Quang Điện Trở (LDR): Hướng Dẫn Đầy Đủ Từ Nguyên Lý Đến Ứng Dụng

Quang điện trở (LDR – Light Dependent Resistor) là linh kiện điện tử có điện trở thay đổi theo cường độ ánh sáng chiếu vào. Khi ánh sáng mạnh, điện trở giảm xuống vài trăm Ω; khi tối, điện trở tăng lên đến vài MΩ. Linh kiện này hoạt động dựa trên hiện tượng quang điện trong của vật liệu bán dẫn như Cadmium Sulfide (CdS), được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống đèn đường tự động, cảm biến ánh sáng, thiết bị báo động và nhiều mạch điện tử khác.

Quang Điện Trở Là Gì?

Quang điện trở (LDR) là một linh kiện điện tử thụ động có giá trị điện trở thay đổi tỷ lệ nghịch với cường độ ánh sáng chiếu vào. Khi trời càng sáng, điện trở của LDR càng giảm; khi trời càng tối, điện trở càng tăng cao đến mức Megaohm (MΩ).

Quang Điện Trở (LDR)
Quang Điện Trở (LDR)

Quang điện trở (còn gọi là quang trở, điện trở quang, photoresistor, photocell) là linh kiện điện tử có khả năng thay đổi giá trị điện trở dựa trên cường độ ánh sáng chiếu vào bề mặt của nó.

Đặc điểm chính:

  • Trong bóng tối: Điện trở từ 1 MΩ đến vài MΩ
  • Dưới ánh sáng mạnh: Điện trở giảm xuống 100-500 Ω
  • Không có lớp chuyển tiếp P-N (khác với photodiode)
  • Là linh kiện thụ động, không tạo ra điện áp

Quang trở hoạt động theo nguyên lý quang dẫn – khi photon có năng lượng đủ lớn chiếu vào vật liệu bán dẫn, electron được kích thích từ vùng hóa trị lên vùng dẫn, tăng độ dẫn điện và giảm điện trở.

Ký Hiệu Quang Điện Trở

Trong sơ đồ mạch điện, quang điện trở được ký hiệu bằng biểu tượng điện trở (hình chữ nhật) được bao quanh bởi một vòng tròn, với hai mũi tên hướng vào, tượng trưng cho ánh sáng tác động lên linh kiện.

Ký Hiệu Quang Điện Trở
Ký Hiệu Quang Điện Trở

Trong sơ đồ mạch điện, quang điện trở được ký hiệu bằng biểu tượng điện trở thông thường được bao quanh bởi một vòng tròn, với hai mũi tên chỉ vào để thể hiện ánh sáng chiếu vào.

Ký hiệu theo chữ cái:
Theo tiêu chuẩn IEC 60062, quang điện trở được ký hiệu bằng chữ cái kết hợp với số, ví dụ:

  • R4 = 1.4 Ω
  • 16R = 16 Ω
  • 10K = 10 kΩ

Cấu Tạo Quang Điện Trở

Quang điện trở có cấu tạo gồm 2 phần chính: 1) Lớp vật liệu quang dẫn (thường là Cadmium Sulfide – CdS) được tạo hình zigzag để tăng diện tích tiếp xúc ánh sáng. 2) Hai điện cực kim loại và vỏ bảo vệ trong suốt (nhựa resin) để ánh sáng đi qua.

Quang điện trở có cấu tạo đơn giản gồm 2 phần chính:

1. Lớp vật liệu quang dẫn:

  • Được làm từ vật liệu bán dẫn nhạy sáng như Cadmium Sulfide (CdS) hoặc Cadmium Selenide (CdSe).
  • Chất liệu này có đặc tính chứa rất ít electron tự do khi không có ánh sáng.
  • Được thiết kế dạng zigzag để tối đa hóa diện tích tiếp xúc với ánh sáng.

2. Điện cực và vỏ bảo vệ:

  • Hai màng kim loại được kết nối thông qua các đầu cực.
  • Toàn bộ cấu trúc được đặt trong hộp nhựa trong suốt hoặc nhựa resin.
  • Thiết kế cho phép ánh sáng dễ dàng tiếp cận bề mặt nhạy sáng.

Vật liệu chế tạo phổ biến:

  • Cadmium Sulfide (CdS): Nhạy với ánh sáng nhìn thấy (500-600 nm), phổ biến nhất.
  • Cadmium Selenide (CdSe): Nhạy với ánh sáng đỏ và hồng ngoại gần.
  • Lead Sulfide (PbS): Dùng cho vùng hồng ngoại (1500-3000 nm).
  • Indium Antimonide (InSb): Dùng cho hồng ngoại xa.

Lưu ý: Tại châu Âu, việc sử dụng quang trở chứa Cadmium bị hạn chế nghiêm ngặt do quy định RoHS về an toàn môi trường.

Nguyên Lý Hoạt Động Quang Điện Trở

Quang điện trở hoạt động dựa trên hiện tượng quang điện trong (hay quang dẫn). Khi các hạt ánh sáng (photon) có đủ năng lượng đập vào vật liệu bán dẫn, chúng sẽ giải phóng các electron, làm tăng số lượng hạt tải điện tự do. Điều này làm tăng độ dẫn điện và do đó làm giảm mạnh điện trở của linh kiện.

Cách kiểm tra quang trở LDR số 2
Cách kiểm tra quang trở LDR số 2

Quang điện trở hoạt động dựa trên hiện tượng quang điện trong (internal photoelectric effect) của vật liệu bán dẫn.

Cơ Chế Hoạt Động Chi Tiết

Cơ chế hoạt động chi tiết: Khi ở trong bóng tối, vật liệu bán dẫn có rất ít electron tự do, khiến điện trở rất cao (vài MΩ). Khi ánh sáng chiếu vào, các photon truyền năng lượng cho electron, giúp chúng nhảy từ vùng hóa trị lên vùng dẫn, tạo ra nhiều electron tự do và làm điện trở giảm xuống (vài trăm Ω).

  • Khi không có ánh sáng (bóng tối):
    • Vật liệu bán dẫn có rất ít electron tự do.
    • Hầu hết electron nằm trong vùng hóa trị, bị liên kết chặt với nguyên tử.
    • Điện trở của quang trở rất cao (1-10 MΩ).
    • Nếu nối vào mạch điện, mạch sẽ ở trạng thái hở (gần như không có dòng điện).
  • Khi có ánh sáng chiếu vào:
    • Photon (hạt ánh sáng) mang năng lượng đập vào vật liệu bán dẫn.
    • Electron hấp thụ năng lượng từ photon và nhảy từ vùng hóa trị lên vùng dẫn.
    • Số lượng electron tự do tăng lên đáng kể, làm tăng độ dẫn điện.
    • Điện trở của quang trở giảm xuống (100-500 Ω).
    • Dòng điện trong mạch tăng lên.

Công thức quan hệ:
Điện trở ∝ 1/Cường độ ánh sáng
(Nghĩa là: Cường độ ánh sáng tăng → Điện trở giảm)

Đặc Tính Quan Trọng

Ba đặc tính quan trọng nhất của LDR là: 1) Thời gian đáp ứng (chậm, đặc biệt là thời gian tắt từ 1-10 giây), 2) Độ nhạy theo bước sóng (mỗi vật liệu chỉ nhạy với một dải quang phổ nhất định), và 3) Ảnh hưởng của nhiệt độ (LDR có hệ số nhiệt âm, tức là nóng lên thì điện trở giảm).

1. Thời gian đáp ứng (Response Time):

  • Rise time (tối → sáng): 10-100 ms
  • Decay time (sáng → tối): 1-10 giây
  • Đây là nhược điểm lớn của quang trở so với photodiode.

2. Độ nhạy theo bước sóng:

  • Mỗi loại vật liệu có đỉnh nhạy khác nhau (ví dụ: CdS nhạy nhất ở 545 nm).
  • Không nhạy với bước sóng ngoài phạm vi thiết kế.

3. Ảnh hưởng của nhiệt độ:

  • Quang trở có hệ số nhiệt độ âm (khi nhiệt độ tăng, điện trở giảm).
  • Cần xem xét yếu tố này, tương tự như tầm quan trọng của việc scan nhiệt tủ điện trong các hệ thống lớn để phát hiện bất thường về nhiệt.

Phân Loại Quang Điện Trở

Quang trở được phân thành hai loại chính dựa trên vật liệu: 1) Quang trở thuần khiết (Intrinsic), làm từ bán dẫn thuần như Silicon (Si) hoặc Germanium (Ge), có độ nhạy thấp. 2) Quang trở tạp chất (Extrinsic), làm từ bán dẫn pha tạp chất (như CdS, CdSe), có độ nhạy cao và được sử dụng phổ biến hơn.

Dựa trên vật liệu chế tạo, quang điện trở chia thành 2 loại chính:

1. Quang Trở Thuần Khiết (Intrinsic Photoresistor):

  • Làm từ bán dẫn thuần khiết (Si, Ge).
  • Độ nhạy thấp, ít sử dụng.

2. Quang Trở Tạp Chất (Extrinsic Photoresistor):

  • Làm từ bán dẫn có pha tạp chất (CdS, CdSe).
  • Độ nhạy cao, thay đổi điện trở lớn.
  • Được sử dụng phổ biến nhất trong thực tế.

Ưu Điểm Và Nhược Điểm

Ưu điểm chính của LDR là giá thành cực rẻ, cấu tạo đơn giản, độ nhạy cao (thay đổi điện trở lớn) và tiêu thụ ít điện năng. Nhược điểm lớn nhất là thời gian đáp ứng rất chậm (đặc biệt khi tắt), độ chính xác không cao do bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, và chứa vật liệu độc hại (Cadmium).

Ưu Điểm

  • Giá thành rẻ: Rất kinh tế so với photodiode.
  • Cấu tạo đơn giản: Không có lớp P-N, dễ sản xuất.
  • Độ nhạy cao: Thay đổi điện trở lớn.
  • Tiêu thụ điện năng thấp: Hoạt động ở điện áp và công suất nhỏ, giúp tối ưu điện năng tiêu thụ trong mạch.
  • Dễ sử dụng: Không cần mạch phức tạp.

Nhược Điểm

  • Thời gian đáp ứng chậm: Từ 10ms đến 10 giây, không phù hợp cho ứng dụng cần đáp ứng nhanh.
  • Độ chính xác không cao: Bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và có hiện tượng trễ.
  • Độ nhạy theo bước sóng hạn chế: Chỉ nhạy trong phạm vi bước sóng nhất định.
  • Chứa vật liệu độc hại: CdS, CdSe chứa Cadmium (độc hại), bị hạn chế sử dụng tại EU.

So Sánh Quang Trở Với Các Cảm Biến Ánh Sáng Khác

So với Photodiode và Phototransistor, LDR chậm hơn đáng kể nhưng có độ nhạy cao (thay đổi điện trở lớn) và giá rẻ nhất. Photodiode nhanh nhất và chính xác nhất, trong khi Phototransistor có độ nhạy (khuếch đại) cao nhất và tốc độ nhanh.

Tiêu chí Quang Trở (LDR) Photodiode Phototransistor
Nguyên lý Thay đổi điện trở Tạo dòng điện Khuếch đại dòng điện
Thời gian đáp ứng Chậm (10ms-10s) Rất nhanh (ns-μs) Nhanh (μs-ms)
Độ nhạy Cao Trung bình Rất cao
Độ chính xác Thấp Cao Trung bình
Giá thành Rất rẻ Trung bình Trung bình-Cao
Ứng dụng Cảm biến on/off Đo chính xác Phát hiện nhanh
  • Khi nào dùng Quang Trở: Ứng dụng on/off đơn giản (đèn đường), không cần chính xác, ngân sách hạn chế.
  • Khi nào dùng Photodiode: Cần đo cường độ ánh sáng chính xác, ứng dụng tốc độ cao.
  • Khi nào dùng Phototransistor: Cần độ nhạy rất cao, phát hiện ánh sáng yếu.

Cách Đo Và Kiểm Tra Quang Điện Trở

Cách đơn giản nhất để kiểm tra quang trở là dùng đồng hồ vạn năng (VOM) ở thang đo điện trở (Ω). Che tối LDR, điện trở phải tăng lên rất cao (vài MΩ). Chiếu sáng vào LDR, điện trở phải giảm xuống rất thấp (vài trăm Ω). Nếu điện trở thay đổi rõ rệt, LDR còn tốt.

Việc kiểm tra quang trở là một phần cơ bản, tương tự như việc đánh giá hệ thống điện lớn, để đảm bảo mọi thứ hoạt động chính xác.

Phương Pháp 1: Đo Bằng Đồng Hồ Vạn Năng (Khuyến Nghị)

  1. Chuẩn bị: Bật đồng hồ vạn năng (VOM) sang chế độ đo điện trở (Ω) ở thang đo 2MΩ.
  2. Kết nối: Chạm hai que đo vào hai chân của quang trở.
  3. Kiểm tra:
    • Test 1 (Tối): Dùng tay che kín quang trở. Điện trở phải tăng lên mức cao (vài trăm kΩ đến vài MΩ).
    • Test 2 (Sáng): Chiếu đèn flash điện thoại vào quang trở. Điện trở phải giảm xuống mức rất thấp (vài trăm Ω).

Kết quả: Nếu điện trở thay đổi rõ rệt, quang trở TỐT. Nếu điện trở không đổi hoặc thay đổi ít, quang trở đã HỎNG hoặc YẾU.

Phương Pháp 2: Đo Bằng Mạch Chia Áp

  1. Nối mạch: Sử dụng nguồn 5V DC (thuộc cấp điện hạ thế). Nối tiếp một điện trở 10kΩ với quang trở.
  2. Đo Vout: Dùng VOM đo điện áp (Vout) tại điểm giữa điện trở 10kΩ và quang trở (LDR nối với GND).
  3. Kiểm tra:
    • Khi sáng: Điện trở LDR giảm → Vout giảm (gần 0V).
    • Khi tối: Điện trở LDR tăng → Vout tăng (gần 5V).

Ứng Dụng Quang Điện Trở Trong Thực Tế

Các ứng dụng phổ biến nhất của LDR bao gồm: hệ thống đèn đường tự động (tự bật khi tối, tắt khi sáng), cảm biến điều chỉnh độ sáng màn hình điện thoại, hệ thống báo động an ninh (phát hiện ánh sáng khi cửa mở), và các mạch đếm sản phẩm trong công nghiệp.

1. Hệ Thống Đèn Đường Tự Động

Đây là ứng dụng phổ biến nhất, một ví dụ cơ bản của điện công nghiệp trong tự động hóa.

  • Ban ngày: Ánh sáng mạnh → LDR có điện trở thấp → Mạch điều khiển ngắt → Đèn tắt.
  • Ban đêm: Trời tối → LDR có điện trở cao → Mạch điều khiển kích hoạt (thường qua Relay hoặc Contactor) → Đèn bật.

2. Cảm Biến Ánh Sáng Trong Thiết Bị Điện Tử

  • Điện thoại, Laptop: Tự động điều chỉnh độ sáng màn hình theo môi trường. Đây là một ví dụ về hướng dẫn sử dụng thiết bị điện hiệu quả, giúp tiết kiệm pin.
  • Camera: Tự động đo sáng để điều chỉnh phơi sáng hoặc kích hoạt flash.

3. Hệ Thống Báo Động An Ninh

  • Cảnh báo đột nhập: Đặt LDR ở cửa. Khi cửa mở, ánh sáng thay đổi làm kích hoạt chuông điện báo động.
  • Hệ thống laser an ninh: Tia laser chiếu liên tục vào LDR. Khi có vật thể cản tia, LDR phát hiện và báo động.

4. Thiết Bị Đo Lường Công Nghiệp

  • Máy đếm sản phẩm: LDR phát hiện khi sản phẩm đi qua chắn luồng sáng.
  • Đo độ đục của dung dịch: Đo cường độ ánh sáng xuyên qua dung dịch để xác định độ đục.

5. Công Tắc Tự Động Và Relay

Sử dụng LDR để kích hoạt các thiết bị đóng cắt tự động, từ relay nhỏ đến các thiết bị bảo vệ mạch như cầu dao hoặc Aptomat trong các hệ thống phức tạp hơn.

Mạch Ứng Dụng Quang Điện Trở Thực Tế

Hai mạch ứng dụng thực tế phổ biến nhất là: 1) Mạch đèn tự động bật/tắt, sử dụng LDR kết hợp với Op-amp (LM358) hoặc Transistor để điều khiển một Relay đóng/ngắt đèn. 2) Mạch báo động, sử dụng LDR kết hợp với IC 555 để tạo ra âm thanh báo động khi có ánh sáng (ví dụ: mở két sắt).

Mạch 1: Đèn Tự Động Bật/Tắt Theo Ánh Sáng

  • Linh kiện: LDR, IC LM358 (Op-amp), Biến trở 100kΩ (chỉnh độ nhạy), Transistor, Relay 5V, Nguồn 12V DC.
  • Nguyên lý:
    • Tối: LDR trở kháng cao → Điện áp vào Op-amp tăng → Đầu ra Op-amp mức cao → Kích Transistor → Đóng Relay → Đèn BẬT.
    • Sáng: LDR trở kháng thấp → Điện áp vào Op-amp giảm → Đầu ra Op-amp mức thấp → Ngắt Transistor → Mở Relay → Đèn TẮT.
  • Mở rộng: Trong các hệ thống lớn như thi công điện nhà xưởng, nguyên lý này được áp dụng với các Contactor công suất lớn để điều khiển toàn bộ hệ thống đèn.

Mạch 2: Cảnh Báo Khi Có Ánh Sáng (Báo động két sắt)

  • Linh kiện: LDR, IC 555 Timer, Loa buzzer, Nguồn 9V.
  • Nguyên lý:
    • Tối (Bình thường): LDR trở kháng cao → Chân trigger (2) của IC 555 ở mức cao → IC 555 không hoạt động.
    • Sáng (Có xâm nhập): Ánh sáng chiếu vào LDR (khi mở cửa) → LDR trở kháng thấp → Chân trigger (2) xuống mức thấp → Kích hoạt IC 555 → Loa buzzer kêu.
  • Ứng dụng: Mạch này là một phần của hệ thống an ninh, thuộc nhóm thi công điện nhẹ (ELV).

Lựa Chọn Quang Điện Trở Phù Hợp

Để chọn LDR phù hợp, bạn cần xem xét 4 thông số chính: 1) Điện trở tối (càng cao càng nhạy), 2) Điện trở sáng (ở một cường độ lux nhất định), 3) Bước sóng nhạy cảm (phù hợp với nguồn sáng, ví dụ CdS cho ánh sáng nhìn thấy), và 4) Thời gian đáp ứng (LDR luôn chậm, không dùng cho ứng dụng tốc độ cao).

Khi chọn LDR, cần xem xét các thông số sau:

  1. Điện trở tối (Dark Resistance): Thường từ 1-10 MΩ.
  2. Điện trở sáng (Light Resistance): Phụ thuộc vào cường độ ánh sáng (ví dụ: ~10 kΩ ở 10 lux).
  3. Bước sóng nhạy cảm (Peak Wavelength): CdS (~545nm) cho ánh sáng nhìn thấy, PbS cho hồng ngoại.
  4. Thời gian đáp ứng: Chọn loại nhanh (<50ms) hay chậm (1-10s) tùy ứng dụng.
  5. Công suất tối đa: Thường là 100-200 mW.
  6. Kích thước: 5mm, 10mm, 20mm…

Ví dụ lựa chọn:

  • Đèn đường, đèn sân vườn: Dùng loại CdS 10-12mm. Các hệ thống ngoài trời này cũng cần được bảo vệ, ví dụ như hệ thống chống sét để đảm bảo an toàn.
  • Báo động tốc độ cao:Không nên dùng LDR. ✅ Nên dùng Photodiode hoặc Phototransistor.

Xử Lý Sự Cố Thường Gặp

Các sự cố thường gặp với LDR bao gồm: không phản ứng (do hỏng hoặc bẩn), mạch nhấp nháy (do ngưỡng sáng không ổn định), hoặc sai số do nhiệt độ (nóng lên làm giảm điện trở). Việc khắc phục bao gồm kiểm tra, vệ sinh, thêm mạch trễ (hysteresis), hoặc thay thế bằng cảm biến khác nếu cần độ chính xác.

Giống như dịch vụ bảo trì hệ thống điện chuyên nghiệp, việc xử lý sự cố quang trở đòi hỏi phải kiểm tra và phán đoán đúng nguyên nhân.

  • Sự cố 1: Quang trở không phản ứng với ánh sáng.
    • Nguyên nhân: Hỏng linh kiện, hàn lỗi, bề mặt quá bẩn.
    • Khắc phục: Đo kiểm tra (Phương pháp 1), thay thế nếu hỏng, vệ sinh bề mặt.
  • Sự cố 2: Mạch hoạt động không ổn định, nhấp nháy.
    • Nguyên nhân: Ánh sáng môi trường dao động ngay ngưỡng bật/tắt.
    • Khắc phục: Thêm Hysteresis cho mạch (dùng Op-amp) để tạo khoảng trễ, che chắn quang trở.
  • Sự cố 3: Mạch bị sai số do nhiệt độ.
    • Nguyên nhân: Quang trở có hệ số nhiệt độ âm (nóng lên → điện trở giảm).
    • Khắc phục: Hiệu chuẩn mạch theo nhiệt độ, hoặc sử dụng photodiode nếu cần độ chính xác. Đây là lý do các dịch vụ scan nhiệt rất quan trọng trong hệ thống lớn để phát hiện bất thường về nhiệt.
  • Sự cố 4: Quang trở bị cháy, nóng.
    • Nguyên nhân: Vượt quá công suất tối đa, hoặc bị ngắn mạch.
    • Khắc phục: Mắc nối tiếp điện trở hạn dòng. Lỗi ngắn mạch trong hệ thống lớn sẽ cần đến cầu chì để bảo vệ.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Quang điện trở và photodiode khác nhau như thế nào?

Quang điện trở (LDR) thay đổi *điện trở* theo ánh sáng, có thời gian đáp ứng chậm, giá rẻ và dễ dùng. Photodiode tạo ra *dòng điện* khi có ánh sáng, có thời gian đáp ứng cực nhanh (ns-μs), độ chính xác cao nhưng giá cao hơn và cần mạch khuếch đại.

2. Tại sao quang trở có thời gian đáp ứng chậm?

Do cơ chế vật lý của vật liệu. Electron cần thời gian để hấp thụ năng lượng (khi sáng) và giải phóng năng lượng (khi tối). Đặc biệt, hiện tượng “bẫy điện tích” (electron bị kẹt lại) trong vật liệu làm chậm đáng kể quá trình trở về trạng thái điện trở cao khi trời tối.

3. Quang trở có thể đo được ánh sáng hồng ngoại không?

Có, nhưng phải dùng đúng loại. Quang trở CdS (phổ biến nhất) chỉ nhạy với ánh sáng nhìn thấy (một phần của dải sóng điện từ). Để đo hồng ngoại, cần dùng các loại vật liệu khác như Lead Sulfide (PbS) hoặc Indium Antimonide (InSb).

4. Quang điện trở có phân biệt màu sắc không?

Không. Quang trở không thể phân biệt chính xác các màu sắc. Nó chỉ nhạy cảm khác nhau với các bước sóng ánh sáng khác nhau (ví dụ, LDR loại CdS nhạy nhất với ánh sáng màu vàng-xanh lá cây, và kém nhạy hơn với màu đỏ hoặc xanh dương).

5. Có cần mắc điện trở hạn dòng cho quang trở không?

Nên mắc nối tiếp LDR với một điện trở cố định (ví dụ 1kΩ – 10kΩ). Mạch này vừa tạo thành một cầu chia áp (để lấy điện áp Vout ra điều khiển) vừa có tác dụng bảo vệ LDR khỏi dòng điện quá cao khi điện trở của nó giảm xuống quá thấp dưới ánh sáng mạnh, tránh vượt quá công suất tối đa.

Kết Luận

Tóm lại, LDR là linh kiện cảm biến ánh sáng đơn giản, giá rẻ, lý tưởng cho các ứng dụng bật/tắt tự động (on/off) không yêu cầu tốc độ. Đối với các ứng dụng cần tốc độ cao và độ chính xác, nên ưu tiên sử dụng Photodiode hoặc Phototransistor.

Quang điện trở là linh kiện đơn giản, giá rẻ nhưng cực kỳ hữu ích cho các ứng dụng cảm biến ánh sáng không yêu cầu tốc độ đáp ứng nhanh. Chúng là lựa chọn lý tưởng cho các mạch on/off tự động như đèn đường, báo động, và cảm biến trong thiết bị tiêu dùng.

Tuy nhiên, đối với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao hoặc độ chính xác tuyệt đối, Photodiode và Phototransistor là lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Tài Liệu Tham Khảo

  • Wikipedia – Photoresistor
  • Electronics Notes – Light Dependent Resistor
  • Datasheets của các dòng quang trở (GL55xx, VT90xx)

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

  • Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, được tổng hợp từ nhiều nguồn kỹ thuật.
  • Luôn tham khảo datasheet của linh kiện cụ thể trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ quy định an toàn điện và môi trường (xử lý rác thải chứa Cadmium đúng cách).
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *