Cập nhật lần cuối: Tháng 12/2025.
🚨 LỜI CẢNH BÁO TỪ CHUYÊN GIA
Rất nhiều chủ đầu tư khi tìm kiếm báo giá thi công điện nhà xưởng thường rơi vào ma trận loạn giá. Có đơn vị báo 60.000đ/m², có đơn vị báo 200.000đ/m².
Sự thật là: Điện nhà xưởng KHÔNG giống điện nhà phố. Việc áp dụng đơn giá theo m² sàn là sai lầm chết người dẫn đến phát sinh chi phí khổng lồ hoặc hệ thống kém an toàn.
Một xưởng may (cần nhiều đèn, ít động lực) sẽ có giá khác hoàn toàn một xưởng cơ khí CNC (động lực lớn, cáp to, thang máng cáp dày đặc). Bài viết này, KTH Electric sẽ bóc tách khối lượng chi tiết từng hạng mục chi phí thực tế để bạn có cái nhìn chính xác nhất cho dự toán 2025.
1. TẠI SAO ĐƠN GIÁ THI CÔNG LẠI CHÊNH LỆCH LỚN?
“💡 Trả lời nhanh: Giá thi công chênh lệch chủ yếu do 3 yếu tố: Biện pháp thi công (Máng cáp vs Ống nổi), Độ cao nhà xưởng (Xe nâng người vs Giáo thường), và Chất lượng vật tư (G7 vs Hàng giá rẻ Châu Á).”

Trước khi đi vào con số, bạn cần hiểu 3 yếu tố “ngầm” quyết định túi tiền của bạn:
Phương án đi dây
- Đi dây luồn ống PVC nổi tường: Giá rẻ, thẩm mỹ thấp, khó bảo trì.
- Đi hệ thống Thang Máng Cáp: Tiêu chuẩn công nghiệp, an toàn, dễ mở rộng, nhưng tốn kém vật tư và nhân công lắp đặt trên cao.
Độ cao nhà xưởng
- Xưởng cao < 4m: Thi công bằng giáo thường -> Nhân công chuẩn.
- Xưởng cao 6m – 12m: Phải dùng xe nâng người (Scissor Lift), hệ số an toàn cao -> Nhân công tăng 1.5 – 2 lần.
2. BẢNG BÁO GIÁ NHÂN CÔNG THI CÔNG ĐIỆN NHÀ XƯỞNG (CẬP NHẬT 2025)
“💡 Tổng hợp giá 2025: Đơn giá nhân công lắp đặt máng cáp từ 55.000đ – 150.000đ/m; Kéo cáp động lực từ 20.000đ – 120.000đ/m; Đấu nối tủ điện từ 1.5 triệu – 15 triệu/tủ tùy quy mô.”
*Lưu ý: Đây là đơn giá nhân công lắp đặt (Labor cost), chưa bao gồm vật tư. Áp dụng cho nhà xưởng tiêu chuẩn tại khu vực trọng điểm (TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bắc Ninh).
A. Hạng Mục Hệ Thống Thang Máng Cáp & Ống Dẫn
Hệ thống “xương sống” của nhà xưởng, quyết định độ bền và thẩm mỹ.
| Hạng mục công việc | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Lắp đặt máng cáp W100 – W200 | Mét | 55.000 – 85.000 | Treo ty ren, độ cao <4m |
| Lắp đặt máng cáp W300 – W600 | Mét | 90.000 – 150.000 | Trục chính, cần giá đỡ V chịu lực |
| Đi ống thép luồn dây (EMT/IMC) | Mét | 45.000 – 70.000 | Tiêu chuẩn PCCC cao |
| Đi ống nhựa PVC D20-D32 | Mét | 25.000 – 40.000 | Khu vực văn phòng/phụ trợ |
B. Hạng Mục Kéo Rải Cáp Động Lực (Main Feeder)
Phần nặng nhọc và đòi hỏi kỹ thuật đấu nối chính xác nhất.
| Hạng mục công việc | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Kéo cáp Cu/XLPE/PVC 16mm² – 50mm² | Mét | 20.000 – 35.000 | Cáp nguồn máy nhánh |
| Kéo cáp nguồn lớn 70mm² – 150mm² | Mét | 40.000 – 70.000 | Cần tời hỗ trợ hoặc đông nhân công |
| Kéo cáp tổng 185mm² – 300mm² | Mét | 80.000 – 120.000 | Cáp từ MBA về tủ MSB |
| Đấu nối đầu cáp (Bấm cos, bọc gen) | Đầu | 50.000 – 150.000 | Yêu cầu kỹ thuật ép thủy lực |
C. Hạng Mục Lắp Đặt Thiết Bị & Tủ Điện
“Trái tim” và “Đôi mắt” của nhà xưởng.
| Hạng mục công việc | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Lắp bộ đèn Highbay (UFO) nhà xưởng | Bộ | 150.000 – 250.000 | Bao gồm đấu nối, ty treo an toàn |
| Lắp ổ cắm công nghiệp 3 pha | Bộ | 120.000 – 180.000 | Gắn trên tường hoặc cột |
| Đấu nối tủ điện phân phối DB | Tủ | 1.500.000 – 3.000.000 | Tùy số lượng Line |
| Đấu nối tủ tổng MSB (Form 2B/3B) | Tủ | 5.000.000 – 15.000.000 | Đấu nối thanh cái đồng (Busbar) |
3. BÁO GIÁ VẬT TƯ TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP (ƯỚC TÍNH)
“💡 Khoảng giá vật tư: Tủ chiếu sáng 4-9 triệu; Tủ tụ bù 15-30 triệu; Tủ tổng MSB từ 50 triệu – 150 triệu. Mẹo tiết kiệm: Dùng thiết bị tổng G7 (Schneider) + thiết bị nhánh Hàn Quốc (LS).”

Giá tủ điện phụ thuộc hoàn toàn vào cấu hình (Spec). Dưới đây là khoảng giá tham khảo cho các cấu hình phổ biến:
- Tủ điện chiếu sáng (Timer/Contactor):
4.000.000 – 9.000.000 VNĐ/tủ - Tủ tụ bù công suất phản kháng:
15.000.000 – 30.000.000 VNĐ/tủ
(Giúp doanh nghiệp không bị phạt tiền công suất vô công). - Tủ phân phối tổng MSB (630A – 1000A):
50.000.000 – 150.000.000 VNĐ/tủ - Tủ bơm PCCC/Cấp nước (Biến tần/Sao-Tam giác):
8.000.000 – 20.000.000 VNĐ/tủ
4. CẨN TRỌNG VỚI 4 LOẠI “CHI PHÍ ẨN”
“💡 Rủi ro phát sinh: Đừng bỏ qua 4 chi phí này nếu không muốn vỡ trận ngân sách: 1. Thí nghiệm điện, 2. Tiếp địa & Chống sét, 3. Xe nâng thi công, 4. Bản vẽ hoàn công.“
Chuyên viên tư vấn & Báo giá
Ms. Khuyên Bùi
Các báo giá rẻ tiền thường cố tình bỏ qua các hạng mục này để ký hợp đồng, sau đó tính phát sinh:
- Chi phí Thí nghiệm điện (Testing & Commissioning): Bắt buộc phải có biên bản đo điện trở cách điện, điện trở tiếp địa, kiểm định thiết bị trước khi đóng điện. (Phí: 5 – 20 triệu tùy quy mô).
- Hệ thống tiếp địa (Earthing) & Chống sét: Nhiều bên chỉ báo giá kéo dây mà quên mất hệ thống cọc tiếp địa an toàn cho máy móc CNC.
- Chi phí xe nâng/giàn giáo: Với xưởng cao, chi phí thuê xe nâng người (Scissor Lift) rất lớn.
- Hồ sơ hoàn công (As-built Drawings): Vẽ lại sơ đồ thực tế sau khi làm xong. Nếu không có bản vẽ này, sau này bảo trì hay sửa chữa cực kỳ khó khăn.
5. VÍ DỤ THỰC TẾ: CÙNG 1000M² NHƯNG GIÁ CHÊNH NHAU 200 TRIỆU?
“💡 Case Study: Xưởng Cơ Khí (Động lực lớn, 3 pha) có giá 450.000đ/m², gấp gần 2 lần so với Xưởng May (Đèn nhiều, 1 pha) giá 250.000đ/m². => Báo giá theo m² là không chính xác.”

Để chứng minh cho bạn thấy tại sao báo giá theo m² lại rủi ro, hãy xem bảng so sánh thực tế từ 2 dự án KTH Electric đã triển khai năm 2024:
| Hạng mục so sánh | Xưởng May Mặc (1000m²) | Xưởng Cơ Khí CNC (1000m²) |
|---|---|---|
| Đặc thù | Nhiều đèn chiếu sáng, máy may công suất nhỏ (1 pha). | Máy CNC công suất lớn (3 pha), cần máng cáp trục chính lớn. |
| Hệ thống dây dẫn | Dây nhỏ, đi ống PVC là chủ yếu. | Cáp động lực lớn (50-95mm²), đi thang máng cáp W300. |
| Tủ điện | Tủ phân phối nhỏ, thiết bị đóng cắt dòng thấp. | Tủ MSB lớn, Tủ tụ bù công suất cao (tránh phạt cos phi). |
| TỔNG CHI PHÍ | ~ 250.000.000 VNĐ | ~ 450.000.000 VNĐ |
| Chia trung bình m² | 250.000đ/m² | 450.000đ/m² |
6. QUY TRÌNH BÁO GIÁ “KHÔNG PHÁT SINH” TẠI KTH ELECTRIC
“💡 Quy trình 4 bước chuẩn: 1. Khảo sát thực địa -> 2. Thiết kế Shopdrawing & Bóc tách BOQ -> 3. Báo giá tách biệt Vật tư/Nhân công -> 4. Cam kết không phát sinh.”
Chúng tôi làm việc với tư duy của Kỹ sư, không phải thợ nề. Quy trình chuẩn 4 bước:
Đo đạc chiều dài tuyến cáp, vị trí đặt máy, kiểm tra nguồn đấu nối.
Lên bản vẽ thi công và bảng bóc tách khối lượng điện vật tư chi tiết đến từng mét dây, từng con ốc.
Tách biệt rõ ràng: Chi phí Vật tư – Chi phí Nhân công – Chi phí Phụ trợ.
Không phát sinh nếu không thay đổi thiết kế. Bảo hành hệ thống 12-24 tháng.
📞 BẠN CẦN MỘT DỰ TOÁN CHÍNH XÁC ĐỂ TRÌNH BAN GIÁM ĐỐC?
Đừng mạo hiểm với các con số ước lượng. Hãy để đội ngũ kỹ sư 10+ năm kinh nghiệm của KTH Electric hỗ trợ bạn.
- ✅ Hotline Kỹ Thuật (24/7): 0968.27.11.99
- ✅ Email gửi bản vẽ (Cad/PDF): kthelectric.com@gmail.com
- ✅ Văn phòng: 251 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, Thành phố Hồ Chí Minh

Ông Đỗ Tấn Tuấn là người trực tiếp phụ trách toàn bộ nội dung trên website kth-electric.com. Các bài viết được xây dựng từ nguồn kiến thức chuyên sâu, kết hợp giữa tài liệu tham khảo uy tín (có trích dẫn cụ thể) và kinh nghiệm thực tiễn dày dặn của ông. Vì vậy, bạn đọc có thể hoàn toàn tin tưởng vào tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, đảm bảo mỗi nội dung chia sẻ đều mang lại giá trị tham khảo hữu ích và đáng tin cậy.

