Cáp trung thế (Medium Voltage Cable) là loại dây cáp điện lực có cấp điện áp định mức từ 1kV đến 35kV, được sử dụng chủ yếu để truyền tải điện năng từ trạm biến áp trung gian đến các trạm phân phối hoặc khu công nghiệp. Khác với cáp hạ thế, cáp trung thế có cấu tạo phức tạp gồm 7 lớp, trong đó quan trọng nhất là lớp cách điện XLPE và hệ thống màn chắn (bán dẫn và kim loại) giúp kiểm soát điện trường và ngăn ngừa phóng điện cục bộ. Hiện nay tại Việt Nam, loại cáp phổ biến nhất là cáp 24kV (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935 hoặc IEC 60502-2.
Trong hạ tầng hệ thống điện nhà máy và phân phối điện tại Việt Nam, sự ổn định của dòng điện không chỉ phụ thuộc vào máy biến áp hay tủ đóng cắt, mà còn nằm ở “huyết mạch” kết nối chúng – đó chính là hệ thống cáp điện. Với hơn 20 năm kinh nghiệm lăn lộn tại các công trường từ trạm biến áp 110kV đến các nhà máy công nghiệp FDI, tôi đã chứng kiến không ít sự cố cháy nổ nghiêm trọng chỉ vì chủ đầu tư chọn sai thông số cáp hoặc nhà thầu thi công không hiểu rõ về cấu trúc cáp điện lực trung thế.
Bài viết này không chỉ là một định nghĩa khô khan. Tôi sẽ cùng bạn “mổ xẻ” chi tiết từng lớp cấu tạo của cáp, phân tích sự khác biệt sống còn giữa các vật liệu cách điện XLPE và PVC, đồng thời cung cấp góc nhìn chuyên gia để bạn chọn được loại cáp tối ưu nhất cho dự án của mình trong năm 2025.
1. Cáp Trung Thế Là Gì? Định Nghĩa Chuẩn Kỹ Thuật
Tóm tắt nhanh: Cáp trung thế (MV Cable) là dây cáp điện có cấp điện áp từ 1kV đến 35kV. Tại Việt Nam, loại phổ biến nhất là cáp 24kV (12/20(24)kV), dùng để truyền tải điện từ trạm trung gian đến các trạm biến áp phân phối.
Theo quy định của ngành điện lực và các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn IEC 60502, cáp trung thế (Medium Voltage Cable) là loại dây cáp điện có cấp điện áp định mức làm việc từ 1kV đến 35kV.
Nếu như cáp hạ thế (LV) là những mạch máu nhỏ đưa điện đến từng thiết bị trong nhà bạn (220V/380V), thì điện trung thế đóng vai trò là những động mạch chủ, truyền tải nguồn năng lượng khổng lồ từ trạm biến áp trung gian hoặc trạm phân phối của điện lực đến các máy biến áp hạ thế tại các khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng hoặc khu dân cư.
Tại sao cấp điện áp 24kV lại phổ biến nhất?
Trong dải điện áp trung thế (6kV, 10kV, 22kV, 35kV), hiện nay lưới điện Việt Nam đang chuẩn hóa về cấp điện áp 22kV (24kV). Do đó, khi bạn nghe nhắc đến “cáp trung thế” trên thị trường, 90% trường hợp đang nói đến loại cáp có điện áp định mức là 12/20(24)kV. Bạn có thể tham khảo thêm về các cấp điện áp lưới điện truyền tải Việt Nam để hiểu rõ hơn.
Thông số kỹ thuật cơ bản (EAV):
- ✓Điện áp định mức: 3.6/6(7.2)kV, 12/20(24)kV, 18/30(36)kV.
- ✓Nhiệt độ làm việc dài hạn: 90 độ C (đối với cách điện XLPE).
- ✓Nhiệt độ cực đại khi ngắn mạch: 250 độ C (trong thời gian không quá 5 giây).
2. Giải Mã Cấu Tạo Chi Tiết Của Cáp Trung Thế
Cấu tạo 7 lớp chuẩn: Cáp trung thế hiện đại có cấu tạo phức tạp để kiểm soát điện trường: 1. Lõi dẫn (Đồng/Nhôm) -> 2. Màn chắn lõi (Bán dẫn) -> 3. Cách điện (XLPE) -> 4. Màn chắn cách điện (Bán dẫn) -> 5. Màn chắn kim loại (Băng đồng) -> 6. Giáp bảo vệ (DSTA/SWA) -> 7. Vỏ bọc (PVC/HDPE).

Khác với cáp hạ thế có cấu tạo khá đơn giản, cáp trung thế là một “kiệt tác” của kỹ thuật vật liệu. Mỗi lớp trong sợi cáp đều có một nhiệm vụ sinh tử để kiểm soát điện trường cực mạnh bên trong. Nếu thiếu hoặc làm hỏng bất kỳ lớp nào trong quá trình thi công (đặc biệt là lớp bán dẫn), sợi cáp sẽ bị phóng điện cục bộ và nổ tung chỉ sau một thời gian ngắn vận hành.
Dưới đây là cấu tạo tiêu chuẩn của một sợi cáp ngầm trung thế (ví dụ cáp CXV/DSTA):
2.1. Lõi dẫn điện (Conductor)
Đây là phần trung tâm chịu trách nhiệm truyền tải dòng điện.
- Vật liệu: Thường là Đồng (Cu) hoặc Nhôm (Al). Trong các dự án chất lượng cao, kim loại dẫn điện tốt nhất như đồng được ưu tiên nhờ độ dẫn điện tốt hơn và khả năng chịu ăn mòn cao hơn nhôm.
- Cấu trúc: Các sợi đồng tròn được bện nén chặt (compact stranded) để giảm hiệu ứng bề mặt và giảm đường kính tổng thể của cáp. Bên trong lõi dẫn thường có bột hoặc băng chống thấm để ngăn nước xâm nhập dọc trục cáp.
2.2. Lớp màn chắn lõi (Conductor Screen) – “Người vệ sĩ thầm lặng”
Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với cáp hạ thế. Lớp này làm bằng vật liệu bán dẫn (semi-conductive material), được bọc trực tiếp lên bề mặt lõi đồng.
Vai trò: Bề mặt của lõi đồng bện xoắn không bao giờ phẳng tuyệt đối mà lồi lõm. Nếu phủ trực tiếp lớp cách điện lên, tại các điểm lồi lõm sẽ tập trung điện trường rất mạnh, gây đánh thủng cách điện. Lớp bán dẫn giúp làm nhẵn bề mặt điện trường bao quanh lõi, loại bỏ nguy cơ phóng điện tại các khe hở khí giữa lõi dẫn và lớp cách điện.
2.3. Lớp cách điện (Insulation)
Đây là lớp quyết định độ bền điện áp của cáp.
- Vật liệu: Phổ biến nhất hiện nay là XLPE (Cross-linked Polyethylene – Polyethylene liên kết ngang). Bạn có thể tìm hiểu sự khác biệt chi tiết trong bài viết phân biệt cáp CVV và CXV.
- Ưu điểm của XLPE so với PVC: Cấu trúc liên kết ngang giúp XLPE chịu được nhiệt độ cao hơn (90°C so với 70°C của PVC), chịu dòng ngắn mạch tốt hơn, độ bền lão hóa cao hơn và đặc biệt là khả năng cách điện vượt trội ở điện áp cao. Đây là lý do tại sao cáp trung thế hiện đại hầu như không còn dùng PVC làm cách điện.
2.4. Lớp màn chắn cách điện (Insulation Screen)
Lại là một lớp bán dẫn nữa, nhưng lần này nó phủ bên ngoài lớp cách điện XLPE.
Vai trò: Đảm bảo lớp cách điện luôn tiếp xúc hoàn hảo, không có bọt khí giữa cách điện và lớp màn chắn kim loại bên ngoài. Nó giúp hướng các đường sức điện trường đi đều từ lõi ra vỏ theo phương hình trụ (Radial field), tránh tập trung ứng suất điện gây phá hủy cáp.
2.5. Màn chắn kim loại (Metallic Screen)
Thường được làm bằng băng đồng (Copper tape) quấn chồng lên nhau hoặc lớp sợi đồng (Copper wire).
Chức năng:
- Tạo ra một lồng Faraday triệt tiêu từ trường bên ngoài.
- Làm đường dẫn cho dòng điện rò rỉ và dòng ngắn mạch đi về đất (tiếp địa) khi có sự cố, giúp rơ-le bảo vệ phát hiện và cắt điện kịp thời.
2.6. Lớp giáp bảo vệ (Metallic Armour)
Đối với cáp ngầm trung thế, lớp giáp là bắt buộc để bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học như đất đá đè nén, sự dịch chuyển của địa chất hoặc nhát cuốc của công nhân thi công đào đường.
- DSTA (Double Steel Tape Armour): Giáp 2 lớp băng thép. Thường dùng cho cáp chôn ngầm trực tiếp trong đất, chịu lực nén tốt.
- SWA (Steel Wire Armour): Giáp sợi thép tròn. Dùng cho các khu vực có nền đất yếu, cáp treo hoặc cáp cần chịu lực căng (lực kéo) lớn.
- DATA/AWA: Đối với cáp 1 pha (Single core), người ta phải dùng giáp băng nhôm hoặc sợi nhôm (vật liệu phi từ tính) để tránh sinh ra dòng điện xoáy (Foucault) gây nóng cáp.
2.7. Vỏ bọc ngoài (Outer Sheath)
Lớp ngoài cùng, thường làm bằng PVC hoặc HDPE.
- PVC: Mềm dẻo, dễ uốn, chống cháy lan tốt.
- HDPE: Cứng hơn, chịu va đập, chịu nước và hóa chất tốt hơn, nhưng khó uốn cong hơn.
3. Phân Biệt Cáp Trung Thế và Cáp Hạ Thế
Khác biệt chính: Cáp trung thế bắt buộc phải có 2 lớp màn chắn bán dẫn và màn chắn kim loại để kiểm soát điện trường, trong khi cáp hạ thế thường chỉ có lõi, cách điện và vỏ bọc.

Rất nhiều khách hàng thắc mắc: “Tại sao cùng tiết diện dây đồng mà cáp trung thế lại đắt gấp nhiều lần cáp hạ thế?”. Câu trả lời nằm ở công nghệ chế tạo phức tạp. Bạn có thể xem so sánh chi tiết tại bài viết: Phân biệt điện trung thế, điện hạ thế và điện cao thế.
Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt:
| Tiêu chí | Cáp Hạ Thế (LV) | Cáp Trung Thế (MV) |
|---|---|---|
| Điện áp định mức | Dưới 1kV (0.6/1kV) | Từ 1kV đến 35kV (Thường là 24kV) |
| Cấu tạo lõi | Lõi dẫn + Cách điện + Vỏ | Lõi + Bán dẫn trong + Cách điện + Bán dẫn ngoài + Màn chắn kim loại + Giáp + Vỏ |
| Vật liệu cách điện | Thường dùng PVC hoặc XLPE mỏng | Bắt buộc dùng XLPE chất lượng cao, độ dày lớn |
| Độ dày cách điện | Mỏng (ví dụ: 1.2mm) | Rất dày (ví dụ: 5.5mm cho cáp 24kV) |
| Yêu cầu kỹ thuật | Chống rò điện cơ bản | Chống phóng điện cục bộ (PD), đồng nhất điện trường |
| Ứng dụng | Điện dân dụng, sau công tơ điện | Lưới điện phân phối, KCN, trước trạm biến áp phân phối |
4. Các Loại Cáp Trung Thế Phổ Biến Nhất 2025
Dựa trên nhu cầu thực tế tại các dự án ở Việt Nam, chúng ta có thể phân loại cáp trung thế thành các nhóm chính sau:
4.1. Phân theo kết cấu lắp đặt
- Cáp treo trung thế: Thường không có lớp giáp thép bảo vệ để giảm trọng lượng. Mã phổ biến: CXV/S (Cáp đồng, cách điện XLPE, màn chắn đồng, vỏ PVC). Được treo trên trụ điện ngoài trời.
- Cáp ngầm trung thế: Bắt buộc có lớp giáp thép và khả năng chống thấm dọc/ngang. Mã phổ biến: CXV/DSTA (Giáp băng thép) hoặc CXV/SWA (Giáp sợi thép). Tìm hiểu thêm về quy trình thi công cáp điện ngầm.
4.2. Phân theo số lõi
- Cáp 3 lõi (3 core): 3 pha nằm chung trong một vỏ bọc. Tiết kiệm không gian, thường dùng cho cáp ngầm đi trong ống hoặc mương cáp.
- Cáp 1 lõi (1 core): Mỗi pha là một sợi cáp riêng biệt. Thường dùng cho các đoạn cáp ngắn, đi trong trạm biến áp hoặc những nơi cần bán kính uốn cong nhỏ. Lưu ý: Cáp 1 lõi phải dùng giáp Nhôm (Al), không dùng giáp Thép.
5. Top 5 Thương Hiệu Cáp Trung Thế Uy Tín Tại Việt Nam
Trong vai trò nhà thầu, tôi khuyên bạn nên ưu tiên các thương hiệu đã được kiểm chứng chất lượng để tránh rủi ro sự cố ngầm sau này (chi phí đào lên sửa chữa cáp ngầm cực kỳ tốn kém).
- Cáp trung thế Cadivi: “Anh cả” của ngành cáp điện Việt Nam. Chất lượng ổn định, thị phần số 1, đáp ứng tốt TCVN và IEC. Tuy nhiên giá thành thường cao nhất.
- Cáp trung thế LS Vina: Thương hiệu liên doanh Hàn Quốc. Điểm mạnh là công nghệ sản xuất cáp ngầm và cáp siêu cao thế cực tốt. Được các dự án FDI và điện lực tin dùng.
- Cáp Thịnh Phát (Thipha): Thương hiệu lớn tại miền Nam, hiện thuộc tập đoàn Stark (Thái Lan). Giá cạnh tranh hơn Cadivi, chất lượng khá tốt.
- Cáp Taya: Thương hiệu Đài Loan, mạnh về các dòng cáp động lực cho nhà xưởng.
- Cáp Goldcup: Phổ biến hơn ở thị trường miền Bắc.
6. Hướng Dẫn Lựa Chọn & Lưu Ý Khi Thi Công Cáp Trung Thế
Lưu ý vàng: 80% sự cố cáp xảy ra tại đầu cáp và hộp nối. Tuyệt đối không làm xước lớp XLPE khi bóc bán dẫn và phải tính toán dòng ngắn mạch khi chọn tiết diện màn chắn đồng.
6.1. Cách chọn tiết diện dây dẫn
Đừng chỉ chọn theo dòng định mức (Ampe). Đối với cáp trung thế, bạn cần tính toán thêm 2 yếu tố quan trọng:
- Dòng ngắn mạch: Tiết diện dây dẫn và màn chắn đồng phải đủ lớn để chịu được dòng ngắn mạch trong thời gian bảo vệ cắt (ví dụ 1 giây). Nếu màn chắn quá nhỏ, khi ngắn mạch nó sẽ nóng chảy và phá hủy cáp.
- Hệ số giảm dòng: Cáp đi ngầm trong ống, đi trong đất hay đi trên thang máng cáp sẽ có khả năng tản nhiệt khác nhau. Phải nhân hệ số hiệu chỉnh (derating factor) để chọn tiết diện đúng. Tham khảo bài viết cách tính tải dây điện chính xác để có công thức cụ thể.
6.2. Lưu ý sống còn khi làm đầu cáp (Terminations)
Đầu cáp và hộp nối là điểm yếu nhất của tuyến cáp trung thế. 80% sự cố xảy ra tại đây.
- Xử lý lớp bán dẫn: Khi bóc lớp bán dẫn đen, thợ thi công tuyệt đối không được làm xước lớp cách điện XLPE bên trong. Chỉ một vết xước nhỏ cũng sẽ tạo ra khe hở khí, dẫn đến phóng điện cục bộ và nổ đầu cáp sau vài tháng.
- Vệ sinh: Phải tuyệt đối sạch sẽ, không bụi bẩn, không mồ hôi tay dính vào bề mặt cách điện.
- Sử dụng dụng cụ chuyên dụng: Dùng bộ gọt cáp chuẩn để đảm bảo bề mặt cắt nhẵn mịn.
6.3. Bán kính uốn cong
Cáp trung thế có cấu tạo phức tạp và cứng. Bán kính uốn cong tối thiểu thường là 12D đến 15D (D là đường kính cáp). Nếu uốn gắt hơn, lớp màn chắn đồng bên trong sẽ bị đứt gãy hoặc lớp cách điện bị tổn thương cơ học.

7. Báo Giá Cáp Trung Thế Mới Nhất 2025 (Tham Khảo)
Lưu ý: Giá cáp điện biến động theo giá Đồng (LME) và hạt nhựa thế giới. Đây là mức giá tham khảo cho cáp ngầm trung thế 24kV CXV/DSTA Cadivi tại thời điểm đầu năm 2025.
| Loại cáp (24kV) | Đơn vị tính | Đơn giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|
| Cáp ngầm 3×50 mm2 | Mét | ~ 550.000 – 600.000 |
| Cáp ngầm 3×70 mm2 | Mét | ~ 720.000 – 780.000 |
| Cáp ngầm 3×95 mm2 | Mét | ~ 950.000 – 1.050.000 |
| Cáp ngầm 3×120 mm2 | Mét | ~ 1.150.000 – 1.250.000 |
| Cáp ngầm 3×240 mm2 | Mét | ~ 2.100.000 – 2.300.000 |
*Để nhận bảng giá chiết khấu dự án tốt nhất (có thể lên tới 25-30%), vui lòng liên hệ trực tiếp.*
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Q1: Cáp trung thế có đi ngầm trực tiếp trong đất được không?
> Được, nhưng bắt buộc phải dùng loại cáp có lớp giáp thép (DSTA hoặc SWA) và vỏ bọc PVC/HDPE chịu lực. Khi chôn, cần rải cát, đặt gạch hoặc băng báo hiệu bên trên để bảo vệ. Xem thêm tiêu chuẩn TCVN 7447 về lắp đặt hệ thống điện.
Q2: Tại sao cáp trung thế cần lớp màn chắn đồng?
> Lớp màn chắn đồng có hai tác dụng chính: (1) Làm đều điện trường xung quanh lớp cách điện, ngăn ngừa phóng điện; (2) Là đường dẫn cho dòng điện sự cố đi về đất để thiết bị bảo vệ tác động cắt điện, đảm bảo giám sát an toàn điện.
Q3: Khoảng cách an toàn của cáp trung thế là bao nhiêu?
> Theo quy chuẩn QCVN 01:2008/BCT, khoảng cách an toàn hành lang lưới điện 22kV trên không là 2m (đến điểm gần nhất của công trình). Đối với cáp ngầm, độ sâu chôn cáp tối thiểu là 0.7m (nơi không có xe chạy) và 1.0m (nơi có xe chạy).
Q4: Có thể dùng cáp trung thế cho điện hạ thế được không?
> Về mặt kỹ thuật là được, vì khả năng cách điện của nó dư thừa. Tuy nhiên, về kinh tế thì vô cùng lãng phí và thi công khó khăn hơn nhiều do cáp to và cứng.
Kết Luận
Cáp trung thế là xương sống của hệ thống phân phối điện năng. Việc am hiểu về cấu tạo, đặc tính kỹ thuật và lựa chọn đúng chủng loại cáp không chỉ giúp hệ thống điện vận hành ổn định, giảm tổn hao điện năng mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho con người và thiết bị.
Đừng vì tiết kiệm một chút chi phí ban đầu mà chọn các loại cáp kém chất lượng hoặc không rõ nguồn gốc. Chi phí khắc phục sự cố cáp ngầm trung thế thường gấp hàng chục lần giá trị sợi cáp.
Nếu bạn đang cần tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, tính toán tiết diện cáp hoặc tìm nguồn cung cấp cáp trung thế Cadivi/LS Vina chính hãng với giá tốt nhất cho dự án, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
Công Ty TNHH KTH Electric
Địa chỉ: 251 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh.
Hotline: 0968.27.11.99
Email: kthelectric.com@gmail.com
Website: https://kth-electric.com/

Ông Đỗ Tấn Tuấn là người trực tiếp phụ trách toàn bộ nội dung trên website kth-electric.com. Các bài viết được xây dựng từ nguồn kiến thức chuyên sâu, kết hợp giữa tài liệu tham khảo uy tín (có trích dẫn cụ thể) và kinh nghiệm thực tiễn dày dặn của ông. Vì vậy, bạn đọc có thể hoàn toàn tin tưởng vào tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, đảm bảo mỗi nội dung chia sẻ đều mang lại giá trị tham khảo hữu ích và đáng tin cậy.

