DAS Là Gì? Giải Mã 3 Hệ Thống DAS: Lưu Trữ, Viễn Thông & Điện Lực

DAS Là Gì? Giải Mã 3 Hệ Thống DAS: Lưu Trữ, Viễn Thông & Điện Lực (Toàn Tập 2025)

Tác giả: Ban Kỹ Thuật & Giải Pháp Công Nghệ

Thời gian đọc: 8 phút

🚀 Sự nhập nhằng của thuật ngữ “DAS”

💡 Câu trả lời nhanh:

“Hệ thống DAS” là thuật ngữ dùng chung cho 3 công nghệ kỹ thuật hoàn toàn khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Trong CNTT (Lưu trữ): DAS là Direct Attached Storage – thiết bị lưu trữ gắn trực tiếp vào máy tính.
2. Trong Viễn thông: DAS là Distributed Antenna System – hệ thống ăng-ten phân tán phủ sóng di động.
3. Trong Điện lực: DAS là Distribution Automation System – hệ thống tự động hóa lưới điện phân phối.

Ba thiết bị công nghệ đại diện cho sự khác biệt giữa DAS lưu trữ, DAS viễn thông và DAS điện lực đặt cạnh nhau.
Một tên gọi, ba định nghĩa: Sự khác biệt vật lý rõ rệt giữa các thiết bị cùng mang tên tắt là “DAS”.

Nếu bạn gõ từ khóa “Hệ thống DAS” lên Google, bạn có thể sẽ bối rối vì các kết quả trả về hoàn toàn không liên quan đến nhau. Tại sao vừa có ổ cứng, vừa có ăng-ten, lại vừa có lưới điện?

Thực tế, DAS là từ viết tắt của 3 thuật ngữ kỹ thuật riêng biệt trong 3 ngành công nghiệp khác nhau. Để tiết kiệm thời gian, hãy xác định ngay ngữ cảnh bạn đang tìm kiếm thông qua các khái niệm chuyên ngành điện và công nghệ sau:

🖥️ Trong CNTT (Lưu trữ)

Direct Attached Storage – Giải pháp mở rộng dung lượng gắn trực tiếp vào máy tính.

📡 Trong Viễn thông (IBS)

Distributed Antenna System – Hệ thống ăng-ten phân tán phủ sóng di động cho tòa nhà.

Ms. Thanh Tâm - KTH Electric

Chuyên viên tư vấn & Báo giá

Ms. Thanh Tâm

Phản hồi ngay

⚡ Trong Điện lực (Smart Grid)

Distribution Automation System – Hệ thống tự động hóa lưới điện phân phối.

Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào phân tích kỹ thuật, cơ chế hoạt động và ứng dụng thực tế của từng loại hình.


1. DAS trong Lưu Trữ: Direct Attached Storage

(Dành cho: IT Admin, Video Editor, Designer, Doanh nghiệp SME)

Chuyên gia dựng phim sử dụng thiết bị lưu trữ gắn trực tiếp DAS Thunderbolt tốc độ cao để xử lý video 8K.
DAS Lưu trữ cung cấp tốc độ truy xuất cực nhanh nhờ kết nối cáp vật lý trực tiếp, lý tưởng cho các tác vụ sáng tạo nội dung nặng.

1.1. Khái niệm & Cơ chế hoạt động

Direct Attached Storage (DAS) là phương thức lưu trữ truyền thống và cơ bản nhất. Đúng như tên gọi “Gắn trực tiếp”, thiết bị điện tử lưu trữ này kết nối thẳng vào máy chủ (Server) hoặc máy tính cá nhân (Client) thông qua cáp vật lý mà không đi qua bất kỳ thiết bị mạng nào (như Switch hay Router).

Hệ thống DAS được chia làm 2 dạng:

  • Internal DAS (Nội bộ): Chính là các ổ cứng HDD/SSD cắm trong bo mạch chủ qua cổng SATA/SAS.
  • External DAS (Ngoại vi): Các box ổ cứng, tủ đĩa (Enclosure) kết nối ngoài qua USB, Thunderbolt hoặc eSATA.

1.2. Các giao thức kết nối quyết định tốc độ

Sức mạnh của DAS nằm ở băng thông (Throughput)độ trễ thấp (Low Latency). Tốc độ của nó phụ thuộc hoàn toàn vào giao thức kết nối:

  • USB (3.2 Gen 2×2 / USB4): Phổ biến nhất, băng thông có thể đạt 20-40Gbps.
  • Thunderbolt 3/4: “Vua tốc độ” cho dân sáng tạo (Creative Pro), đạt 40Gbps, cho phép edit video 8K mượt mà trực tiếp trên ổ đĩa.
  • SAS (Serial Attached SCSI): Chuẩn doanh nghiệp, ưu tiên độ tin cậy và khả năng chạy 24/7 cho máy chủ.

1.3. Cuộc chiến lưu trữ: Khi nào chọn DAS thay vì NAS?

Nhiều người phân vân giữa DAS và NAS (Network Attached Storage). Dưới đây là phân tích chi phí – hiệu quả (Cost-Benefit Analysis):

Tiêu chí Chọn DAS (Direct Attached) Chọn NAS (Network Attached)
Cơ chế Kết nối 1-1 (1 máy – 1 kho). Kết nối 1-N (Nhiều người dùng chung).
Hiệu năng Tối đa. Không bị nghẽn mạng. Phụ thuộc băng thông mạng LAN/Wifi.
Cài đặt Plug-and-Play (Cắm là chạy). Phức tạp, cần cấu hình IP, DHCP.
Chi phí Thấp. Không tốn CPU/RAM xử lý mạng. Cao hơn (vì NAS là một máy tính thu nhỏ).
Phù hợp Cá nhân, Editor, Gamer, Server Database cục bộ. Văn phòng chia sẻ file, làm việc nhóm từ xa.

💡 Chuyên gia khuyên: Nếu bạn là một Video Editor cần tốc độ đọc/ghi 2000MB/s để dựng phim, hãy chọn DAS Thunderbolt. Nếu bạn là doanh nghiệp cần 10 nhân viên cùng truy cập file Excel, hãy chọn NAS.


2. DAS trong Viễn Thông: Distributed Antenna System

(Dành cho: Chủ đầu tư tòa nhà, Nhà thầu Cơ Điện (M&E), Quản lý vận hành BMS)

Kỹ thuật viên cơ điện đang lắp đặt ăng-ten phân tán (DAS) để phủ sóng di động trên trần giả tòa nhà cao tầng.
Hệ thống DAS Viễn thông được lắp đặt âm trần, đưa sóng di động len lỏi vào các khu vực bị khuất sóng trong tòa nhà.

2.1. Tại sao cần DAS? Giải quyết bài toán “Vùng Chết”

“Hệ thống DAS Viễn thông giúp khắc phục hiệu ứng lồng Faraday, mang sóng di động từ bên ngoài vào sâu trong các ‘vùng chết’ của tòa nhà.”

Trong kỷ nguyên đô thị hóa, các tòa nhà chọc trời sử dụng nhiều bê tông cốt thép và kính Low-E phản quang. Những vật liệu này tạo ra hiệu ứng Lồng Faraday, chặn sóng di động từ các trạm BTS ngoài trời (Macro cells).

Hệ thống DAS (Ăng-ten phân tán) ra đời để mang nguồn sóng từ bên ngoài, dẫn sâu vào từng ngóc ngách, thang máy, hầm ngầm của hệ thống M&E tòa nhà.

2.2. Cấu trúc kỹ thuật của hệ thống DAS

Một hệ thống DAS chuẩn bao gồm 3 thành phần cốt lõi:

1. Nguồn tín hiệu (Signal Source)

Thường là các tủ trạm BTS của nhà mạng (Viettel, Vinaphone, Mobifone) đặt tại phòng kỹ thuật trung tâm. Tại đây, việc đảm bảo nguồn điện ổn định bằng các hệ thống tủ điện chuyên dụng là bắt buộc.

2. Hệ thống phân phối (Distribution System)

Hệ thống “xương sống” dẫn tín hiệu đi khắp tòa nhà, thường được đi chung trong các thang máng cáp kỹ thuật.

3. Hệ thống Ăng-ten (Remote Units/Antennas)

Các ăng-ten hình nấm (Omni antenna) gắn trần giả, phát sóng trực tiếp đến điện thoại người dùng.

2.3. Phân loại công nghệ triển khai: Passive vs. Active

Lựa chọn loại DAS nào ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư (CAPEX) và hiệu quả vận hành (OPEX):

Passive DAS (DAS Thụ động)

  • Công nghệ: Dùng cáp đồng trục (Coaxial cable) và bộ chia (Splitter).
  • Ưu điểm: Rẻ, không cần nguồn điện cho thiết bị trung gian, ít bảo trì.
  • Nhược điểm: Tín hiệu suy hao lớn theo chiều dài cáp.
  • Ứng dụng: Tòa nhà nhỏ < 10 tầng, diện tích sàn thấp.

Active DAS (DAS Chủ động)

  • Công nghệ: Dùng cáp quang (Fiber Optic) và các bộ khuếch đại điện tử (Remote Unit).
  • Ưu điểm: Tín hiệu đi cực xa không suy hao, băng thông lớn, hỗ trợ 5G/IoT tốt.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, cần nguồn điện cho các thiết bị.
  • Ứng dụng: Sân bay, Sân vận động, Tòa nhà hạng A, Resort rộng lớn cần kết hợp với hệ thống điện nhẹ phức tạp.

3. DAS trong Điện Lực: Distribution Automation System

(Dành cho: Kỹ sư hệ thống điện, Đơn vị điện lực EVN)

Kỹ sư điện lực kiểm tra thiết bị tự động hóa lưới điện phân phối DAS và recloser trên cột điện ngoài trời.
DAS Điện lực là “bộ não” của lưới điện thông minh, giúp tự động phát hiện và cô lập sự cố ngoài hiện trường.

3.1. DAS là trái tim của Lưới Điện Thông Minh (Smart Grid)

“DAS Điện lực ứng dụng công nghệ FLISR để tự động phát hiện, cô lập sự cố và khôi phục điện năng trong vài giây.”

Trong ngành điện, DAS (Tự động hóa lưới điện phân phối) là tập hợp các giải pháp công nghệ (Cảm biến, I/O, Truyền thông, Phần mềm SCADA) nhằm giám sát và điều khiển lưới điện từ xa. Hệ thống này thường được tích hợp tại các trạm biến áp phân phối hiện đại.

Mục tiêu tối thượng của DAS là cải thiện 2 chỉ số chất lượng điện năng:

  • SAIDI: Thời gian mất điện trung bình.
  • SAIFI: Số lần mất điện trung bình.

3.2. Chức năng cốt lõi: FLISR

Giá trị lớn nhất của DAS nằm ở thuật toán FLISR (Fault Location, Isolation, and Service Restoration):

  1. F (Fault Location) – Định vị sự cố: Khi một cành cây rơi vào đường dây gây ngắn mạch hoặc quá tải điện, các sensor (cảm biến) trên cột điện báo ngay vị trí chính xác về trung tâm.
  2. I (Isolation) – Cô lập: Hệ thống tự động ra lệnh cho các thiết bị đóng cắt như Recloser hoặc cầu dao phụ tải (LBS) để cắt điện vùng bị sự cố để đảm bảo an toàn.
  3. SR (Service Restoration) – Khôi phục: Trong vài giây, phần mềm tính toán và đóng các mạch vòng khác (thường thông qua các tủ RMU) để tái cấp điện ngay lập tức cho các khu vực không bị ảnh hưởng.

Kết quả: Thay vì mất điện cả khu vực trong 2 tiếng chờ công nhân đi tìm điểm hỏng, chỉ có đoạn đường dây bị sự cố mất điện, các hộ dân xung quanh có điện lại chỉ sau chưa đầy 1 phút.

📊 Bảng So Sánh Tổng Hợp (Quick Reference)

Để tổng kết, dưới đây là bảng tra cứu nhanh giúp bạn phân biệt 3 hệ thống này:

Đặc điểm DAS (Lưu trữ) DAS (Viễn thông) DAS (Điện lực)
Tên tiếng Anh Direct Attached Storage Distributed Antenna System Distribution Automation System
Thành phần vật lý Ổ cứng (HDD/SSD), Box, Cáp Trạm BTS, Cáp quang, Ăng-ten Recloser, Cảm biến, SCADA
Đầu ra (Output) Dữ liệu (Data Files) Sóng di động (RF Signal) Điện năng & Trạng thái lưới
Đối tượng sử dụng IT, Editor, Cá nhân Nhà mạng, Ban quản lý tòa nhà EVN, Kỹ sư điện
Mục đích chính Mở rộng dung lượng nhanh, rẻ, tốc độ cao Phủ sóng di động, xóa vùng chết Giảm thời gian mất điện, tự động xử lý sự cố

📝 Kết luận

Thuật ngữ DAS là một ví dụ điển hình về sự đa dạng của ngôn ngữ kỹ thuật.

  • Nếu bạn cần lưu file video 4K, hãy tìm mua DAS Storage.
  • Nếu tòa nhà của bạn mất sóng điện thoại, bạn cần lắp đặt DAS Viễn thông.
  • Nếu bạn muốn lưới điện thông minh hơn, đó là bài toán của DAS Điện lực và các giải pháp giám sát sức khỏe hệ thống điện.

Hy vọng bài viết chuyên sâu này đã giúp bạn định nghĩa chính xác hệ thống mình đang tìm kiếm.

Bạn đang quan tâm đến giải pháp DAS nào?

Hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với đội ngũ tư vấn thi công cơ điện của chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết.

5/5 - (10 bình chọn)

Gửi phản hồi