Cáp hạ thế (Low Voltage Cable) là loại dây cáp điện lực có cấp điện áp định mức từ 0.6/1kV trở xuống (dưới 1000V), được sử dụng để truyền tải và phân phối điện năng từ các máy biến áp hạ áp đến tủ điện và thiết bị tiêu thụ. Cấu tạo tiêu chuẩn của cáp hạ thế bao gồm ruột dẫn bằng Đồng (Cu) hoặc Nhôm (Al), lớp cách điện bằng PVC hoặc XLPE (chịu nhiệt 90°C), và có thể đi kèm lớp giáp bảo vệ (DSTA/SWA) để chống va đập cơ học. Tại Việt Nam, cáp hạ thế phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn TCVN 5935-1 hoặc IEC 60502-1.

Cáp Hạ Thế Là Gì? Cấu Tạo, Phân Loại & Bảng Giá Cáp Điện 0.6/1kV Mới Nhất 2025
Trong bất kỳ công trình nào, từ một ngôi nhà phố đơn giản đến các nhà máy công nghiệp quy mô hàng nghìn mét vuông, hệ thống điện luôn được ví như hệ tuần hoàn, và cáp hạ thế chính là những mạch máu chủ đạo nuôi sống toàn bộ cơ thể đó.
Với hơn 20 năm kinh nghiệm giám sát thi công và thiết kế hệ thống điện động lực, tôi đã chứng kiến không ít trường hợp sự cố chập cháy, sụt áp nghiêm trọng chỉ vì chủ đầu tư chọn sai tiết diện dây hoặc sử dụng loại cáp không đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc hiểu rõ bản chất, thông số và cách lựa chọn cáp điện không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn là bảo hiểm trọn đời cho an toàn cháy nổ của công trình.
Bài viết này sẽ không chỉ dừng lại ở những định nghĩa sách vở. Tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào “giải phẫu” cấu tạo cáp, so sánh sự khác biệt sống còn giữa cáp CXV và CVV, đồng thời cung cấp bảng giá cập nhật 2025 từ các thương hiệu uy tín như Cadivi, LS Vina.
1. Cáp Hạ Thế Là Gì? Định Nghĩa Chuẩn Kỹ Thuật
Cáp hạ thế (Low Voltage Cable) là loại dây cáp điện dùng để truyền tải dòng điện ở cấp điện áp từ 0.6/1kV trở xuống (dưới 1000V). Chúng kết nối nguồn từ máy biến áp đến các tủ điện phân phối và thiết bị tiêu thụ cuối cùng.
Theo các quy chuẩn kỹ thuật điện hiện hành như TCVN 7447 và tiêu chuẩn quốc tế IEC 60502-1, chúng ta có thể định nghĩa chính xác như trên.
Loại cáp này được bọc cách điện (thường là PVC hoặc XLPE) và có thêm các lớp vỏ bảo vệ để đảm bảo an toàn. Trong thực tế, cáp hạ thế được sử dụng để cấp nguồn từ sau các máy biến áp phân phối đến các tủ điện tổng MSB, tủ phân phối DB, qua công tơ điện và cuối cùng là đến từng thiết bị tiêu thụ điện như động cơ, máy móc, hệ thống chiếu sáng.
Thông số kỹ thuật cốt lõi (EAV):
Để “đọc vị” được một sợi cáp hạ thế, bạn cần nắm vững các thuộc tính (Attributes) sau:
- ✓Điện áp định mức (Uo/U): Phổ biến nhất tại Việt Nam là 0.6/1kV. Bạn có thể tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa các cấp điện áp trong bài viết Phân biệt điện trung thế, điện hạ thế và điện cao thế.– Uo: Điện áp giữa pha và đất (0.6kV).
– U: Điện áp giữa các pha với nhau (1kV). - ✓Tần số định mức: 50Hz.
- ✓Nhiệt độ làm việc dài hạn: Tùy thuộc vào vật liệu cách điện (70°C với PVC và 90°C với XLPE).
2. Giải Mã Cấu Tạo Chi Tiết Của Cáp Điện Lực Hạ Thế
Cấu trúc 5 lớp cơ bản: Một sợi cáp hạ thế chuẩn công nghiệp (như CXV/DSTA) thường gồm: 1. Ruột dẫn (Đồng/Nhôm) -> 2. Cách điện (XLPE/PVC) -> 3. Lớp độn (PP/PVC) -> 4. Giáp bảo vệ (DSTA/SWA) -> 5. Vỏ bọc ngoài (PVC/HDPE).
Một sợi cáp hạ thế chất lượng cao không chỉ là “lõi đồng bọc nhựa”. Cấu tạo của nó là sự kết hợp tính toán kỹ lưỡng giữa khả năng dẫn điện, khả năng cách điện và độ bền cơ học. Dưới đây là cấu tạo tiêu chuẩn của một sợi cáp hạ thế dùng cho công nghiệp:
2.1. Ruột dẫn (Conductor) – Trái tim của sợi cáp
- Vật liệu: Thường là Đồng (Cu) hoặc Nhôm (Al) tinh khiết. Đồng được ưa chuộng hơn nhờ độ dẫn điện cao, chịu uốn tốt và tương thích tốt với các loại đầu cốt (Cos) tại điểm đấu nối. Nhôm thường dùng cho các tuyến cáp treo đi xa để giảm trọng lượng và chi phí. Để hiểu rõ hơn về vật liệu dẫn điện, hãy xem bài viết Kim loại dẫn điện tốt nhất.
- Cấu trúc: Các sợi kim loại được bện xoắn đồng tâm và ép nén chặt (compact) để giảm đường kính tổng thể của cáp, đồng thời hạn chế khe hở không khí giữa các sợi.
2.2. Lớp cách điện (Insulation) – Yếu tố quyết định tuổi thọ
Lớp này bao bọc ruột dẫn, ngăn cách điện giữa các pha và giữa pha với đất. Có hai loại vật liệu chính mà bạn bắt buộc phải phân biệt được (Tham khảo chi tiết tại Phân biệt cáp CVV và CXV):
- PVC (Polyvinyl Chloride): Là vật liệu nhựa nhiệt dẻo truyền thống. Ưu điểm là giá rẻ, mềm dẻo. Nhược điểm là chịu nhiệt kém (tối đa 70°C), dễ bị lão hóa và biến dạng nhiệt khi quá tải.
- XLPE (Cross-linked Polyethylene): Đây là Polyethylene được khâu mạch (lưu hóa) để tạo thành cấu trúc mạng lưới không gian 3 chiều. Expert Insight: XLPE vượt trội hoàn toàn so với PVC với khả năng chịu nhiệt độ làm việc lên tới 90°C và chịu nhiệt độ ngắn mạch lên tới 250°C (so với 160°C của PVC). Đây là lý do tại sao cáp CXV (XLPE) đang dần thay thế cáp CVV (PVC) trong các công trình hiện đại.
2.3. Lớp độn (Filler)
Với các loại cáp đa lõi (2, 3, 4 lõi), sau khi bện các lõi lại với nhau sẽ tạo ra các khe hở. Lớp độn (thường bằng sợi PP hoặc PVC) được chèn vào để tạo hình tròn cho sợi cáp, giúp cáp chắc chắn và thẩm mỹ hơn.
2.4. Lớp giáp bảo vệ (Metallic Armour) – “Áo giáp” cho cáp
Nếu cáp đi trong thang máng cáp hoặc ống luồn dây thì có thể không cần lớp này. Tuy nhiên, với cáp ngầm hạ thế chôn trực tiếp trong đất, lớp giáp là bắt buộc để chống lại các tác động cơ học.
- DSTA (Double Steel Tape Armour): Giáp 2 lớp băng thép quấn chồng lên nhau. Loại này chịu lực nén cực tốt, chuyên dùng cho cáp chôn ngầm.
- SWA (Steel Wire Armour): Giáp sợi thép tròn. Loại này chịu lực kéo căng tốt, dùng cho cáp treo hoặc cáp chôn ở vùng đất yếu, sụt lún.
- DATA: Giáp băng nhôm, dùng riêng cho cáp 1 lõi (Single core) để tránh sinh ra dòng điện xoáy (Foucault) gây nóng cáp.
2.5. Vỏ bọc ngoài (Outer Sheath)
Lớp bảo vệ cuối cùng, thường làm bằng PVC (màu đen/xám) để chống lão hóa, chịu tia UV và tác động môi trường. Đối với các môi trường đặc biệt, vỏ bọc có thể làm bằng nhựa HDPE (chống thấm nước, chịu hóa chất) hoặc vật liệu LSHF (ít khói, không khí độc) cho các tòa nhà công cộng.
3. Phân Loại Cáp Hạ Thế Phổ Biến Trên Thị Trường
Để tránh mua nhầm loại cáp, bạn cần hiểu rõ các ký hiệu viết tắt (Mã cáp) được in trên dây. Đây là ngôn ngữ chung của dân kỹ thuật điện.
3.1. Phân loại theo vật liệu (Mã ký hiệu)
- Cáp CV: Cáp ruột đồng, cách điện PVC (Thường là cáp đơn).
- Cáp CVV: Cáp ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC. Dòng này phổ biến cho điện dân dụng, chiếu sáng hoặc các tải nhỏ không yêu cầu dòng khởi động lớn.
- Cáp CXV: Cáp ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Đây là “vua” của cáp hạ thế hiện nay, dùng cho điện động lực, nhà xưởng, tòa nhà.
- Cáp CXV/DSTA: Cáp ngầm hạ thế, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ PVC.
- Cáp Muller: Cáp vặn xoắn hạ thế (thường là ruột nhôm), chuyên dùng cho lưới điện hạ thế trên không ở nông thôn hoặc chiếu sáng công cộng.
3.2. Phân loại theo số lõi (Cores)
- Cáp 1 lõi (Single core): Dùng cho tải cực lớn hoặc đi trong tủ điện chật hẹp.
- Cáp 2 lõi: Dùng cho điện 1 pha (Pha + Trung tính).
- Cáp 3 lõi: Dùng cho điện 3 pha (không có trung tính – ít dùng cho hạ thế dân dụng).
- Cáp 4 lõi (3 pha + 1 trung tính): Dùng cho hệ thống điện 3 pha 4 dây. Các lõi có tiết diện bằng nhau.
- Cáp 3+1 lõi (Dây cáp điện 3 pha hạ thế): Gồm 3 dây pha tiết diện lớn và 1 dây trung tính tiết diện nhỏ hơn (Ví dụ: 3×50 + 1×25 mm2). Đây là loại kinh tế và phổ biến nhất cho cấp nguồn tổng.
4. So Sánh Cáp Hạ Thế CVV và CXV: Nên Chọn Loại Nào?
Lời khuyên chuyên gia: Nếu ngân sách không quá eo hẹp, hãy luôn ưu tiên chọn cáp CXV (XLPE). Khả năng chịu nhiệt tốt hơn (90°C) giúp hệ thống “lì đòn” hơn trước các đợt quá tải ngắn hạn, giảm thiểu rủi ro cháy nổ.

Đây là câu hỏi “kinh điển” mà tôi nhận được từ rất nhiều chủ đầu tư. Sự khác biệt chỉ nằm ở lớp cách điện, nhưng hệ quả vận hành lại rất lớn.
| Tiêu chí | Cáp CVV (Cách điện PVC) | Cáp CXV (Cách điện XLPE) |
|---|---|---|
| Nhiệt độ làm việc lâu dài | 70°C | 90°C (Ưu điểm lớn nhất) |
| Nhiệt độ ngắn mạch (5s) | 160°C | 250°C |
| Khả năng chịu tải | Thấp hơn | Cao hơn (cùng tiết diện) |
| Độ bền cơ học & Lão hóa | Trung bình | Tốt, chịu va đập tốt hơn |
| Khả năng chống thấm | Trung bình | Tốt hơn |
| Giá thành | Rẻ hơn khoảng 5-10% | Đắt hơn một chút |
| Ứng dụng khuyên dùng | Chiếu sáng, ổ cắm, điều khiển | Cáp động lực, cáp tổng |
5. Hướng Dẫn Chọn Tiết Diện Cáp Hạ Thế Chuẩn Kỹ Thuật
Chọn dây dẫn không phải là chọn đại khái “dây càng to càng tốt” (gây lãng phí) hay “dây vừa đủ cho rẻ” (gây nguy hiểm). Với kinh nghiệm 20 năm, tôi tóm tắt quy trình chuẩn để chọn tiết diện cáp (Xem thêm chi tiết tại Cách tính tải dây điện chính xác):
Bước 1: Tính toán dòng điện định mức (I)
Dựa vào công suất thiết bị (P), ta tính được dòng điện làm việc:
- Điện 1 pha: I = P / (U × cosφ)
- Điện 3 pha: I = P / (U × cosφ × √3)
- (Trong đó: U là điện áp, cosφ là hệ số công suất, thường lấy 0.8-0.85)
Bước 2: Tra bảng dòng điện cho phép và Hiệu chỉnh
Sử dụng Catalogue cáp LS Vina hoặc Cadivi để chọn tiết diện cáp có dòng chịu tải lớn hơn dòng định mức tính toán.
Lưu ý quan trọng: Bạn phải nhân thêm các hệ số giảm dòng (Derating factors) nếu:
- Cáp đi ngầm trong đất (khả năng tản nhiệt kém hơn không khí).
- Nhiều cáp đi chung trong một thang máng (ảnh hưởng nhiệt lẫn nhau).
- Nhiệt độ môi trường cao hơn 30°C.
Bước 3: Kiểm tra độ sụt áp (Voltage Drop)
Với các tuyến cáp dài (trên 50m), bạn phải tính toán độ sụt áp. Theo tiêu chuẩn, độ sụt áp từ nguồn đến thiết bị không được vượt quá 5% đối với điện động lực và 3% đối với chiếu sáng. Nếu sụt áp quá lớn, bạn buộc phải tăng tiết diện dây lên một cấp. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các giải pháp giảm thiểu sụt áp.
Bước 4: Kiểm tra dòng ngắn mạch
Đảm bảo cáp chịu được dòng ngắn mạch dự kiến trong thời gian thiết bị bảo vệ (Aptomat/MCCB) tác động cắt điện. Đây là yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại gây cháy nổ cáp khi có sự cố.
6. Top 5 Thương Hiệu Cáp Hạ Thế Uy Tín 2025
Thị trường dây cáp điện Việt Nam rất bát nháo với hàng giả, hàng thiếu tiết diện (dây non). Dưới đây là 5 cái tên bảo chứng cho chất lượng mà tôi thường chỉ định cho các dự án:
- Cáp hạ thế Cadivi: Thương hiệu quốc gia, thị phần số 1. Chất lượng đồng (Cu) rất tinh khiết (99.99%), vỏ nhựa tốt. Tuy nhiên giá thành thuộc top cao nhất và bị làm giả nhiều nhất.
- Cáp LS Vina: Công nghệ Hàn Quốc, là “ông trùm” trong mảng dự án công nghiệp và FDI. Cáp LS Vina nổi tiếng với độ chính xác kỹ thuật cao, đặc biệt là các dòng cáp chống cháy và cáp ngầm.
- Cáp Thịnh Phát (Thipha): Rất phổ biến ở miền Nam. Hiện thuộc tập đoàn Stark (Thái Lan). Chất lượng tốt, giá cạnh tranh hơn Cadivi một chút.
- Cáp Tài Trường Thành / Daphaco: Phân khúc tầm trung, rất mạnh ở thị trường dân dụng và các công trình vừa và nhỏ.
- Cáp Goldcup / Taya: Các lựa chọn thay thế tốt với mức giá hợp lý cho các dự án cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chuẩn TCVN.

7. Báo Giá Cáp Hạ Thế Mới Nhất (Tham Khảo)
Lưu ý: Giá dây cáp điện biến động theo giá Đồng (LME) thế giới. Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo cho các mã thông dụng của thương hiệu Cadivi (chưa bao gồm VAT và chiết khấu).
| Loại cáp (0.6/1kV) | Quy cách | Đơn giá tham khảo (VNĐ/mét) |
|---|---|---|
| Cáp điện dân dụng | CV 2.5 mm2 | ~ 6.000 – 7.500 |
| CV 6.0 mm2 | ~ 14.000 – 16.000 | |
| Cáp điện lực 3 pha (CXV) | 3×16 + 1×10 mm2 | ~ 130.000 – 145.000 |
| 3×25 + 1×16 mm2 | ~ 205.000 – 220.000 | |
| 3×50 + 1×25 mm2 | ~ 380.000 – 410.000 | |
| 3×95 + 1×50 mm2 | ~ 750.000 – 800.000 | |
| Cáp ngầm (CXV/DSTA) | 3×50 + 1×25 mm2 | ~ 420.000 – 450.000 |
*Để nhận bảng giá chiết khấu dự án tốt nhất (thường từ 20-30% tùy khối lượng), vui lòng liên hệ trực tiếp hotline của chúng tôi.*
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) – Giải Quyết Vấn Đề Của Bạn
Cáp hạ thế có đi chung thang cáp với cáp trung thế được không?
Không nên. Theo tiêu chuẩn an toàn, cáp trung thế và hạ thế phải đi trên các thang máng cáp riêng biệt hoặc phải có vách ngăn chống cháy/cách ly ở giữa. Việc này giúp tránh nhiễu điện từ và đảm bảo an toàn khi bảo trì, tránh nhầm lẫn nguy hiểm chết người.
Khi nào nên dùng cáp ngầm DSTA thay vì cáp thường luồn ống?
Bạn nên dùng cáp ngầm có giáp thép (DSTA) khi chôn trực tiếp trong đất mà không có hào kỹ thuật bê tông. Lớp giáp thép giúp bảo vệ cáp khỏi sự tấn công của côn trùng, gặm nhấm và các tác động va đập cơ học (như cuốc xẻng đào đất). Nếu đã luồn trong ống nhựa xoắn HDPE chịu lực tốt, bạn có thể dùng cáp CXV thường để tiết kiệm chi phí, nhưng cáp DSTA vẫn là lựa chọn an toàn hơn.
Ký hiệu Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC trên dây cáp nghĩa là gì?
Đây là ký hiệu mô tả cấu tạo từ trong ra ngoài của sợi cáp:
- – Cu: Ruột dẫn bằng Đồng.
- – XLPE: Cách điện bằng Polyethylene liên kết ngang.
- – PVC: Lớp lót (phân cách) bằng nhựa PVC.
- – DSTA: Giáp bảo vệ bằng 2 lớp băng thép (Double Steel Tape Armour).
- – PVC: Vỏ bọc ngoài cùng bằng nhựa PVC.
Làm thế nào để nối cáp ngầm hạ thế bị đứt?
Tuyệt đối không nối thủ công bằng băng keo. Bạn phải sử dụng bộ hộp nối cáp ngầm (đổ keo resin hoặc co nhiệt) chuyên dụng và các phụ kiện cáp chuẩn. Bộ nối này đảm bảo khôi phục lại lớp cách điện, lớp giáp bảo vệ và quan trọng nhất là khả năng chống thấm nước tuyệt đối cho mối nối dưới lòng đất.
9. Kết Luận
Cáp hạ thế là xương sống của mọi hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Việc lựa chọn đúng chủng loại (CXV hay CVV), tính toán đúng tiết diện và chọn thương hiệu uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn điện và hiệu quả kinh tế lâu dài.
Đừng vì tiết kiệm một chút chi phí ban đầu mà chọn các loại dây “non” thiếu tiết diện hay vật liệu cách điện kém chất lượng. Cái giá phải trả cho việc thay thế toàn bộ hệ thống cáp ngầm hay khắc phục sự cố cháy nổ là lớn hơn rất nhiều.
Nếu bạn đang cần tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, tính toán sụt áp hoặc tìm nguồn cung cấp dây cáp điện chính hãng với chiết khấu tốt nhất cho dự án, hãy liên hệ ngay với KTH Electric.
Công Ty TNHH KTH Electric
Địa chỉ: 251 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh.
Hotline: 0968.27.11.99
Email: kthelectric.com@gmail.com
Website: https://kth-electric.com/

Ông Đỗ Tấn Tuấn là người trực tiếp phụ trách toàn bộ nội dung trên website kth-electric.com. Các bài viết được xây dựng từ nguồn kiến thức chuyên sâu, kết hợp giữa tài liệu tham khảo uy tín (có trích dẫn cụ thể) và kinh nghiệm thực tiễn dày dặn của ông. Vì vậy, bạn đọc có thể hoàn toàn tin tưởng vào tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, đảm bảo mỗi nội dung chia sẻ đều mang lại giá trị tham khảo hữu ích và đáng tin cậy.

