Quy Trình Bảo Dưỡng Tủ RMU Trung Thế (A-Z) – 9 Bước An Toàn & Chi Tiết

Bảo dưỡng tủ RMU là một quy trình kỹ thuật bắt buộc, bao gồm việc kiểm tra, vệ sinh công nghiệp và thí nghiệm định kỳ các thành phần cốt lõi của tủ. Các thành phần này bao gồm máy cắt, dao cách ly, các điểm tiếp xúc, và đặc biệt là giám sát áp suất khí SF6.

Mục tiêu của việc bảo dưỡng là đảm bảo tủ vận hành an toàn, ổn định, và ngăn ngừa sớm các sự cố phóng điện, hư hỏng. Về cơ bản, một tủ RMU (Ring Main Unit) là một dạng tủ điện trung thế chuyên dụng, do đó quy trình bảo dưỡng đòi hỏi chuyên môn và thiết bị đo lường chính xác.

Một quy trình bảo dưỡng tiêu chuẩn bao gồm 9 bước cốt lõi:

  • (1) Chuẩn bị & Khảo sát
  • (2) Cô lập nguồn & An toàn
  • (3) Vệ sinh cơ khí
  • (4) Kiểm tra cơ cấu
  • (5) Thí nghiệm điện
  • (6) Kiểm tra khí SF6
  • (7) Siết lực tiếp điểm
  • (8) Kiểm tra phụ trợ
  • (9) Đóng điện & Bàn giao
Quy Trình Bảo Dưỡng Tủ RMU
Quy Trình Bảo Dưỡng Tủ RMU

Tầm Quan Trọng & Tần Suất Bảo Dưỡng Tủ RMU

Bảo dưỡng tủ RMU định kỳ (khuyến nghị mới nhất là 12-24 tháng/lần) là yêu cầu kỹ thuật bắt buộc để ngăn ngừa sự cố, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện trung thế.

Tại sao phải bảo dưỡng tủ RMU định kỳ?

Việc bảo dưỡng định kỳ giúp loại bỏ các rủi ro vận hành như phóng điện cục bộ, cháy nổ (do bụi bẩn, tiếp xúc kém), đồng thời phát hiện sớm các hư hỏng tiềm ẩn và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý TCVN về an toàn điện.

Nhiều đơn vị vận hành thường bỏ qua bước này do nghĩ rằng tủ đang hoạt động ổn định. Đây là một quan điểm rủi ro. Việc bảo dưỡng định kỳ là tối quan trọng vì:

  • Ngăn ngừa sự cố: Giảm thiểu rủi ro phóng điện bề mặt, cháy nổ do bụi bẩn tích tụ, tiếp xúc kém (phát nhiệt), hoặc rò rỉ khí SF6 làm mất khả năng dập hồ quang.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị: Bụi bẩn và độ ẩm là kẻ thù của thiết bị điện. Vệ sinh và bôi mỡ các cơ cấu truyền động giúp tủ vận hành bền bỉ, đúng thông số nhà sản xuất.
  • Đảm bảo an toàn: Phát hiện sớm các hư hỏng tiềm ẩn (ví dụ: điện trở cách điện suy giảm), đảm bảo an toàn điện tuyệt đối cho người vận hành.
  • Tuân thủ pháp lý: Đáp ứng các tiêu chuẩn TCVN và là một phần quan trọng của dịch vụ bảo trì hệ thống điện tổng thể, tránh các rắc rối pháp lý khi có sự cố.

Bao lâu thì bảo dưỡng tủ RMU một lần?

Tần suất bảo dưỡng tiêu chuẩn được cập nhật mới nhất là 12-24 tháng/lần cho môi trường vận hành tiêu chuẩn. Đối với môi trường khắc nghiệt (nhiều bụi, độ ẩm cao, gần biển), tần suất khuyến nghị là 6-12 tháng/lần.

📞
Hotline tư vấn 0968.27.11.99
Ms. Thanh Tâm
Ms. Thanh Tâm
Chuyên Viên tư vấn & báo giá
Phản hồi trong 5 phút
Zalo
Chat ngay qua Zalo Official

Tần suất bảo dưỡng phụ thuộc trực tiếp vào môi trường vận hành của tủ:

  • Định kỳ (Khuyến nghị): 12-24 tháng/lần cho môi trường vận hành tiêu chuẩn, sạch sẽ (văn phòng, trung tâm thương mại, phòng máy chủ).
  • Thường xuyên hơn: 6-12 tháng/lần cho môi trường khắc nghiệt (nhiều bụi công nghiệp, độ ẩm cao, gần biển, nhà máy sản xuất, hầm mỏ).
  • Theo khuyến nghị nhà sản xuất: Luôn ưu tiên tài liệu kỹ thuật từ các hãng như Schneider Electric hoặc Siemens AG.

Quy Trình 9 Bước Bảo Dưỡng Tủ RMU Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

Một quy trình chuẩn theo tiêu chuẩn IEC 62271 và TCVN 8096:2010 bao gồm 9 bước: (1) Chuẩn bị & Khảo sát, (2) Cô lập nguồn & An toàn, (3) Vệ sinh cơ khí, (4) Kiểm tra cơ cấu, (5) Thí nghiệm điện (đo cách điện, tiếp xúc), (6) Kiểm tra khí SF6, (7) Siết lực tiếp điểm, (8) Kiểm tra phụ trợ, và (9) Đóng điện & Bàn giao.

Đây là quy trình chi tiết nằm trong dịch vụ bảo trì tủ trung thế mà đội ngũ kỹ thuật của KTH Electric áp dụng, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.

Bước 1: Chuẩn Bị & Khảo Sát Hiện Trạng

Bước này yêu cầu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ kỹ thuật (sơ đồ đơn tuyến, tài liệu nhà sản xuất), nhân sự có chứng chỉ an toàn điện trung thế, thiết bị thí nghiệm đã hiệu chuẩn (Megger, máy đo tiếp xúc) và lập phương án thi công chi tiết.

  • Hồ sơ kỹ thuật: Chuẩn bị sơ đồ đơn tuyến (Single Line Diagram), tài liệu vận hành (Operation Manual) của nhà sản xuất.
  • Nhân sự: Chuẩn bị đội ngũ kỹ sư, công nhân có đầy đủ chứng chỉ an toàn điện trung thế và kinh nghiệm làm việc thực tế.
  • Thiết bị: Chuẩn bị đầy đủ các máy móc thí nghiệm (đã được hiệu chuẩn) như máy đo điện trở cách điện Megger, máy đo điện trở tiếp xúc Micro-ohmmeter, cờ lê lực (torque wrench) và các thiết bị chuyên dụng cho dịch vụ thí nghiệm điện.
  • Vật tư: Khăn lau chuyên dụng (không xơ), dung dịch vệ sinh cách điện (cồn, RP7), mỡ bôi trơn tiếp điểm và cơ cấu (ví dụ: Molykote).
  • Phương án: Lập phương án thi công chi tiết và biện pháp an toàn, trình chủ đầu tư phê duyệt.

Bước 2: Cô Lập Nguồn & Thực Hiện Biện Pháp An Toàn

An toàn là tuyệt đối: Phải cắt điện hoàn toàn, dùng bút thử điện trung thế xác nhận, treo biển báo cấm, và thực hiện tiếp địa di động tại nơi làm việc (nối tắt 3 pha và đất) trước khi bắt đầu bất kỳ thao tác nào.

An toàn là ưu tiên số 1 khi làm việc với điện trung thế, cao thế và hạ thế.

  1. Cắt điện: Thực hiện quy trình cắt điện an toàn, cắt máy cắt tổng, mở dao cách ly các phía (thượng nguồn, hạ nguồn) liên quan đến tủ RMU.
  2. Xác nhận mất điện: Dùng bút thử điện trung thế chuyên dụng (đã kiểm tra) để thử tại tất cả các điểm đấu nối, đảm bảo tủ đã hoàn toàn mất điện.
  3. Treo biển báo: Treo biển “Cấm đóng điện, có người đang làm việc” tại tất cả các vị trí có thể thao tác đóng điện.
  4. Tiếp địa: Thực hiện tiếp địa di động tại nơi làm việc (nối tắt 3 pha và đất) theo đúng quy trình. Đây là bước bắt buộc để xả điện tích dư và đảm bảo an toàn nếu có sự cố đóng điện nhầm.

Bước 3: Vệ Sinh Công Nghiệp Khoang Tủ

Sử dụng máy hút bụi chuyên dụng và khăn sạch (không xơ) tẩm cồn công nghiệp hoặc dung dịch vệ sinh cách điện chuyên dụng để lau sạch bụi bẩn trên sứ cách điện, đầu cốt, và thanh cái. Tuyệt đối không dùng giẻ ướt.

  • Dùng máy hút bụi công nghiệp hút sạch bụi bẩn, mạng nhện, xác côn trùng bên trong các khoang (khoang cáp, khoang máy cắt, khoang thanh cái).
  • Dùng khăn lau sạch đã tẩm cồn công nghiệp hoặc dung dịch vệ sinh cách điện chuyên dụng để lau sạch bề mặt sứ cách điện (insulators), đầu cốt cáp, và bề mặt thanh cái.
  • Lưu ý: Tuyệt đối không dùng giẻ ướt hoặc dung dịch có tính ăn mòn, dẫn điện. Đảm bảo tất cả bề mặt phải khô ráo trước khi chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 4: Kiểm Tra & Bôi Mỡ Cơ Cấu Chuyển Động

Kiểm tra độ trơn tru của thiết bị đóng cắt bằng tay (tối thiểu 5-10 lần), lau sạch mỡ cũ và bôi mỡ chuyên dụng mới (ví dụ: Molykote) vào các khớp nối và trục truyền động theo đúng khuyến nghị của nhà sản xuất.

  • Kiểm tra bằng mắt và bằng tay các thiết bị đóng cắt và cơ cấu truyền động (lò xo, khớp nối, trục quay).
  • Thực hiện thao tác đóng/cắt tại chỗ (bằng tay) nhiều lần để kiểm tra độ trơn tru, chính xác của cơ cấu.
  • Lau sạch mỡ cũ, bôi mỡ chuyên dụng mới (theo khuyến nghị nhà sản xuất) vào các khớp nối, trục truyền động, và các điểm tiếp xúc của dao cách ly.

Bước 5: Thí Nghiệm Tủ RMU (Hạng Mục Chuyên Sâu)

Đây là bước quan trọng nhất, bao gồm Đo điện trở cách điện (Megger) (tiêu chuẩn cập nhật: > 1000 MΩ ở 5kV/10kV), Đo điện trở tiếp xúc (tiêu chuẩn < 100 µΩ với dòng 100A DC), và kiểm tra thời gian hoạt động của máy cắt.

Đây là bước quan trọng nhất để đánh giá “sức khỏe” của tủ, là một phần cốt lõi của dịch vụ thí nghiệm điện định kỳ.

  • Đo điện trở cách điện (Megger): Dùng máy Megger (thường là 5kV hoặc 10kV) đo điện trở cách điện giữa các pha (Pha A-B, B-C, C-A) và giữa từng pha với đất (A-E, B-E, C-E). Tiêu chuẩn chung là điện trở phải > 1000 MΩ ở trạng thái nguội và khô ráo.
  • Đo điện trở tiếp xúc: Dùng máy đo Micro-ohmmeter bơm dòng điện lớn (ví dụ 100A DC) qua các tiếp điểm chính của máy cắt, dao cách ly. Tiêu chuẩn điện trở tiếp xúc phải rất thấp, thường là < 100 µΩ (hoặc theo thông số của nhà sản xuất) để đảm bảo không phát nhiệt khi mang tải lớn.
  • Thí nghiệm máy cắt: Kiểm tra thời gian đóng/cắt, độ đồng bộ 3 pha (nếu áp dụng) để đảm bảo máy cắt hoạt động chính xác, dập hồ quang hiệu quả.

Bước 6: Kiểm Tra Áp Suất Khí SF6 (Đối với tủ RMU dùng SF6)

Kiểm tra đồng hồ đo áp suất khí SF6, đảm bảo kim chỉ thị nằm trong vùng vận hành an toàn (vùng màu xanh), và đối chiếu với biểu đồ Nhiệt độ – Áp suất (P-T) của nhà sản xuất (thường dán trên tủ).

  • Khí SF6 là môi trường cách điện và dập hồ quang chính trong buồng cắt. Tụt áp SF6 là một hỏng hóc nghiêm trọng.
  • Kiểm tra đồng hồ đo áp suất khí SF6 gắn trên tủ (thường có vạch màu xanh/đỏ).
  • Đối chiếu giá trị áp suất đo được với biểu đồ Nhiệt độ – Áp suất (P-T) của nhà sản xuất (thường được dán ngay trên tủ) để đảm bảo áp suất khí vẫn nằm trong vùng vận hành an toàn (màu xanh).

Bước 7: Siết Lại Lực (Torque) Các Điểm Nối

Dùng cờ lê lực (torque wrench) đã hiệu chuẩn siết lại tất cả các điểm nối, đầu cốt cáp, thanh cái theo đúng thông số Newton-mét (Nm) của nhà sản xuất để tránh phát nhiệt (move) hoặc vỡ sứ.

  • Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) đã được hiệu chuẩn.
  • Siết lại lực tất cả các điểm nối, đầu cốt cáp, thanh cái.
  • Việc siết quá lỏng sẽ gây move, phát nhiệt, gây sự cố. Siết quá chặt (quá lực) có thể làm vỡ sứ, biến dạng bu-lông. Phải siết đúng lực (Nm) theo quy định của nhà sản xuất cho từng loại bu-lông.

Bước 8: Kiểm Tra Các Thiết Bị Phụ Trợ

Kiểm tra bộ sấy điện trở (Heater), relay bảo vệ, đèn báo, đồng hồ đo lường và các bộ chỉ thị sự cố (FI) để đảm bảo chúng hoạt động chính xác. Sử dụng camera nhiệt để kiểm tra các điểm phát nhiệt bất thường.

  • Kiểm tra bộ sấy điện trở (Heater) và bộ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm (Thermostat) để đảm bảo tủ luôn khô ráo, chống ẩm mốc.
  • Kiểm tra đèn chiếu sáng trong tủ, bộ chỉ thị pha, các đồng hồ đo lường (Ampe, Volt).
  • Kiểm tra relay bảo vệ quá dòng và bộ chỉ thị sự cố (Fault Indicator – FI) (nếu có).
  • Một hạng mục nâng cao trong bước này là sử dụng dịch vụ quét nhiệt tủ điện (Thermal Scan) để phát hiện các điểm phát nhiệt bất thường mà mắt thường không thấy, đặc biệt là tại các điểm nối cáp.

Bước 9: Kết Thúc, Đóng Điện & Lập Biên Bản

Thu dọn dụng cụ, gỡ tiếp địa di động (bước quan trọng nhất), khôi phục nguồn điện, kiểm tra thông số vận hành (Volt, Ampe) và lập biên bản bảo dưỡng & thí nghiệm chi tiết (ghi rõ kết quả đo) để bàn giao.

  1. Kiểm tra lần cuối: Thu dọn toàn bộ dụng cụ, vật tư. Kiểm tra không để sót vật thể lạ trong tủ.
  2. Gỡ tiếp địa: Gỡ tiếp địa di động (bước quan trọng, tuyệt đối không quên).
  3. Khôi phục nguồn: Đóng điện theo quy trình ngược lại (đóng dao cách ly, đóng máy cắt), đóng điện không tải trước.
  4. Kiểm tra vận hành: Kiểm tra các thông số điện áp, dòng điện (nếu có tải), kiểm tra các đèn báo trạng thái.
  5. Bàn giao & Lập biên bản: Lập Biên bản bảo dưỡng & thí nghiệm chi tiết, ghi rõ các kết quả đo đạc (đặc biệt là kết quả ở Bước 5) và các khuyến nghị (nếu có) cho chủ đầu tư. Biên bản này là một phần của quy trình thí nghiệm kiểm định hoàn chỉnh.

Dịch Vụ Bảo Dưỡng Tủ RMU Chuyên Nghiệp & Uy Tín

Bảo dưỡng RMU đòi hỏi chuyên môn cao và thiết bị chuyên dụng. Lựa chọn một đơn vị dịch vụ bảo trì uy tín đảm bảo an toàn tuyệt đối, quy trình chuẩn IEC và máy móc thí nghiệm hiện đại, đã hiệu chuẩn.

Việc bảo dưỡng tủ RMU đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và thiết bị chuyên dụng. Tự ý thực hiện khi không có đủ năng lực có thể gây nguy hiểm chết người và hư hỏng thiết bị nghiêm trọng.

Tại sao lựa chọn dịch vụ bảo trì tủ trung thế của KTH Electric?

  • An toàn tuyệt đối: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi được đào tạo bài bản, có đầy đủ chứng chỉ vận hành và an toàn điện trung thế.
  • Thiết bị chuyên dụng: Chúng tôi trang bị đầy đủ các máy móc thí nghiệm hiện đại (Fluke, Megger, Omicron…) được hiệu chuẩn định kỳ, đảm bảo kết quả đo chính xác.
  • Quy trình chuẩn IEC: Thực hiện đầy đủ 9 bước theo tiêu chuẩn quốc tế, không bỏ sót hạng mục.
  • Hồ sơ năng lực: Chúng tôi tự hào là đối tác bảo trì hệ thống điện cho hàng trăm nhà máy, tòa nhà lớn trên toàn quốc. (Xem thêm về chúng tôi).

Nhận Tư Vấn & Báo Giá Bảo Dưỡng Tủ RMU Ngay

Báo Giá Dịch Vụ Bảo Trì Tủ RMU (Tham Khảo)

Chi phí bảo trì tủ RMU phụ thuộc vào: Số lượng tủ, loại tủ (hãng sản xuất như Schneider, Siemens), các hạng mục thí nghiệm yêu cầu (cơ bản hay đầy đủ), và vị trí địa lý của công trình.

Chi phí bảo trì một tủ RMU không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Số lượng tủ: Bảo dưỡng số lượng lớn sẽ có chi phí tối ưu hơn.
  • Loại tủ (Hãng sản xuất): Tủ của Schneider, ABB, Siemens… có thể có các yêu cầu đặc thù.
  • Các hạng mục thí nghiệm: Tùy vào yêu cầu của khách hàng (cơ bản hay đầy đủ các hạng mục thí nghiệm kiểm định thiết bị điện).
  • Vị trí địa lý: Chi phí di chuyển của đội ngũ kỹ thuật.

Chúng tôi cam kết cung cấp báo giá chi tiết, rõ ràng từng hạng mục sau khi kỹ sư của chúng tôi khảo sát hiện trạng thực tế.

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Bảo Dưỡng Tủ RMU

Các câu hỏi thường gặp bao gồm: có cần cắt điện không (Có, bắt buộc), nội dung biên bản bảo dưỡng (phải có kết quả đo thí nghiệm), sự khác biệt giữa các hãng (Schneider, Siemens), và cách xử lý khi tụt áp khí SF6 (phải gọi đơn vị chuyên môn).

1. Bảo dưỡng tủ RMU có cần cắt điện toàn bộ không?
Có, đây là yêu cầu an toàn bắt buộc. Phải cô lập hoàn toàn nguồn điện trung thế đến tủ RMU cần bảo dưỡng (cả đầu vào và đầu ra) và thực hiện tiếp địa an toàn.

2. Biên bản bảo dưỡng tủ RMU tiêu chuẩn gồm những gì?
Một biên bản chuẩn phải bao gồm: Thông tin thiết bị (tên, model, S/N), checklist các hạng mục đã kiểm tra (cơ khí, vệ sinh), và quan trọng nhất là Bảng kết quả các hạng mục đã thí nghiệm (giá trị đo điện trở cách điện, điện trở tiếp xúc thực tế đo được).

3. Tủ RMU của Schneider và Siemens bảo dưỡng có gì khác nhau không?
Về cơ bản quy trình 9 bước là tương tự. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn về lực siết bu-lông, loại mỡ bôi trơn chuyên dụng, hoặc biểu đồ tra áp suất khí SF6 có thể khác nhau và cần tuân thủ chính xác tài liệu kỹ thuật của từng hãng (Schneider, Siemens).

4. Nếu phát hiện khí SF6 bị tụt áp thì xử lý thế nào?
Tuyệt đối không tự ý vận hành tủ khi áp suất SF6 dưới mức cho phép (vạch đỏ). Cần liên hệ ngay đơn vị chuyên môn có thiết bị chuyên dụng để kiểm tra rò rỉ và nạp bổ sung khí SF6 theo đúng quy trình.

5/5 - (6 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *