Hệ Thống IBS Là Gì? Giải Pháp Phủ Sóng Di Động In-Building Solution Chuẩn 2025 (Phần 1)
Tham vấn: Chuyên gia Kỹ thuật điện & Hạ tầng viễn thông (20 năm kinh nghiệm)
Bạn đã bao giờ rơi vào tình cảnh trớ trêu này chưa: Bước chân vào thang máy của một tòa nhà hạng sang, cánh cửa vừa khép lại thì cuộc gọi quan trọng với đối tác cũng… “tắt ngúm”? Hay ngồi trong căn hộ cao cấp, văn phòng hiện đại nhưng điện thoại chỉ hiện “No Service” hoặc chập chờn 1 vạch sóng, 4G thì quay tít mù?
Nếu câu trả lời là “Có”, thì tòa nhà đó đang thiếu một “mạch máu” cực kỳ quan trọng trong kỷ nguyên số: Hệ thống IBS.
Với tư cách là một người làm nghề điện nhẹ và hạ tầng viễn thông hơn 20 năm, tôi khẳng định rằng: IBS hiện nay không còn là “lựa chọn thêm” (option), mà là tiêu chuẩn bắt buộc để đánh giá đẳng cấp và giá trị thực tế của một bất động sản.
Bài viết này tôi sẽ không nói lý thuyết suông. Tôi sẽ “mổ xẻ” hệ thống IBS dưới góc độ kỹ thuật thực chiến, giúp các Chủ đầu tư (CĐT), Ban quản lý và anh em kỹ thuật hiểu sâu từ nguyên lý đến cách tối ưu chi phí đầu tư hiệu quả nhất năm 2025.

1. Hệ thống IBS (In-Building Solution) là gì?
💡 Định nghĩa nhanh:
Hệ thống IBS là giải pháp kỹ thuật sử dụng các thiết bị viễn thông lắp đặt trong nhà để “kéo” và phân phối sóng di động từ trạm gốc đến các khu vực bị che chắn như tầng hầm, thang máy, đảm bảo kết nối thoại và data liền mạch.
Nói một cách đơn giản và dễ hiểu nhất:
> Hệ thống IBS (In-Building Solution) là giải pháp kỹ thuật sử dụng các thiết bị điện tử viễn thông (anten, cáp, bộ chia…) được lắp đặt bên trong tòa nhà để kéo sóng di động từ trạm thu phát gốc đến mọi ngóc ngách mà sóng ngoài trời không thể vươn tới (như tầng hầm, thang máy, các tầng cao bị che chắn).
Chuyên viên tư vấn & Báo giá
Ms. Thanh Tâm
Trong ngôn ngữ kỹ thuật chuyên ngành, chúng tôi thường gọi đây là hệ thống DAS (Distributed Antenna System – Hệ thống phân phối anten).
Mục tiêu cốt lõi của IBS là duy trì sự liền mạch của dòng chảy thông tin. Nó đảm bảo rằng dù bạn đang đỗ xe ở tầng hầm B3 hay đang họp ở tầng 68, sóng điện thoại (Voice) và dữ liệu di động (Data 4G/5G) vẫn luôn “full vạch”, tốc độ cao và ổn định.
2. Tại sao tòa nhà cao tầng lại “mất sóng” và bắt buộc phải có IBS?
💡 Nguyên nhân chính:
Sóng bị mất do kết cấu bê tông cốt thép dày và kính Low-E tạo hiệu ứng lồng Faraday chắn sóng RF. Ngoài ra, tầng cao thường gặp hiện tượng “nhiễu giao thoa” (Pilot Pollution) do nhận sóng từ quá nhiều trạm BTS.
Nhiều chủ đầu tư thường thắc mắc với tôi: “Tòa nhà tôi nằm ngay trung tâm Quận 1, xung quanh trạm BTS đầy rẫy, tại sao vào nhà lại mất sóng?”.
Câu trả lời nằm ở chính sự hiện đại trong kết cấu xây dựng của bạn.
Hiệu ứng lồng Faraday và Kính Low-E
Các tòa nhà hiện đại ngày nay được xây dựng với kết cấu bê tông cốt thép cực kỳ kiên cố và đặc biệt là sử dụng kính Low-E (kính cản nhiệt) bao phủ mặt ngoài.
- ✔ Về mặt kiến trúc: Nó tuyệt vời, cách nhiệt, thẩm mỹ.
- ✖ Về mặt viễn thông: Đây là “kẻ thù” của sóng vô tuyến (RF).
Lớp tráng phủ kim loại trên kính Low-E và cốt thép trong bê tông tạo ra một hiệu ứng chắn sóng (tương tự lồng Faraday), khiến tín hiệu từ trạm BTS ngoài trời (Outdoor) bị suy hao cực mạnh, có thể giảm tới 20dB – 30dB khi xuyên qua tường. Khi vào đến thang máy (buồng kim loại kín), tín hiệu gần như bằng 0.
Vấn đề nhiễu giao thoa ở tầng cao (Pilot Pollution)
Ở các tầng rất cao (thường từ tầng 15-20 trở lên), điện thoại của người dùng không bị “thiếu sóng”, mà lại bắt được sóng của… quá nhiều trạm BTS từ xa chiếu tới.
Hiện tượng này gọi là nhiễu giao thoa. Điện thoại liên tục phải thực hiện chuyển giao (handover) giữa các trạm, dẫn đến tình trạng sóng ảo: Cột sóng báo đầy nhưng không gọi được, hoặc cuộc gọi bị rớt liên tục, pin sụt rất nhanh.
3. Giải phẫu kỹ thuật hệ thống IBS (Anatomy of IBS)
💡 Cấu tạo 3 phần chính:
1. Nguồn tín hiệu (BTS/Small Cell).
2. Hệ thống phân phối DAS (Thụ động hoặc Chủ động).
3. Phần tử bức xạ (Anten, cáp, bộ chia).
Để đầu tư hoặc giám sát thi công hiệu quả, bạn cần hiểu “cơ thể” của hệ thống này vận hành ra sao. Hệ thống IBS cơ bản được cấu thành từ 3 phần chính: Nguồn tín hiệu, Hệ thống phân phối (DAS) và Các phần tử bức xạ.
A. Nguồn tín hiệu (Signal Source)
Đây là nơi bắt đầu của mọi cuộc gọi. Tín hiệu gốc được lấy từ các thiết bị của nhà mạng (Viettel, Vinaphone, Mobifone).
- Trạm BTS/NodeB/eNodeB: Thiết bị phát sóng công suất lớn, thường đặt ở phòng máy trung tâm (Main Equipment Room).
- Small Cell: Các trạm phát sóng nhỏ gọn hơn, xu hướng mới cho 5G.

B. Hệ thống phân phối tín hiệu (DAS – Distributed Antenna System)
Đây là “xương sống” của giải pháp. Tùy vào quy mô tòa nhà và ngân sách, tôi thường tư vấn khách hàng chọn 1 trong 2 loại hình sau:
1. Passive DAS (DAS Thụ động)
Đặc điểm: “Ngon – Bổ – Rẻ”. Sử dụng thiết bị không dùng điện.
Cấu tạo: Tín hiệu đi qua cáp đồng trục (Feeder cable) -> Bộ chia -> Anten.
Ưu điểm: Chi phí thấp, bền bỉ, không cần nguồn điện dọc trục.
Nhược điểm: Suy hao tín hiệu (càng xa càng yếu). Cáp 7/8 inch to cứng, khó thi công.
Ứng dụng: Tòa nhà văn phòng < 15 tầng, KS nhỏ.
2. Active DAS (DAS Chủ động)
Đặc điểm: Giải pháp cho “Siêu công trình”. Công nghệ Quang – Điện.
Cấu tạo: Tín hiệu RF -> Quang (truyền qua cáp quang) -> Remote Unit -> RF -> Anten.
Ưu điểm: Truyền xa không suy hao, dung lượng lớn, giám sát từ xa. Dễ lên 5G MIMO.
Nhược điểm: Chi phí rất cao, cần nguồn điện tại tầng.
Ứng dụng: Sân bay, tòa nhà > 30 tầng, resort.
C. Các thành phần vật tư chính (Deep Dive)
Là dân kỹ thuật, tôi muốn các bạn chú ý kỹ các vật tư này, vì chất lượng hệ thống nằm ở đây:
1. POI (Point of Interface) – Bộ phối hợp:Đây là “trái tim” của hệ thống IBS. Trong một tòa nhà thường có 3 ông lớn (Viettel, Vina, Mobi) cùng phát sóng. POI có nhiệm vụ “gom” tín hiệu của 3 nhà mạng này lại thành một luồng duy nhất để đưa vào hệ thống cáp, đồng thời đảm bảo họ không gây nhiễu lẫn nhau. Một bộ POI kém chất lượng sẽ làm nát bét chất lượng cuộc gọi ngay từ đầu nguồn.
2. Cáp Feeder (Cáp đồng trục):Trong IBS, chúng ta chủ yếu dùng cáp Feeder 7/8 inch cho trục chính và Feeder 1/2 inch cho các nhánh rẽ vào anten.
⚠ Lưu ý của chuyên gia: Cáp phải chuẩn 50 Ohm. Khi thi công, tuyệt đối không được làm gập cáp quá bán kính cho phép (Bending radius), nếu không sẽ gây ra hiện tượng sóng đứng (VSWR) cao, làm nóng và hỏng thiết bị phát.
3. Antenna (Anten):
- Anten nấm (Omni Antenna): Ốp trên trần giả, phát sóng tròn 360 độ. Dùng cho khu vực văn phòng mở, sảnh.
- Anten Panel (Directional Antenna): Ốp tường, phát sóng theo hướng (góc khoảng 60-90 độ). Dùng cho hành lang dài, đường hầm hoặc thang máy.
4. Bộ chia và ghép tín hiệu (Passive Components):Đây là những “ngã ba, ngã tư” đường trong hệ thống IBS.
- Splitter (Bộ chia): Chia đều công suất tín hiệu.
- Coupler (Bộ định hướng): Chia công suất theo tỷ lệ không đều. Cực quan trọng để cân bằng mức sóng (Power Balance), đảm bảo tầng 1 và tầng 20 sóng mạnh như nhau.
- Combiner (Bộ ghép): Dùng để ghép nhiều nguồn tín hiệu lại.
4. Quy trình thiết kế & Thi công hệ thống IBS chuẩn “Sách Giáo Khoa”
💡 5 Bước triển khai chuẩn:
1. Khảo sát & CW Test -> 2. Thiết kế iBwave -> 3. Lắp đặt thi công -> 4. Tích hợp đấu nối -> 5. Đo kiểm (Walktest) & Tối ưu.

Nhiều đơn vị thi công điện nhẹ (M&E) thường chủ quan nghĩ rằng làm IBS cũng giống như kéo dây mạng LAN hay dây điện. Sai lầm lớn! Sóng vô tuyến (RF) vô hình và cực kỳ nhạy cảm. Chỉ cần một đầu nối (connector) làm không chặt, hoặc một mối hàn bị oxi hóa, toàn bộ hệ thống có thể bị nhiễu PIM (Passive Intermodulation), khiến mạng 4G chậm như rùa bò dù sóng vẫn đầy vạch.
Dưới đây là quy trình 5 bước chuẩn mà KTH Electric áp dụng cho mọi dự án suốt 20 năm qua:
Bước 1: Khảo sát hiện trạng (Site Survey & CW Test)
Đừng bao giờ tin vào bản vẽ thiết kế trên giấy 100%. Kỹ sư của chúng tôi luôn phải đến tận nơi đo mức sóng thực tế (RSRP), xác định vị trí phòng máy và trục kỹ thuật. CW Test (Continuous Wave Test) giả lập phát sóng để lấy số liệu suy hao thực tế xuyên tường/kính.
Bước 2: Thiết kế mô phỏng (iBwave Design)
Thời đại “làm mò” đã qua. Chúng tôi sử dụng phần mềm tiêu chuẩn toàn cầu iBwave để dựng mô hình 3D, chạy mô phỏng Heatmap. Đảm bảo >95% diện tích đạt chuẩn tín hiệu và tối ưu chi phí thiết bị.
Bước 3: Lắp đặt thi công (Installation) – Giai đoạn quyết định
- Đi dây (Cabling): Cáp Feeder phải đi trong máng/ống bảo vệ (tham khảo: Thang máng cáp), kẹp cố định, tuân thủ bán kính cong.
- Làm đầu Connector: Kỹ thuật khó nhất. Cắt gọt, hàn, vặn phải chính xác từng milimet để tránh VSWR cao.
- Lắp đặt Anten: Đảm bảo thẩm mỹ và đúng vị trí thiết kế.
Bước 4: Tích hợp và đấu nối (Integration)
Nhà mạng lắp đặt BTS. Chúng tôi đấu nối hệ thống DAS vào thiết bị nhà mạng qua POI và cân chỉnh công suất phát (Power Adjustment).
Bước 5: Đo kiểm, tối ưu hóa (Walktest & Optimization) và Nghiệm thu
Kỹ sư dùng thiết bị chuyên dụng (TEMS, NEMO) đi bộ (Walktest) khắp tòa nhà đo các chỉ số quan trọng (tham khảo quy trình thử nghiệm điện): RSRP (Mức thu), SINR (Độ sạch), Throughput (Tốc độ), CSSR, DCR. Chỉ khi đạt KPI mới bàn giao.
5. Xu hướng IBS 2025: Những điều Chủ Đầu Tư cần biết để không bị lỗi thời
💡 Xu hướng chính:
1. 5G-Ready (Vật tư dải tần rộng 698-3800MHz).
2. MIMO 2×2/4×4 (Tăng đôi cáp để gấp đôi tốc độ).
3. Green IBS (Tiết kiệm năng lượng).
Đầu tư IBS là đầu tư cho tương lai 5-10 năm. Đừng lắp một hệ thống mà sang năm đã phải đập đi làm lại.
1. Sẵn sàng cho 5G (5G-Ready)
Sóng 5G tần số cao gây suy hao lớn. Cáp/Anten cũ (2100MHz) sẽ lỗi thời. Lời khuyên: Yêu cầu vật tư Wideband (698MHz – 3800MHz) ngay từ bây giờ.
2. Mô hình MIMO
Để đạt tốc độ siêu cao, cần MIMO 2×2 hoặc 4×4 (đi 2 đường cáp song song). Đây là tiêu chuẩn mới cho văn phòng hạng A và khách sạn 5 sao.
3. IBS Xanh (Green IBS)
Tối ưu hóa thiết kế giảm thiết bị tiêu thụ điện, dùng vật tư thân thiện môi trường (xem thêm: Giải pháp tiết kiệm năng lượng nhà máy).
6. Câu hỏi thường gặp (FAQs) – Góc chuyên gia giải đáp
7. Lời kết
Hệ thống IBS không chỉ là những sợi dây cáp vô tri hay những chiếc anten gắn trên trần. Đó là sự đảm bảo cho dòng chảy kết nối, là tiện ích thiết yếu nâng tầm giá trị sống và làm việc trong mỗi tòa nhà.
Một hệ thống IBS tốt là hệ thống mà người dùng không hề nhận ra sự tồn tại của nó – họ chỉ thấy đơn giản là: “Ở đây sóng khỏe thật, mạng nhanh thật”. Đó chính là thành công của những người làm kỹ thuật như chúng tôi.
Nếu bạn là Chủ đầu tư, Ban quản lý tòa nhà hay đơn vị thi công đang tìm kiếm một giải pháp phủ sóng di động Tối ưu chi phí – Đạt chuẩn kỹ thuật – Bền vững theo thời gian, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ sư 20 năm kinh nghiệm của KTH Electric. Chúng tôi không chỉ bán thiết bị, chúng tôi mang đến giải pháp.

Ông Đỗ Tấn Tuấn là người trực tiếp phụ trách toàn bộ nội dung trên website kth-electric.com. Các bài viết được xây dựng từ nguồn kiến thức chuyên sâu, kết hợp giữa tài liệu tham khảo uy tín (có trích dẫn cụ thể) và kinh nghiệm thực tiễn dày dặn của ông. Vì vậy, bạn đọc có thể hoàn toàn tin tưởng vào tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, đảm bảo mỗi nội dung chia sẻ đều mang lại giá trị tham khảo hữu ích và đáng tin cậy.

