Van Cổng / Van Cửa (Gate Valve)

Van cổng là loại van có lịch sử lâu đời và cơ bản nhất. Cơ chế hoạt động giống như một cánh cổng thành trượt lên xuống để chặn đứng dòng nước.

⛔ CẤM KỴ: Tuyệt đối không dùng van cổng để điều tiết lưu lượng (mở hé 30% hay 50%). Khi đó, áp lực dòng chảy sẽ va đập cực mạnh vào cánh cổng, gây rung lắc và mòn hỏng bề mặt làm kín rất nhanh (hiện tượng xâm thực).

Phân biệt Ty chìm và Ty nổi:

🔻 Van cổng ty chìm (Non-rising stem)

Khi vặn tay quay, trục van xoay nhưng không trồi lên. Cánh cổng chạy lên xuống ngầm bên trong thân.

  • Ưu điểm: Gọn gàng, thích hợp không gian hẹp, hầm ngầm. Giá rẻ.
  • Nhược điểm: Không nhìn thấy trạng thái đóng/mở. Ren trục dễ bị ăn mòn.

🔺 Van cổng ty nổi (Rising stem)Khi mở, trục van trồi lên cao khỏi tay quay.

  • Ưu điểm: Nhìn từ xa biết ngay đóng/mở. Trục bền hơn do không tiếp xúc môi chất.
  • Nhược điểm: Cần không gian phía trên. Giá cao. Bắt buộc trong hệ thống chữa cháy.

4Van Cầu / Van Hơi (Globe Valve)

Nếu Van Cổng bị “cấm cửa” trong việc điều tiết, thì Van Cầu sinh ra chính là để làm nhiệm vụ đó. Đây là loại van không thể thiếu trong các hệ thống hơi nóng (Steam/Boiler) hoặc khí nén áp lực cao.

Tại sao gọi là Van Cầu?

Tên gọi xuất phát từ hình dáng bầu tròn đặc trưng của thân van. Tuy nhiên, anh em kỹ thuật công trường thường gọi nó là Van Yên Ngựa hoặc Van Chữ Ngã do cấu tạo vách ngăn bên trong hình chữ S uốn lượn.

Nguyên lý hoạt động đặc biệt:

Dòng chảy khi đi qua van cầu sẽ bị cưỡng bức đổi hướng (thường là từ dưới lên trên đĩa van). Việc này tạo ra một độ sụt áp nhất định, nhưng đổi lại, nó cho phép đĩa van kiểm soát lưu lượng cực kỳ chính xác. Bạn vặn tay quay bao nhiêu vòng, lưu lượng sẽ thay đổi tuyến tính bấy nhiêu.

🚀 Ứng dụng cốt lõi


  • Hệ thống lò hơi (Boiler): Van cầu thép/inox chịu nhiệt là lựa chọn bắt buộc. Van cổng hay van bướm lắp ở đây sẽ bị hơi nóng phá hủy gioăng chỉ sau vài ngày.

  • Hệ thống Chiller/Dầu truyền nhiệt: Nơi cần cân bằng áp suất và lưu lượng chính xác.
ℹ️ Lưu ý kỹ thuật: “Van cầu là loại van có chiều lắp đặt quy định (Directional Valve). Trên thân van luôn đúc nổi mũi tên chỉ hướng dòng chảy. Nếu thợ lắp ngược chiều, áp lực môi chất sẽ đè lên đĩa van khiến bạn không thể mở van được, hoặc làm gãy trục van khi cố vặn.”

5Van Một Chiều (Check Valve)

Đơn giản nhưng tối quan trọng. Nhiệm vụ duy nhất của nó là: Chỉ cho phép dòng chảy đi qua theo một hướng và ngăn tuyệt đối không cho chảy ngược lại.

❓ Tại sao phải dùng van một chiều?

Hãy tưởng tượng hệ thống bơm nước lên tòa nhà 10 tầng. Khi máy bơm ngừng hoạt động đột ngột (do mất điện hoặc sự cố), cột nước khổng lồ từ 10 tầng lầu sẽ dội ngược trở lại. Nếu không có van một chiều chặn lại, áp lực này (Búa nước – Water Hammer) sẽ phá tan buồng bơm và làm vỡ đường ống ngay lập tức.

Các biến thể phổ biến:

Lá lật (Swing)
Thông dụng nhất cho hệ thống nước.
Lò xo (Spring)
Thích hợp đường ống đứng, giảm chấn.
Cánh bướm (Dual Plate)
Dạng kẹp nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
Đĩa/Cối (Disc)
Inox toàn bộ, dùng cho hóa chất/hơi.

III. Tiêu Chuẩn Kết Nối & Vật Liệu Van Công Nghiệp

Đây là phần “khô khan” nhất nhưng cũng là nơi phân định đẳng cấp giữa một người mua hàng nghiệp dư và một chuyên gia (Expert). Sai một ly ở đây là đi một dặm.

Hình ảnh so sánh trực quan giữa van cổng ty nổi (trục van nhô cao khi mở) và van cổng ty chìm (nhỏ gọn) đặt cạnh nhau trong nhà máy.
Phân biệt trực quan: Van cổng ty nổi (trái) giúp dễ dàng quan sát trạng thái đóng mở từ xa, trong khi van ty chìm (phải) tiết kiệm không gian.

1. Các Tiêu Chuẩn Mặt Bích (JIS, BS, DIN, ANSI)

Tại KTH Electric, cứ 10 khách hàng hỏi mua van lắp bích thì có đến 3 người gặp rắc rối vì lệch lỗ bu lông. Bạn cần khắc cốt ghi tâm điều này: Các tiêu chuẩn khác nhau thường KHÔNG lắp lẫn được với nhau. Việc hiểu rõ về mặt bích là gì và các tiêu chuẩn đi kèm là cực kỳ quan trọng.

🇯🇵 Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

  • Phổ biến: JIS 10K, JIS 20K.
  • Xuất xứ: Nhật, Hàn, Đài Loan, TQ.
  • Phổ biến nhất tại các nhà máy FDI Châu Á tại VN.

🇪🇺 Tiêu chuẩn BS / DIN (Châu Âu)

  • Phổ biến: PN10, PN16, PN25.
  • Xuất xứ: Malaysia, Châu Âu, TQ.
  • Dùng cho cấp thoát nước nhà nước, PCCC.

🇺🇸 Tiêu chuẩn ANSI (Mỹ)

  • Phổ biến: Class 150, Class 300.
  • Xuất xứ: Mỹ, G7.
  • Dùng cho lọc hóa dầu, nhiệt điện (áp lực cực cao).

Ví dụ thực tế: Một chiếc van bướm chuẩn JIS 10K và một mặt bích chuẩn BS PN16 có cùng kích thước đường ống, nhưng khoảng cách tâm lỗ (PCD) và số lượng lỗ bu lông có thể khác nhau. Mua về không xỏ được bu lông là coi như bỏ đi.

2. Bảng so sánh vật liệu Van Công Nghiệp

Vật liệu thân van (Body Material) là yếu tố quyết định tuổi thọ và giá thành sản phẩm:

Vật liệu Ký hiệu Đặc điểm & Ứng dụng Giá thành
Gang (Cast Iron) FC200, FCD450 Chịu lực tốt, giòn. Dùng cho nước, PCCC. Nhiệt < 80°C. Thấp
Inox (Stainless Steel) 304, 316, CF8M “Vua” chống ăn mòn. Hóa chất, thực phẩm, chịu nhiệt < 220°C. Cao
Thép (Cast Steel) WCB, A216 Chịu áp & nhiệt cực cao (> 400°C). Chuyên hơi nóng, dầu khí. Trung – Cao
Đồng (Bronze/Brass) CAC406 Dẻo, dễ gia công. Van nhỏ dân dụng, HVAC. Trung bình
Nhựa UPVC, CPVC Chống ăn mòn hóa học tuyệt đối. Tham khảo thêm về ống nhựa CPVC. Đa dạng

IV. Top Thương Hiệu Van Công Nghiệp Uy Tín Tại Việt Nam

Dựa trên kinh nghiệm cung cấp thiết bị cho hàng ngàn công trình, tôi phân loại các thương hiệu đang thống trị thị trường Việt Nam để bạn dễ dàng lựa chọn theo ngân sách dự án:

👑 Phân khúc Cao cấp

“Tiền nào của nấy”

  • KITZ (Nhật Bản): “Toyota” ngành van. Bền hàng chục năm.
  • YOSHITAKE (Nhật Bản): Chuyên gia van giảm áp/an toàn.
  • ARITA (Malaysia – Gốc G7): Tin cậy cho công nghiệp nặng.

⚖️ Phân khúc Tầm trung

Cân bằng hiệu năng/giá

  • WONIL (Hàn Quốc): Mẫu đẹp, JIS 10K chuẩn xác.
  • SAMWOO (Hàn Quốc): Nổi tiếng van bướm, van cổng.
  • SHINYI (Đài Loan/VN): Bá chủ PCCC/Cấp nước (Tuân thủ Nghị định 136).

💰 Phân khúc Phổ thông

Ngân sách thấp/Dân dụng

  • AUT, ARV (Malaysia): Nước sạch dân dụng.
  • Nội địa Trung Quốc: Tại KTH Electric chỉ bán hàng có thương hiệu, test áp 100%, không bán hàng trôi nổi.

V. 5 Sai Lầm Cần Tránh Khi Mua Van Công Nghiệp

⚠️ Cảnh báo từ chuyên gia kỹ thuật

Tôi đã gặp quá nhiều trường hợp khách hàng mất tiền oan vì những lỗi sơ đẳng này:

  1. Nhầm lẫn áp lực (PN): Hệ thống bơm cao áp 20 bar nhưng lại mua van PN10 (chỉ chịu 10 bar). Kết quả: Vỡ van ngay khi chạy thử.
  2. Chọn sai vật liệu Gioăng (Seat): Dùng gioăng cao su thường (EPDM) cho hệ thống dầu. Dầu sẽ làm trương nở cao su, gây kẹt cứng van. Giải pháp: Dùng Teflon (PTFE) hoặc NBR.
  3. Lắp đặt Van Bướm sai quy cách: Siết bu lông quá chặt và không đều tay làm cao su phòi ra chặn đường cánh bướm -> Kẹt hoặc rách gioăng.
  4. Mua phải hàng “lướt”, hàng tân trang: Gian thương sơn lại van cũ. Hãy yêu cầu CO/CQ gốc và kiểm tra độ sắc nét của logo đúc.
  5. Quên tính không gian lắp đặt: Mua van cổng ty nổi cho đường ống sát trần nhà -> Trục trồi lên đụng trần không mở được.

VI. Câu Hỏi Thường Gặp Về Van Công Nghiệp (FAQ)

Q1: Van cổng và Van cầu khác nhau như thế nào?

A: Van cổng chuyên dùng để đóng/mở hoàn toàn (On/Off), ưu điểm là lưu lượng lớn, ít cản dòng chảy. Van cầu chuyên dùng để điều tiết (tăng giảm) lưu lượng, độ kín cao hơn nhưng cản dòng chảy nhiều hơn (gây sụt áp).

Q2: Làm sao tôi biết kích thước DN50, DN100 tương đương bao nhiêu phi (mm)?

A: Để dễ hình dung, đây là bảng quy đổi nhanh (Tham khảo thêm cách chọn Aptomat theo công suất để hiểu thêm về size dây và ống):

  • DN15 = Phi 21mm (1/2″)
  • DN25 = Phi 34mm (1″)
  • DN50 = Phi 60mm (2″)
  • DN80 = Phi 90mm (3″)
  • DN100 = Phi 114mm (4″)
Q3: Tôi dùng van Inox 304 cho nước biển (nước mặn) được không?

A: Không nên. Inox 304 vẫn có thể bị ăn mòn rỗ (pitting corrosion) trong môi trường Clorua (muối). Với nước biển, tốt nhất bạn nên dùng Inox 316 (CF8M) hoặc Van nhựa chuyên dụng.

Q4: Van bi 3 mảnh (3-piece) có lợi ích gì so với loại thông thường?

A: Lợi ích lớn nhất là khả năng bảo trì. Khi van hỏng gioăng, bạn chỉ cần tháo bu lông thân van, nhấc phần giữa ra để thay thế mà không cần tháo hay cắt đường ống hai đầu. Điều này cực kỳ tiết kiệm thời gian dừng máy (downtime), đặc biệt quan trọng trong các nhà máy sản xuất liên tục.

KẾT LUẬN & CAM KẾT TỪ KTH ELECTRIC

Thị trường van công nghiệp hiện nay “thượng vàng hạ cám”. Một quyết định đúng đắn hôm nay sẽ tiết kiệm cho doanh nghiệp của bạn hàng tỷ đồng chi phí vận hành và sửa chữa trong tương lai.

Tại Công Ty TNHH KTH Electric, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Cơ – Điện, chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi bán giải pháp an toàn cho hệ thống đường ống của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp các thiết bị điện hàng đầu như Schneider ElectricThibidi để đồng bộ hóa hệ thống của bạn.

✅ Kho hàng lớn: Sẵn size lớn đến DN600, đủ Gang, Inox, Thép.
✅ Chính hãng 100%: Full CO/CQ. Nói KHÔNG với hàng giả.
✅ Tư vấn chuyên sâu: Hỗ trợ bóc tách khối lượng bản vẽ điện và đường ống.
✅ Bảo hành trách nhiệm: 12 – 24 tháng, hỗ trợ trọn đời.

LIÊN HỆ TƯ VẤN NGAY

CÔNG TY TNHH KTH ELECTRIC

📍 Địa chỉ: 251 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh.

☎️ Hotline Kỹ Thuật: 0968.27.11.99

📧 Email: kthelectric.com@gmail.com

🌐 Website: https://kth-electric.com/

*Bài viết này được xây dựng dựa trên kiến thức chuyên môn sâu và thực tế thi công. Mọi sao chép nội dung vui lòng ghi rõ nguồn từ KTH Electric.*

5/5 - (12 bình chọn)

Gửi phản hồi