TRẠM BIẾN ÁP 400KVA: BÁO GIÁ, THÔNG SỐ KỸ THUẬT & QUY TRÌNH LẮP ĐẶT TRỌN GÓI 2025
Chuyên gia hệ thống điện (20 năm KN)
TỔNG QUAN KỸ THUẬT & BÀI TOÁN CÔNG SUẤT THỰC TẾ
💡
Tổng Quan Nhanh Về Trạm Biến Áp 400kVA
Trạm biến áp 400kVA là hệ thống hạ áp dùng máy biến áp 3 pha công suất 400 kVA, chuyển đổi điện áp cao (như 22kV, 35kV) xuống điện áp thấp (0.4kV) để cấp điện ổn định cho các công trình vừa, nhỏ, dân cư, nhà xưởng, trường học, bệnh viện. Nó bao gồm máy biến áp, thiết bị đóng cắt, tủ bù, cáp và có các kiểu lắp đặt như trạm giàn, trạm 1 cột, trạm kios, phục vụ nhu cầu sản xuất và sinh hoạt.
1. Cấu tạo & Thông số chính
- Công suất: 400 kVA.
- Điện áp: Sơ cấp 10kV, 22kV, 35kV; Thứ cấp 0.4kV.
- Tần số: 50Hz.
- Làm mát: ONAN (Dầu) hoặc Khô.
- Thiết bị: MBA, FCO, LA, Tủ hạ thế, Tủ bù.
2. Phân loại & Ứng dụng
- Kiểu lắp: Trạm giàn (2 trụ), Trạm 1 cột (đơn thân), Trạm Kios (hợp bộ).
- Ứng dụng: Nhà máy, xưởng sản xuất quy mô vừa/nhỏ.
- Dân dụng: Tòa nhà, bệnh viện, khu dân cư.
I. Mở đầu: Khi nào doanh nghiệp của bạn cần “nâng cấp” lên trạm 400kVA?
“Trạm điện 400kVA là ‘tiêu chuẩn vàng’ cho các nhà máy quy mô trung bình (Medium-sized factories), đủ mạnh mẽ để vận hành dây chuyền sản xuất khoảng 300kW nhưng chi phí đầu tư tối ưu hơn các trạm nền công suất lớn.”
Trong lộ trình phát triển của một nhà máy sản xuất, trạm biến áp 400kVA đóng vai trò như một “bước chuyển mình” quan trọng. Nếu trạm 250kVA hay 320kVA dành cho các xưởng nhỏ, thì Trạm điện 400kVA là giải pháp tối ưu.
Hãy tưởng tượng, bạn đang vận hành một xưởng may với 200 máy may công nghiệp, hay một nhà máy bao bì với các máy in ống đồng công suất lớn. Điện lưới hạ thế khu vực chập chờn khiến máy móc báo lỗi liên tục, sản phẩm lỗi tăng cao, tiến độ giao hàng bị đe dọa. Đó là lúc bạn cần một nguồn điện riêng, ổn định và độc lập.
Tại KTH Electric, chúng tôi đã tư vấn cho hàng trăm khách hàng chuyển đổi sang trạm 400kVA. Đây là cấp công suất “vừa miếng”: đủ mạnh mẽ để vận hành dây chuyền sản xuất khoảng 300kW, nhưng chi phí đầu tư lại không quá đắt đỏ như các trạm nền công suất lớn (560kVA – 1000kVA).
Chuyên viên tư vấn & Báo giá
Ms. Thanh Tâm
Bài viết này sẽ là “cuốn cẩm nang” thực chiến, giúp bạn nắm rõ từ thông số kỹ thuật, cách chọn thiết bị đóng cắt (ACB/MCCB) cho đến quy trình pháp lý với Công ty Điện lực (EVN).
II. Thông Số Kỹ Thuật Cốt Lõi Của Máy Biến Áp 400kVA: Đọc Để Không Bị “Lùa Gà”
Checklist sống còn: Công suất 400kVA, Cấp điện áp 22/0.4kV (phải kiểm tra kỹ vùng 35kV), Tổ đấu dây Dyn11 và Dòng định mức 577A.
Nhiều chủ đầu tư phó mặc hoàn toàn cho đơn vị thi công, dẫn đến việc lắp phải máy cũ mông má hoặc máy không đúng tiêu chuẩn lưới điện khu vực. Dưới đây là bảng “Checklist” các chỉ số EAV sống còn mà bạn phải kiểm tra trong hồ sơ kỹ thuật:
1. Các thông số “bất di bất dịch”
- Công suất định mức: 400kVA.
- Cấp điện áp: Phổ biến 22/0.4kV.
- Tổ đấu dây: Dyn11 (Chuẩn quốc gia, triệt tiêu sóng hài).
- Tần số: 50Hz.
- Tiêu chuẩn: TCVN 6306:2006, IEC 60076.
2. Dòng điện định mức – Con số “Vàng” 577A
Ý nghĩa thực chiến: Dòng định mức phía hạ thế khoảng 577 Ampe.
👉 Quyết định việc chọn Aptomat tổng (Main Breaker) tối thiểu 600A hoặc 630A. Nhỏ hơn sẽ nhảy, lớn quá sẽ không bảo vệ được máy.
3. Phân loại công nghệ: Tôn Silic hay Amorphous?
| Tiêu Chí | Máy Tôn Silic (Truyền Thống) | Máy Amorphous (Công Nghệ Xanh) |
|---|---|---|
| Cấu tạo | Lõi thép silic cán lạnh. | Lõi hợp kim vô định hình. |
| Ưu điểm | Chi phí thấp, máy “lì”, dễ sửa chữa. | Giảm tổn hao không tải (Po) còn 1/3. Tiết kiệm điện. |
| Bài toán kinh tế | Phù hợp ngân sách hạn hẹp. | Tiết kiệm 3.5 – 4.5 triệu đồng/tháng. Thu hồi vốn chênh lệch sau 3-4 năm. |
III. Bài Toán Công Suất: Trạm 400kVA Chịu Tải Được Bao Nhiêu Máy?
Lý thuyết: 320kW. Thực tế vận hành an toàn (Safe Operating Area): 240kW – 270kW (75-85% tải).
Đừng nhầm lẫn giữa kVA (Công suất biểu kiến) và kW (Công suất thực). Đây là sai lầm phổ biến nhất khiến doanh nghiệp tính sai công suất nguồn.
![]()
👉 400kVA × 0.8 = 320 kW.
2. Hiệu suất vận hành an toàn: Tuy nhiên, không một kỹ sư điện có kinh nghiệm nào khuyên bạn chạy “max tải” 320kW liên tục 24/7. Điều này sẽ làm dầu máy biến áp nóng lên nhanh chóng, làm lão hóa giấy cách điện và giảm tuổi thọ máy từ 20 năm xuống còn 5-7 năm.
- ✅ Ngưỡng khuyên dùng: 75% – 85% công suất định mức.
- ✅ Công suất thực tải tối ưu: Khoảng 240kW – 270kW.
3. Ví dụ thực tế cho nhà xưởng:
- 5 máy ép nhựa (30kW/máy) = 150kW.
- 1 máy nén khí trung tâm = 30kW.
- Hệ thống tháp giải nhiệt + Bơm = 20kW.
- Chiếu sáng + Văn phòng + Điều hòa = 30kW.
- Tổng công suất: 230kW.
=> Kết luận: Trạm biến áp 400kVA là lựa chọn hoàn hảo (khoảng 70% tải), dư dả để dự phòng.
THIẾT KẾ LẮP ĐẶT, DỰ TOÁN CHI PHÍ & CHỌN THIẾT BỊ
IV. Các Kiểu Lắp Đặt Trạm Biến Áp 400kVA Phổ Biến: Tại Sao Nên Chọn Trạm Giàn?
Lời khuyên: Với trọng lượng gần 2 tấn của máy 400kVA, “Trạm Giàn” là lựa chọn an toàn và tối ưu nhất về kỹ thuật. Trạm Kios dành cho khu vực yêu cầu thẩm mỹ cao.
1. Trạm Giàn (Gantry) – “Chân Ái” 🏆
Cấu tạo: Máy đặt trên giá đỡ thép hình (U, I) bắt ngang giữa 2 cột BTLT 14m.
Ưu điểm: Chịu lực tốt, phân bố đều lực, an toàn tuyệt đối cho máy nặng 2 tấn. Dễ bảo trì trạm biến áp.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn trạm treo đơn thân một chút.
2. Trạm Treo (Hanging) ⚠️
Cấu tạo: Máy treo trực tiếp lên cột.
Lưu ý: Bắt buộc dùng 2 cột. Tuyệt đối không treo 1 cột cho máy 400kVA.
Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí nhất.
Nhược điểm: Mỹ quan kém, rủi ro kết cấu cao hơn trạm giàn.
3. Trạm Kios Hợp Bộ 🏙️
Cấu tạo: Hộp kim loại kín chứa MBA, Tủ RMU, Tủ MSB.
Ưu điểm: An toàn tuyệt đối, thẩm mỹ đỉnh cao.
Nhược điểm: Chi phí đắt gấp 1.5 – 2 lần.
V. Bóc Tách Dự Toán Chi Phí: Trạm 400kVA Giá Bao Nhiêu Tiền? (Cập nhật 2025)
🧾 Cấu thành giá trọn gói (Ước tính)
1. Chi phí Máy biến áp (Chiếm ~50%)
- Máy biến áp THIBIDI 400kVA: 260tr – 290tr VNĐ.
- Máy SHIHLIN: Cạnh tranh hơn 5-8%.
- Máy Amorphous: Đắt hơn 25-30% (Đầu tư dài hạn).
2. Vật tư & Tủ điện (Chiếm ~30%)
- Thiết bị trung thế: Cầu chì tự rơi FCO + Chống sét van LA.
- Cáp điện: Cáp trung thế 24kV, Cáp hạ thế.
- Tủ điện tổng MSB + Tụ bù 160-200kVAr.
- Thiết bị đóng cắt: ACB 630A hoặc MCCB 600A.
3. Nhân công & Pháp lý (Chiếm ~20%)
- Vận chuyển, lắp đặt.
- Thí nghiệm điện, Kiểm định an toàn.
- Phí hồ sơ, đóng điện EVN.
VI. Hướng Dẫn Chọn Thiết Bị Đi Kèm: Đừng Để “Sai Một Ly, Đi Một Dặm”
1. Bài toán chọn Aptomat tổng: MCCB hay ACB?
- MCCB (Aptomat khối) 600A: Giá rẻ nhưng chịu dòng ngắn mạch thấp, dễ bị nóng và nhảy khi full tải.
- ACB (Máy cắt không khí) 630A: Bền bỉ, cắt dòng ngắn mạch lớn (65kA), tản nhiệt tốt.
👉 Lời khuyên: Hãy cố gắng đầu tư ACB 630A. Nếu buộc dùng MCCB, hãy chọn loại 800A chỉnh dòng về 600A.
2. Chọn cáp điện hạ thế:
Dòng điện 577A rất lớn. Tiết diện đề xuất cáp điện Cu/XLPE/PVC: Tối thiểu 1 sợi 300mm2/pha hoặc tốt hơn là 2 sợi 150mm2/pha (đi song song) để tản nhiệt tốt.
3. Hệ thống Tụ Bù:
Cần bù khoảng 40-50% công suất máy (160kVAr – 200kVAr) để đảm bảo công suất phản kháng và Cosphi > 0.9.
QUY TRÌNH PHÁP LÝ, THƯƠNG HIỆU & GIẢI ĐÁP THẮC MẮC
VII. Quy Trình Thủ Tục Đấu Nối Điện Lực: Đường Đi Nước Bước Để Đóng Điện Trong 30 Ngày
Thời gian trung bình: 30-45 ngày. Quy trình “Chìa khóa trao tay” 6 bước của KTH Electric giúp bạn giải phóng khỏi ma trận giấy tờ.
VIII. Top Thương Hiệu Máy Biến Áp 400kVA Tốt Nhất Tại Việt Nam
- 1. THIBIDI (“Vua” Miền Nam) – 9/10: Chất lượng ổn định, tính thanh khoản cao nhất.
- 2. SHIHLIN (Đài Loan) – 8.5/10: Giá mềm, vỏ sơn dày, mạnh về máy biến áp khô.
- 3. EMC & HEM – 8/10: “Nồi đồng cối đá”, lõi thép chất lượng, HEM mạnh ở miền Bắc.
- 4. Schneider Electric / ABB: Phân khúc cao cấp (Premium).
IX. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) – Giải Đáp Nhanh
1. Trạm biến áp 400kVA giá bao nhiêu tiền trọn gói?
2. Nên lắp trạm treo hay trạm giàn?
3. Aptomat tổng cho trạm 400kVA là bao nhiêu Ampe?
Bảng Dự Toán Chi Tiết Vật Tư Trạm Biến Áp 400kVA (Tham Khảo)
Bảng giá dưới đây là dự toán tham khảo cho mô hình Trạm Giàn 400kVA điển hình. Giá vật tư (đặc biệt là Cáp đồng và Sắt thép) biến động theo ngày dựa trên sàn kim loại LME. Để có báo giá chính xác “tới từng con ốc” cho công trình của bạn, vui lòng liên hệ Hotline: 0968.27.11.99.
I. Thiết Bị Phần Trạm (Thiết Bị Chính)
| Hạng mục | SL | Thương hiệu / Xuất xứ | Thành tiền (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Máy biến áp 400kVA 22/0.4kV (Dầu) | 1 Cái | THIBIDI, Shihlin, EMC… | 301.457.734 |
| Aptomat khối MCCB 600A (1000V) | 1 Cái | Mitsubishi, LS, Schneider | 15.204.700 |
| Tủ tụ bù tự động 200kVAR | 1 Cái | Mikro, Nuintek, Epcos | 32.100.000 |
| Cầu chì tự rơi FCO 100A 24kV | 3 Cái | Tuấn Ân, Cooper, Sarah | 6.259.500 |
| Chống sét van LA 10kA 18kV | 3 Cái | Cooper, DTR, Tuấn Ân | 3.691.500 |
| Hệ thống đo đếm (TU/TI trung thế) *Hạng mục này tùy thuộc quy định Điện lực |
1 Bộ | EMIC, Mitex | ~ 31.565.000 |
II. Vật Tư Lắp Đặt Trạm (Kết Cấu Thép & Cáp)
| Hạng mục vật tư | Quy cách | Tổng giá (VNĐ) |
|---|---|---|
| Hệ thống Đà sắt & Giá đỡ (Đà V75, Đà U160 đỡ máy, Đà I120 chống, Neo…) |
Mạ kẽm nhúng nóng | ~ 25.500.000 |
| Cáp đồng hạ thế 600V (CV 150mm2 – 250mm2) (Dự toán mẫu: 16m cáp 150mm2 + 48m cáp 250mm2) |
Cadivi / LS Vina | ~ 61.290.000 |
| Hệ thống Sứ cách điện (Sứ đứng 35kV + Ty) | 12 Bộ | 6.355.800 |
| Hệ thống Tiếp địa (Cọc, cáp trần, hóa chất) | Tiêu chuẩn < 4Ω | ~ 11.450.000 |
| Vật tư phụ (Đầu cos, Ống PVC, Bu-lông, Băng keo…) | Trọn gói | ~ 8.500.000 |
III. Vật Tư Phần Đường Dây Trung Thế (Điểm Đấu Nối)
| Cầu chì tự rơi FCO 200A 24kV (Đầu nhánh) | ~ 8.185.500 đ |
| Bộ đà, thanh chống, sứ treo Polymer 24kV & phụ kiện | ~ 12.168.000 đ |
| Dây cáp điện, kẹp nối rẽ & tiếp địa đường dây | ~ 2.500.000 đ |
TỔNG DỰ TOÁN THAM KHẢO (Chưa bao gồm VAT & Nhân công)
~ 510.000.000 VNĐ – 550.000.000 VNĐ
(Chi phí nhân công lắp đặt, thí nghiệm và thủ tục pháp lý EVN sẽ cộng thêm khoảng 15-20% tùy địa hình)
Bạn Đã Sẵn Sàng Nâng Cấp Hệ Thống Điện?
Đừng để thủ tục pháp lý hay nỗi lo kỹ thuật cản trở doanh nghiệp. Hãy để Nhà thầu cơ điện KTH Electric lo trọn gói.
📍 251 Phạm Văn Chiêu, P. An Hội Tây, TP.HCM | 📧 kthelectric.com@gmail.com



![Trạm Biến Áp 5000kVA: Báo Giá & Thi Công Trọn Gói [Mới 2025] 2 Trạm Biến Áp 5000kVA](https://kth-electric.com/wp-content/uploads/2025/12/tram-bien-ap-5000kva-100x100.webp)


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.