Giám sát Cáp ngầm biển 2025: Công nghệ DAS & Quy trình Bảo vệ 24/7

Giám sát Cáp ngầm biển Toàn diện: Công nghệ DAS & Quy trình Bảo vệ 24/7 (Update 2025)


Tác giảKỹ sư Điện & Ban biên tập KTH Electric


Tham vấnChuyên gia Viễn thông & Hạ tầng biển
Hệ thống cáp quang biển quốc tế nằm dưới đáy đại dương kết nối internet toàn cầu.
Hơn 99% dữ liệu internet thế giới được truyền tải qua những “mạch máu” nằm sâu dưới đáy đại dương.

I. MỞ ĐẦU: KHI “MẠCH MÁU” INTERNET TOÀN CẦU GẶP NGUY HIỂM

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số hiện nay, chúng ta thường nghe nói về “đám mây” (Cloud), nhưng thực tế, nền tảng của internet lại nằm sâu dưới đáy đại dương. Hơn 99% lưu lượng dữ liệu quốc tế – từ email, giao dịch tài chính, đến các cuộc gọi video – đều được truyền tải qua hệ thống cáp quang biển. Chỉ cần một vết cắt nhỏ, một sự cố đứt cáp, hậu quả không chỉ là việc lướt web chậm, mà là sự gián đoạn của an ninh năng lượng, kinh tế số và thậm chí là an ninh quốc phòng.

Với kinh nghiệm hơn 2 thập kỷ trong ngành kỹ thuật điện và hạ tầng viễn thông, tôi đã chứng kiến không ít lần các tuyến cáp huyết mạch tại Việt Nam như AAG, APG hay IA gặp sự cố, khiến việc kết nối internet đi quốc tế trở thành “cơn ác mộng” với người dùng và doanh nghiệp. Chính vì vậy, Giám sát cáp ngầm biển không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu sống còn.

1.1. Giám sát cáp ngầm biển là gì?

💡 Định nghĩa nhanh:

“Giám sát cáp ngầm biển là quy trình tích hợp công nghệ cảm biến (DAS), Radar và AIS để theo dõi 24/7 tình trạng vật lý của cáp. Mục tiêu là phát hiện sớm tàu thả neo/lưới cào và định vị chính xác điểm đứt để ứng cứu ngay lập tức.”

Về mặt kỹ thuật, giám sát cáp ngầm biển (Submarine Cable Monitoring) là một quy trình tích hợp đa công nghệ, sử dụng các cảm biến, phần mềm phân tích và thiết bị đo lường để theo dõi liên tục tình trạng vật lý và hiệu suất truyền dẫn của tuyến cáp dưới đáy biển 24/7. Mục tiêu cốt lõi của hệ thống này là phát hiện sớm các nguy cơ xâm phạm hành lang an toàn (như tàu thả neo, lưới cào), định vị chính xác điểm đứt cáp ngay khi sự cố xảy ra, và hỗ trợ quy trình bảo trì, ứng cứu nhanh nhất.

1.2. Tầm quan trọng chiến lược tại Việt Nam

📈 Số liệu tác động:

Việc bảo vệ cáp biển không chỉ giúp tiết kiệm hàng triệu USD chi phí sửa chữa (trung bình 1-3 triệu USD/lần) mà còn bảo vệ chủ quyền số và đảm bảo kết nối thông suốt cho các nhà mạng lớn như VNPT, Viettel trong bối cảnh mật độ tàu bè Biển Đông cực cao.

📞
Hotline tư vấn

0968.27.11.99

Ms. Thanh Tâm
Ms. Thanh Tâm
Chuyên Viên tư vấn & báo giá
⚡ Phản hồi trong 5 phút
Zalo
Chat ngay qua

Zalo Official

Việt Nam sở hữu bờ biển dài và là điểm cập bờ (Landing station) của nhiều tuyến cáp quang quan trọng. Tuy nhiên, mật độ tàu bè hoạt động tại vùng biển Đông là cực kỳ lớn. Việc bảo vệ hạ tầng này không chỉ đảm bảo kết nối thông suốt cho các nhà mạng như VNPT, Viettel mà còn là bảo vệ chủ quyền số quốc gia. Một hệ thống giám sát hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu hàng triệu USD chi phí sửa chữa và thiệt hại kinh tế do gián đoạn dịch vụ gây ra.

II. CHALLENGE: PHÂN TÍCH CÁC MỐI ĐE DỌA TIỀM TÀNG (PAIN POINTS)

Để đưa ra giải pháp bảo vệ, trước hết chúng ta cần hiểu rõ “kẻ thù” của cáp ngầm là gì. Không giống như cáp treo trên cột điện hay đi ngầm trong lòng đất liền, cáp biển đối mặt với môi trường khắc nghiệt và khó kiểm soát hơn gấp bội. Dựa trên dữ liệu thống kê và thực tế vận hành, các mối đe dọa được chia thành ba nhóm chính.

Nguy cơ đứt cáp quang biển do mỏ neo tàu bè thả trôi và hoạt động đánh bắt hải sản trái phép.
Mỏ neo tàu trọng tải lớn là “sát thủ” số 1 gây ra các sự cố đứt cáp quang biển tại vùng nước nông.


2.1. Hoạt động hàng hải (70%)

Nguyên nhân phổ biến nhất và gây bức xúc nhất.

  • Mỏ neo tàu bè: “Sát thủ” số 1. Neo trọng tải lớn móc vào cáp, nghiền nát vỏ bảo vệ hoặc làm đứt lìa lõi quang, đặc biệt ở vùng nước nông.
  • Lưới cào đáy: Tàu cá cày xới đáy biển bắt hải sản vô tình cày luôn cả tuyến cáp dù đã được chôn (Burial).
  • Tàu nạo vét: Máy móc hạng nặng tác động trực tiếp lên thân cáp nếu không khảo sát kỹ hành lang an toàn (Protection Zone).

🌊
2.2. Môi trường & Địa chất

Sức mạnh thiên nhiên khó lường.

  • Sạt lở & Động đất: Gây lực căng đột ngột (Tension) vượt giới hạn. Ví dụ: Vụ đứt cáp Đài Loan 2006.
  • Dòng hải lưu: Làm cáp bị treo lơ lửng (Suspension) và mài mòn vỏ (Abrasion) vào đá ngầm.
  • Sinh vật biển: Dù vỏ thép và nhựa PE hiện đại đã giảm thiểu rủi ro từ cá mập, nhưng sinh vật nhỏ bám vào vẫn gây ảnh hưởng dài hạn.

🕵️
2.3. Phá hoại có chủ đích

Mối đe dọa an ninh cấp cao.

Các hành vi can thiệp vật lý trái phép nhằm trộm cắp thiết bị (như trộm bộ lặp tín hiệu Repeater có kim loại quý) hoặc cố tình cắt cáp để phá hoại hạ tầng thông tin. Đây là kịch bản xấu nhất mà hệ thống giám sát an ninh phải tính đến.

III. CONCEPT: HỆ SINH THÁI CÔNG NGHỆ GIÁM SÁT TIÊN TIẾN (TECHNICAL CORE)

Tại KTH Electric, chúng tôi luôn tư vấn cho khách hàng rằng: Không có một công nghệ đơn lẻ nào có thể bảo vệ tuyệt đối tuyến cáp dài hàng nghìn km dưới đáy biển sâu. Giải pháp tối ưu là sự kết hợp của một “Hệ sinh thái công nghệ”, nơi các thiết bị hỗ trợ và bù trừ cho nhau. Dưới đây là những công nghệ lõi tiên tiến nhất năm 2025.

3.1. Công nghệ Cảm biến Âm thanh Phân tán (DAS – Distributed Acoustic Sensing)

🚀 Game Changer:
DAS biến sợi cáp quang thành hàng nghìn cảm biến, cho phép “nghe” thấy rung động đáy biển, tiếng động cơ tàu và va chạm mỏ neo theo thời gian thực (Real-time).

Đây được xem là cuộc cách mạng trong ngành giám sát hạ tầng ngầm. Hãy tưởng tượng, thay vì phải lắp đặt hàng nghìn cảm biến rời rạc dọc tuyến cáp (điều bất khả thi về chi phí và kỹ thuật), công nghệ DAS biến chính sợi cáp quang dẫn tín hiệu trở thành một chuỗi cảm biến khổng lồ.

Nguyên lý hoạt động chuyên sâu:

Hệ thống DAS sử dụng thiết bị Interrogator Unit tại Trạm cập bờ bắn xung laser vào sợi quang dự phòng (Dark fiber). Khi có tác động cơ học (mỏ neo, động cơ tàu), cấu trúc tinh thể sợi quang biến dạng vi mô, thay đổi tính chất tán xạ ngược (Backscattering). Bộ xử lý phân tích sự thay đổi này để định vị nguồn rung động với độ chính xác đến vài mét.

Tại sao DAS quan trọng?

Nó cho phép phân biệt rõ ràng giữa rung động tự nhiên (dòng hải lưu) và mối đe dọa thực sự (lưới cào, mỏ neo), giúp loại bỏ báo động giả và tập trung nguồn lực xử lý chính xác.

3.2. Hệ thống Nhận dạng Tự động (AIS) kết hợp Radar bờ biển

Kỹ sư KTH Electric giám sát hệ thống AIS và Radar cảnh báo sớm tàu xâm phạm hành lang an toàn cáp biển.
Hệ thống giám sát 24/7 tích hợp dữ liệu AIS và Radar giúp phát hiện và cảnh báo tàu bè xâm phạm từ xa.

Nếu DAS là “đôi tai” dưới nước, thì sự kết hợp giữa AIS (Automatic Identification System) và Radar là “đôi mắt” trên mặt biển.

📡 Tính năng cốt lõi:
Kết hợp dữ liệu định danh tàu (AIS) và quét vật lý (Radar) để tạo ra “Hàng rào ảo” (Geo-fencing). Hệ thống cảnh báo ngay lập tức khi tàu đi vào hành lang 500m hoặc có hành vi thả neo/cào đáy đáng ngờ.
  • Giám sát và Phân loại tàu: Thu thập dữ liệu từ trạm bờ và vệ tinh để cung cấp chi tiết: Tên tàu, loại tàu (hàng, cá, kéo), vận tốc, hướng di chuyển và vị trí GPS chính xác.
  • Hàng rào ảo (Geo-fencing): Thiết lập vùng ảo quanh tuyến cáp (ví dụ: hành lang 500m). Hệ thống kích hoạt cảnh báo đỏ khi tàu giảm tốc độ đột ngột (dấu hiệu thả neo) hoặc di chuyển zíc-zắc (dấu hiệu cào lưới).
  • Sự phối hợp hoàn hảo: Xử lý điểm yếu của AIS (tàu cá tắt thiết bị) bằng Radar biển. Radar quét vật lý để phát hiện “bóng ma” – những tàu không phát tín hiệu AIS nhưng vẫn đang di chuyển trong vùng cấm.

3.3. Công nghệ đo kiểm quang học (OTDR): “Bác sĩ” chẩn đoán sức khỏe cáp ngầm

💡
OTDR (Optical Time Domain Reflectometer) là thiết bị đo lường quang học sử dụng nguyên lý tán xạ ngược để định vị chính xác điểm đứt cáp (sai số chỉ tính bằng mét) và giám sát suy hao tín hiệu theo thời gian thực, đóng vai trò như “bác sĩ” chẩn đoán sức khỏe nội tại của hệ thống cáp quang biển.

Kỹ thuật viên sử dụng máy đo quang OTDR để xác định chính xác vị trí điểm đứt cáp ngầm.
Thiết bị đo kiểm quang học OTDR – “Bác sĩ” chẩn đoán sức khỏe sợi quang với độ chính xác đến từng mét.

Nếu công nghệ DAS đóng vai trò như “tai mắt” cảnh báo các mối nguy ngoại sinh, thì OTDR (Optical Time Domain Reflectometer) chính là “bác sĩ chuyên khoa” chịu trách nhiệm chẩn đoán sức khỏe nội tại của từng sợi quang. Đây là khí cụ không thể thiếu trong danh mục thiết bị quản lý vận hành tại bất kỳ trạm cập bờ (Landing Station) nào.

Cơ chế hoạt động chuyên sâu:

Về bản chất, OTDR vận hành dựa trên nguyên lý vật lý của tán xạ ngược Rayleigh (Rayleigh Backscattering) và phản xạ Fresnel. Thiết bị sẽ phát một xung ánh sáng cực ngắn (pulse) đi dọc theo chiều dài cáp quang. Khi chùm ánh sáng này va chạm với các điểm bất thường – ví dụ như vết nứt vi mô, điểm uốn cong vượt giới hạn cho phép, hoặc một mối hàn suy hao cao – một phần năng lượng ánh sáng sẽ bị phản xạ ngược trở lại nguồn phát.

Giá trị thực tiễn trong vận hành:

  • Định vị điểm đứt (Fault Localization) chuẩn xác: Đây là tính năng “ăn tiền” nhất của OTDR. Khi thảm họa đứt cáp xảy ra, thay vì phải rà quét hàng nghìn km đáy biển, kỹ sư vận hành sử dụng OTDR để đo thời gian ánh sáng phản xạ về. Từ đó, thuật toán sẽ tính toán ra khoảng cách chính xác tới điểm đứt với sai số chỉ tính bằng mét (m). Điều này giúp các đội tàu sửa chữa không rơi vào cảnh “mò kim đáy bể”, tiết kiệm hàng trăm nghìn USD chi phí vận hành mỗi ngày.
  • Giám sát sức khỏe sợi quang (Optical Fiber Health): Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Ngay cả khi chưa xảy ra sự cố đứt gãy, cáp biển vẫn có thể bị suy hao tín hiệu (Attenuation) do quá trình lão hóa vật liệu hoặc tác động nhẹ của ngoại lực. OTDR cho phép giám sát liên tục (24/7) để phát hiện sớm các “điểm nóng” (Hotspots) có nguy cơ hư hỏng, từ đó có kế hoạch bảo trì chủ động.

👉 Tham khảo thêm: Quy trình thí nghiệm điện và đo kiểm các thông số kỹ thuật chuẩn xác nhất tại KTH Electric.

3.4. Cánh tay nối dài dưới đại dương: Robot lặn (ROV) và Tàu chuyên dụng

🤖
Để can thiệp vật lý ở độ sâu 3.000m – 5.000m, hệ thống cần sử dụng Robot lặn (ROV) có camera 4K và tay máy để kiểm tra trực quan, kết hợp với Tàu sửa chữa cáp (Cable Ship) chuyên dụng có khả năng định vị động và hàn nối sợi quang ngay trên biển.

Robot lặn ROV kiểm tra trực quan và sửa chữa cáp ngầm dưới đáy biển sâu.
Robot lặn ROV: Cánh tay nối dài giúp con người tiếp cận và sửa chữa cáp ở độ sâu hàng nghìn mét.

Dữ liệu từ cảm biến là vô giá, nhưng để tác động vật lý vào tuyến cáp nằm sâu 3.000m – 5.000m dưới đáy đại dương, con người cần những công cụ hỗ trợ đặc biệt.

1. Robot lặn điều khiển từ xa (ROV)

Hãy hình dung ROV như một chiếc tàu ngầm mini không người lái. Được trang bị hệ thống camera độ phân giải 4K, đèn pha công suất lớn xuyên thấu màn đêm đáy biển và các cánh tay máy (Manipulator arms) linh hoạt, ROV thực hiện nhiệm vụ kiểm tra trực quan (Visual Inspection). Nó giúp kỹ sư xác nhận xem đoạn cáp có đang bị dòng hải lưu xói mòn làm “treo” lơ lửng giữa hai vách đá hay không, hoặc đánh giá mức độ hư hại lớp vỏ giáp sau một cơn bão biển.

2. Tàu sửa chữa cáp (Cable Ship)

Đây là những “bệnh viện nổi” di động trên đại dương. Các con tàu này được thiết kế chuyên biệt với hệ thống định vị động (Dynamic Positioning), tời kéo cáp tải trọng lớn, bể chứa cáp dự phòng và đặc biệt là phòng Lab hiện đại để thực hiện việc hàn nối sợi quang ngay trên biển.

IV. CONTROL: QUY TRÌNH VẬN HÀNH CHUẨN (SOP) & ỨNG CỨU SỰ CỐ

🛡️
Quy trình vận hành chuẩn bao gồm 4 lớp phòng thủ: (1) Phát hiện bằng DAS/Radar, (2) Xác minh bằng Camera/AIS, (3) Cảnh báo trực tiếp qua vô tuyến, và (4) Cưỡng chế bằng lực lượng chức năng. Khi sự cố xảy ra, kích hoạt ngay quy trình Disaster Recovery gồm 5 bước từ cô lập, định vị đến tái chôn lấp.

Tại KTH Electric, chúng tôi luôn tâm niệm rằng công nghệ dù hiện đại đến đâu cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu thiếu một quy trình vận hành chuẩn (Standard Operating Procedure – SOP). Dưới đây là mô hình Quy trình Cảnh báo sớm 4 Lớp, giúp chuyển hóa dữ liệu thô thành hành động bảo vệ tài sản cụ thể.

4.1. Chiến lược phòng thủ 4 lớp (The 4-Layer Defense Strategy)

Lớp 1: Phát hiện (Detection)

Ngay khi hệ thống DAS ghi nhận rung động âm thanh bất thường hoặc Radar quét thấy vật thể xâm nhập vào vùng đệm (Buffer Zone) 500m, tín hiệu cảnh báo sẽ lập tức hiển thị trên màn hình trung tâm điều hành (NOC). Việc giám sát an toàn điện và an toàn hạ tầng lúc này được kích hoạt ở mức cao nhất.

Lớp 2: Xác minh (Verification)

Để tránh báo động giả, nhân viên trực ban (Operator) thực hiện kiểm tra chéo (Cross-check). Camera tầm xa (Long-range CCTV) sẽ tự động quay về hướng tọa độ cảnh báo để xác thực hình ảnh. Song song đó, hệ thống đối chiếu với dữ liệu AIS để định danh tàu: “Đây là tàu cá xâm phạm hay tàu hàng quốc tế đang đi đúng luồng?”.

Lớp 3: Cảnh báo trực tiếp (Critical)

Hệ thống tự động gửi tin nhắn cảnh báo qua sóng vô tuyến (VHF DSC) trực tiếp đến buồng lái tàu vi phạm.


“CẢNH BÁO! Tàu [Tên tàu], bạn đang đi vào khu vực có cáp ngầm điện cao thế/viễn thông. Yêu cầu đổi hướng ngay lập tức hoặc KHÔNG ĐƯỢC THẢ NEO.”

Lớp 4: Cưỡng chế (Enforcement)

Trong trường hợp tàu cố tình phớt lờ cảnh báo hoặc có dấu hiệu phá hoại, toàn bộ bằng chứng (tọa độ, hình ảnh, video) sẽ được chuyển nóng sang lực lượng Cảnh sát biển hoặc Bộ đội Biên phòng để điều động tàu tuần tra xử lý theo quy định pháp luật.

4.2. Quy trình Ứng cứu thảm họa (Disaster Recovery)

Khi sự cố đứt cáp (Cable Fault) không may xảy ra, quy trình chuyển đổi tức thì từ trạng thái “Phòng ngừa” sang “Khắc phục” (Correction):

  1. Cô lập sự cố: Chuyển hướng lưu lượng dữ liệu (Traffic Rerouting) sang các tuyến cáp dự phòng (ví dụ: đứt AAG thì chuyển tải sang APG) để đảm bảo kết nối liên tục cho khách hàng.
  2. Định vị: Sử dụng OTDR để xác định chính xác khoảng cách đến điểm đứt gãy.
  3. Xin giấy phép: Tiến hành thủ tục xin phép tiếp cận vùng biển đặc quyền kinh tế để sửa chữa (quy trình này thường mất 1-2 tuần đối với tàu quốc tế).
  4. Hàn nối: Tàu cáp sẽ trục vớt đoạn cáp đứt lên boong, cắt bỏ phần hư hại. Các kỹ sư sẽ thực hiện kỹ thuật hàn nối sợi quang (Fiber Splicing) với độ chính xác tuyệt đối trong môi trường phòng Lab vô trùng.
  5. Tái chôn lấp: Sau khi hàn xong, ROV sẽ sử dụng tia nước áp lực cao (Water Jetting) để đào rãnh và chôn cáp xuống lại dưới đáy biển. Quy trình này tương tự như quy trình thi công cáp điện ngầm trên đất liền nhưng ở độ khó cao hơn nhiều.

4.3. Quản lý hành lang an toàn (Safety Corridor)

Theo quy chuẩn kỹ thuật quốc tế, một vùng đệm an toàn phải được thiết lập nghiêm ngặt dọc theo tuyến cáp.

  • Hệ thống Biển báo & Phao tiêu: Cần được lắp đặt tại các khu vực nước nông và điểm cập bờ để ngư dân dễ dàng nhận biết bằng mắt thường.
  • Cập nhật Hải đồ điện tử: Đảm bảo vị trí tuyến cáp hiện hữu trên mọi hệ thống định vị mà tàu thuyền sử dụng, đi kèm ghi chú cảnh báo “Khu vực Cấm Neo Đậu” (No Anchoring Area).

V. KHUNG PHÁP LÝ & TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT (AUTHORITY & TRUST)

⚖️
Cơ sở pháp lý dựa trên Công ước UNCLOS 1982 (Điều 113) và các Nghị định xử phạt của Việt Nam. Tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu độ sâu chôn cáp từ 1.5m – 3m ở vùng nước nông và sử dụng cáp vỏ giáp đôi (Double Armor) để chống lại tác động của mỏ neo.

Sự răn đe chỉ thực sự hiệu quả khi dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc.

5.1. Cơ sở pháp lý Quốc tế và Việt Nam

  • Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982): Tại Điều 113, Công ước quy định rõ mọi quốc gia thành viên phải ban hành luật để xử lý hình sự các hành vi cố ý hoặc do sơ suất làm đứt, hư hỏng cáp ngầm và ống dẫn ngầm dưới biển.
  • Nghị định tại Việt Nam: Chính phủ đã ban hành các chế tài xử phạt hành chính nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm hành lang an toàn công trình viễn thông và điện lực. Mức phạt có thể lên tới hàng trăm triệu đồng. Đó là chưa kể đến trách nhiệm bồi thường dân sự khổng lồ, khi chi phí sửa chữa cáp biển thường được tính bằng triệu USD.

5.2. Tiêu chuẩn kỹ thuật lắp đặt

Là đơn vị có thâm niên trong ngành, KTH Electric khuyến cáo các chủ đầu tư tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bảo vệ vật lý ngay từ giai đoạn thiết kế (Design Phase):

  • Độ sâu chôn cáp (Burial Depth): Tại vùng nước nông (dưới 1.000m), cáp bắt buộc phải được chôn sâu từ 1.5m đến 3m dưới đáy biển. Đây là “lá chắn” hiệu quả nhất chống lại mỏ neo và lưới cào.
  • Cấu trúc vỏ giáp (Armor Type): Nên ưu tiên sử dụng cáp Double Armor (DA) – loại cáp có hai lớp giáp thép xoắn ngược chiều nhau – cho các khu vực gần bờ và nơi có mật độ tàu bè cao, thay vì loại cáp Lightweight (LW) vốn chỉ thích hợp cho vùng biển sâu yên tĩnh. Bạn có thể tham khảo thêm về các tiêu chuẩn sử dụng dây cáp điện để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của lớp vỏ bảo vệ.

VI. KẾT LUẬN & DỰ BÁO TƯƠNG LAI

Hệ thống giám sát cáp ngầm biển không đơn thuần là công cụ kỹ thuật; nó là “tấm khiên” bảo vệ nền kinh tế số và an ninh quốc gia. Việc đầu tư vào các công nghệ tiên tiến như DAS, AIS, OTDR chính là bước đi chiến lược, giúp chuyển đổi mô hình vận hành từ thế bị động (chờ đứt mới sửa) sang chủ động (phát hiện và ngăn chặn từ xa).

🚀 Xu hướng tương lai – Kỷ nguyên Cáp thông minh (Smart Cables):

Đến năm 2030, ngành viễn thông biển sẽ chứng kiến sự lên ngôi của các tuyến cáp “xanh và thông minh” (SMART – Science Monitoring And Reliable Telecommunications). Không chỉ truyền dữ liệu, các tuyến cáp này sẽ tích hợp sẵn cảm biến nhiệt độ, áp suất và gia tốc ngay trong bộ lặp, biến mạng lưới cáp viễn thông thành một hệ thống cảnh báo sớm sóng thần và động đất toàn cầu, đóng góp vào sự phát triển của IoT (Internet of Things).

KTH Electric cam kết đồng hành cùng các doanh nghiệp và đơn vị vận hành trong việc tư vấn, triển khai các giải pháp giám sát và bảo vệ hạ tầng điện/viễn thông biển với tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất.

VII. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQs)

❓ Làm thế nào để tìm được “chiếc kim” dưới đáy biển (vị trí cáp đứt)?

Chúng tôi sử dụng thiết bị đo phản xạ miền thời gian quang học (OTDR) tại trạm bờ. Bằng cách bắn xung ánh sáng và phân tích tín hiệu phản xạ, kỹ sư có thể tính toán khoảng cách đến điểm đứt với độ chính xác cực cao (sai số chỉ vài mét). Tọa độ này sau đó được chuyển cho tàu sửa chữa để định vị thực địa.

❓ Hệ thống giám sát DAS có làm “lag” mạng internet không?

Câu trả lời là Hoàn toàn không. Công nghệ DAS thường sử dụng một sợi quang đen (Dark Fiber) – sợi quang dự phòng không mang tín hiệu internet – hoặc sử dụng một bước sóng ánh sáng khác biệt hoàn toàn với bước sóng truyền dữ liệu. Do đó, quá trình giám sát diễn ra song song và không hề can thiệp vào băng thông của người dùng.

❓ Khoảng cách an toàn tối thiểu khi tàu thuyền đi qua tuyến cáp là bao nhiêu?

Theo quy định chung và khuyến cáo an toàn hàng hải, hành lang bảo vệ tuyến cáp thường là 500m tính từ tâm tuyến cáp về mỗi bên. Trong khu vực này, nghiêm cấm tuyệt đối các hành vi thả neo, rê neo, cào đáy hoặc nạo vét để đảm bảo an toàn cho cả tàu và tuyến cáp.

❓ Chi phí và thời gian sửa chữa một lần đứt cáp quang biển là bao nhiêu?

Đây là một con số khổng lồ. Chi phí cho một lần điều động tàu sửa chữa dao động từ 300.000 USD đến hàng triệu USD tùy thuộc vào vị trí và độ phức tạp của sự cố. Thời gian gián đoạn dịch vụ thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần (bao gồm thời gian xin giấy phép, tàu di chuyển đến hiện trường và thời gian hàn nối kỹ thuật).

Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp chuyên sâu

CÔNG TY TNHH KTH ELECTRIC

📍 Địa chỉ: 251 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh.

📞 Hotline Kỹ thuật: 0968.27.11.99

📧 Email: kthelectric.com@gmail.com

🌐 Website: https://kth-electric.com/

(Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ kỹ sư và chuyên gia chiến lược nội dung của KTH Electric. Mọi hình thức sao chép vui lòng trích dẫn nguồn đầy đủ).

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *